Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.01 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.01 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94223.01 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVACN thành LKR
AVACN/LKR: 1 AVACN = 0.007639 LKR. Giá chuyển đổi 1 AVACOIN (AVACN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007639 LKR hôm nay.

AVACN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVACN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVACOIN (AVACN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVACN hiện có giá trị là 0.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVACN hiện có giá 0.01 LKR, nghĩa là mua 5 AVACN sẽ mất 0.04 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 130.9 AVACN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 654.51 AVACN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Bitget PoolX hiện đã hỗ trợ khai thác AVACOIN (AVACN). Bạn có thể nạp USDT hoặc AVACN để kiếm AVACN. Tham gia ngay!
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVACN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang AVACN
AVACOIN
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVACN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của AVACOIN tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVACN sang LKR, lên đến 10000 AVACN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
AVACOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AVACN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo AVACOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AVACN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVACN/LKR
AVACN/LKR: 1 AVACN = 0.007639 LKR; 2025/04/30 18:28:40
Trong 1D vừa qua, AVACOIN đã thay đổi -3.77% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVACOIN(AVACN) đã thay đổi -3.77% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AVACN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AVACN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của AVACOIN/LKR
Giá AVACOIN cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01034 LKR trong khi giá AVACOIN thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.007280 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVACOIN theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVACN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008987 LKR | 0.01034 LKR | 0.01034 LKR | 0.04643 LKR |
Thấp | 0.007280 LKR | 0.007280 LKR | 0.007280 LKR | 0.006141 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.77% | -18.01% | -1.16% | -80.83% |
Thông tin AVACOIN
Số liệu thị trường AVACN sang LKR
AVACN/LKR:
Rs0.007639
Khối lượng AVACN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVACN:
--
Nguồn cung lưu hành AVACN:
0 AVACN
Tỷ giá AVACN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AVACOIN thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AVACOIN là Rs0.007639 mỗi AVACN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVACN. Khối lượng giao dịch của AVACOIN đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVACN là Rs0.
Thông tin thêm về AVACOIN trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVACOIN phổ biến nhất là AVACN sang LKR, trong đó mã của AVACOIN là AVACN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVACN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVACN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AVACN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVACN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVACN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AVACOIN phổ biến

AVACN đến TWD
1 AVACN thành NT$0.0008167 TWD

AVACN đến CNY
1 AVACN thành ¥0.0001854 CNY

AVACN đến USD
1 AVACN thành $0.{4}2550 USD

AVACN đến EUR
1 AVACN thành €0.{4}2244 EUR

AVACN đến CAD
1 AVACN thành C$0.{4}3519 CAD
AVACN đến LKR
1 AVACN thành Rs0.007639 LKR

AVACN đến KRW
1 AVACN thành ₩0.03632 KRW

AVACN đến JPY
1 AVACN thành ¥0.003638 JPY

AVACN đến GBP
1 AVACN thành £0.{4}1909 GBP

AVACN đến BRL
1 AVACN thành R$0.0001448 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs179.32 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,277,416.12 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs655.35 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,652.15 LKR

BSW đến LKR
1 BSW thành Rs15.85 LKR

VOXEL đến LKR
1 VOXEL thành Rs37.82 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs154.39 LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02719 LKR

DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs235.99 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.57 LKR
Bảng chuyển đổi từ AVACN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của AVACOIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVACN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -18.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 0.008987 LKR và mức thấp nhất là 0.007280 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVACN là Rs0.007729 LKR , thay đổi -1.16% so với giá hiện tại. AVACOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.90% so với năm trước.
-Rs
0.1422LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVACN | Rs0.003820 | Rs0.003969 | -3.77% |
1 AVACN | Rs0.007639 | Rs0.007939 | -3.77% |
5 AVACN | Rs0.03820 | Rs0.03969 | -3.77% |
10 AVACN | Rs0.07639 | Rs0.07939 | -3.77% |
50 AVACN | Rs0.3820 | Rs0.3969 | -3.77% |
100 AVACN | Rs0.7639 | Rs0.7939 | -3.77% |
500 AVACN | Rs3.82 | Rs3.97 | -3.77% |
1000 AVACN | Rs7.64 | Rs7.94 | -3.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVACN/LKR
1 AVACOIN bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 AVACOIN (AVACN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007639.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVACN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.9 AVACN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVACN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVACN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVACN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 654.51 AVACN, trong khi 5 AVACN sẽ có giá khoảng 0.03820LKR.
Giá cao nhất của AVACN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVACN tính theo LKR là Rs0.5992. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVACN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVACOIN tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVACOIN (AVACN) đã giảm 18.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVACOIN (AVACN) đã giảm 1.16% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVACN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVACOIN và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVACN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVACN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVACN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVACN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVACN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVACOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
