Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97038.82 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97038.82 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97038.82 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BYAT thành MKD
BYAT/MKD: 1 BYAT = 0.0004029 MKD. Giá chuyển đổi 1 Byat (BYAT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0004029 MKD hôm nay.

BYAT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BYAT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Byat (BYAT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BYAT hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BYAT hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 BYAT sẽ mất 0.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,482.21 BYAT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12,411.03 BYAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BYAT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BYAT
Byat
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BYAT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Byat tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BYAT sang MKD, lên đến 10000 BYAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Byat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BYAT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Byat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BYAT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BYAT/MKD
BYAT/MKD: 1 BYAT = 0.0004029 MKD; 2025/05/08 00:03:18
Trong 1D vừa qua, Byat đã thay đổi +0.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Byat(BYAT) đã thay đổi +0.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BYAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BYAT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Byat/MKD
Giá Byat cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0004462 MKD trong khi giá Byat thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0003876 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Byat theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BYAT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004103 MKD | 0.0004462 MKD | 0.0004914 MKD | 0.0006422 MKD |
Thấp | 0.0003964 MKD | 0.0003876 MKD | 0.0003038 MKD | 0.0002836 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.56% | -6.39% | +26.12% | -24.20% |
Thông tin Byat
Số liệu thị trường BYAT sang MKD
BYAT/MKD:
ден0.0004029
Khối lượng BYAT 24 giờ:
ден10,976.03
Vốn hóa thị trường BYAT:
--
Nguồn cung lưu hành BYAT:
0 BYAT
Tỷ giá BYAT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Byat thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Byat là ден0.0004029 mỗi BYAT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BYAT. Khối lượng giao dịch của Byat đã thay đổi +758.46% (ден9,697.46 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BYAT là ден1,278.57.
Thông tin thêm về Byat trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Byat phổ biến nhất là BYAT sang MKD, trong đó mã của Byat là BYAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BYAT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BYAT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BYAT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BYAT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BYAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Byat phổ biến

BYAT đến TWD
1 BYAT thành NT$0.0002261 TWD

BYAT đến CNY
1 BYAT thành ¥0.{4}5372 CNY
BYAT đến MKD
1 BYAT thành ден0.0004029 MKD

BYAT đến USD
1 BYAT thành $0.{5}7436 USD

BYAT đến EUR
1 BYAT thành €0.{5}6575 EUR

BYAT đến CAD
1 BYAT thành C$0.{4}1029 CAD

BYAT đến KRW
1 BYAT thành ₩0.01040 KRW

BYAT đến JPY
1 BYAT thành ¥0.001069 JPY

BYAT đến GBP
1 BYAT thành £0.{5}5593 GBP

BYAT đến BRL
1 BYAT thành R$0.{4}4271 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,258,038.66 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,076.23 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.3 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,987.29 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден77.66 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4365 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден44.42 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден55.13 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004468 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден36.34 MKD
Bảng chuyển đổi từ BYAT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Byat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BYAT thành Denar Macedonia đã thay đổi -6.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.0004103 MKD và mức thấp nhất là 0.0003964 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BYAT là ден0.0003194 MKD , thay đổi +26.12% so với giá hiện tại. Byat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.62% so với năm trước.
-ден
0.001250MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BYAT | ден0.0002014 | ден0.0002003 | +0.56% |
1 BYAT | ден0.0004029 | ден0.0004006 | +0.56% |
5 BYAT | ден0.002014 | ден0.002003 | +0.56% |
10 BYAT | ден0.004029 | ден0.004006 | +0.56% |
50 BYAT | ден0.02014 | ден0.02003 | +0.56% |
100 BYAT | ден0.04029 | ден0.04006 | +0.56% |
500 BYAT | ден0.2014 | ден0.2003 | +0.56% |
1000 BYAT | ден0.4029 | ден0.4006 | +0.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp BYAT/MKD
1 Byat bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Byat (BYAT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0004029.
Tôi có thể mua bao nhiêu BYAT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,482.21 BYAT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BYAT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BYAT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BYAT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12,411.03 BYAT, trong khi 5 BYAT sẽ có giá khoảng 0.002014MKD.
Giá cao nhất của BYAT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BYAT tính theo MKD là ден0.04653. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BYAT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Byat tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Byat (BYAT) đã giảm 6.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Byat (BYAT) đã tăng 26.12% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BYAT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Byat và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BYAT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BYAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BYAT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BYAT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BYAT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Byat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
