Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104491.01 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104491.01 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104491.01 (+2.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BMI thành ISK
BMI/ISK: 1 BMI = 0.5809 ISK. Giá chuyển đổi 1 Bridge Mutual (BMI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5809 ISK hôm nay.

BMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BMI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bridge Mutual (BMI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BMI hiện có giá trị là 0.58 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BMI hiện có giá 0.58 ISK, nghĩa là mua 5 BMI sẽ mất 2.90 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.72 BMI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.61 BMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BMI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BMI
Bridge Mutual
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Bridge Mutual tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMI sang ISK, lên đến 10000 BMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Bridge Mutual
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BMI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Bridge Mutual đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BMI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BMI/ISK
BMI/ISK: 1 BMI = 0.5809 ISK; 2025/05/13 20:23:36
Trong 1D vừa qua, Bridge Mutual đã thay đổi -3.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bridge Mutual(BMI) đã thay đổi -3.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BMI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Bridge Mutual/ISK
Giá Bridge Mutual cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8639 ISK trong khi giá Bridge Mutual thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4491 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bridge Mutual theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BMI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5995 ISK | 0.8639 ISK | 0.8639 ISK | 0.8639 ISK |
Thấp | 0.5658 ISK | 0.4491 ISK | 0.4090 ISK | 0.3907 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.03% | +31.01% | +24.17% | +2.02% |
Thông tin Bridge Mutual
Số liệu thị trường BMI sang ISK
BMI/ISK:
kr0.5809
Khối lượng BMI 24 giờ:
kr3,242,740.84
Vốn hóa thị trường BMI:
kr37,582,852.77
Nguồn cung lưu hành BMI:
64.70M BMI
Tỷ giá BMI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bridge Mutual thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bridge Mutual là kr0.5809 mỗi BMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr37,582,852.77 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,697,070 BMI. Khối lượng giao dịch của Bridge Mutual đã thay đổi -7.89% (kr-277,779.63 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BMI là kr3,520,520.46.
Thông tin thêm về Bridge Mutual trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bridge Mutual phổ biến nhất là BMI sang ISK, trong đó mã của Bridge Mutual là BMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BMI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BMI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bridge Mutual phổ biến

BMI đến TWD
1 BMI thành NT$0.1356 TWD

BMI đến CNY
1 BMI thành ¥0.03207 CNY
BMI đến ISK
1 BMI thành kr0.5809 ISK

BMI đến USD
1 BMI thành $0.004454 USD

BMI đến EUR
1 BMI thành €0.003987 EUR

BMI đến CAD
1 BMI thành C$0.006216 CAD

BMI đến KRW
1 BMI thành ₩6.31 KRW

BMI đến JPY
1 BMI thành ¥0.6580 JPY

BMI đến GBP
1 BMI thành £0.003351 GBP

BMI đến BRL
1 BMI thành R$0.02498 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2597 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr256.14 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr8.64 ISK

SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr8.31 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr275.28 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr24.96 ISK

GODS đến ISK
1 GODS thành kr30.76 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr1.2 ISK

MILK đến ISK
1 MILK thành kr14.58 ISK

MAJOR đến ISK
1 MAJOR thành kr39.89 ISK
Bảng chuyển đổi từ BMI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Bridge Mutual đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BMI thành Króna Iceland đã thay đổi +31.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.03%, đạt mức cao nhất là 0.5995 ISK và mức thấp nhất là 0.5658 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BMI là kr0.4678 ISK , thay đổi +24.17% so với giá hiện tại. Bridge Mutual đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.45% so với năm trước.
-kr
0.1587ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BMI | kr0.2905 | kr0.2995 | -3.03% |
1 BMI | kr0.5809 | kr0.5991 | -3.03% |
5 BMI | kr2.9 | kr3 | -3.03% |
10 BMI | kr5.81 | kr5.99 | -3.03% |
50 BMI | kr29.05 | kr29.95 | -3.03% |
100 BMI | kr58.09 | kr59.91 | -3.03% |
500 BMI | kr290.45 | kr299.54 | -3.03% |
1000 BMI | kr580.91 | kr599.08 | -3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp BMI/ISK
1 Bridge Mutual bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Bridge Mutual (BMI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5809.
Tôi có thể mua bao nhiêu BMI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.72 BMI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BMI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BMI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BMI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.61 BMI, trong khi 5 BMI sẽ có giá khoảng 2.9ISK.
Giá cao nhất của BMI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BMI tính theo ISK là kr713.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BMI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bridge Mutual tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bridge Mutual (BMI) đã tăng 31.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bridge Mutual (BMI) đã tăng 24.17% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BMI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bridge Mutual và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BMI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BMI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BMI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BMI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bridge Mutual và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
