Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVACN thành HUF

AVACN/HUF: 1 AVACN = 0.009043 HUF. Giá chuyển đổi 1 AVACOIN (AVACN) thành Forint Hungary (HUF) là 0.009043 HUF hôm nay.
AVACN
AVACN
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVACN/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVACOIN (AVACN) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVACN hiện có giá trị là 0.01 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVACN hiện có giá 0.01 HUF, nghĩa là mua 5 AVACN sẽ mất 0.05 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 110.59 AVACN và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 552.94 AVACN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Bitget PoolX hiện đã hỗ trợ khai thác AVACOIN (AVACN). Bạn có thể nạp USDT hoặc AVACN để kiếm AVACN. Tham gia ngay!

Chuyển đổi AVACN sang HUF

Chuyển đổi HUF sang AVACN

AVACOIN
Forint Hungary
1 AVACN
0.009043  HUF
2 AVACN
0.01809  HUF
5 AVACN
0.04521  HUF
10 AVACN
0.09043  HUF
20 AVACN
0.1809  HUF
50 AVACN
0.4521  HUF
100 AVACN
0.9043  HUF
200 AVACN
1.81  HUF
500 AVACN
4.52  HUF
1000 AVACN
9.04  HUF
5000 AVACN
45.21  HUF
10000 AVACN
90.43  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVACN thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của AVACOIN tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVACN sang HUF, lên đến 10000 AVACN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
AVACOIN
10 HUF
1,105.87 AVACN
50 HUF
5,529.35 AVACN
100 HUF
11,058.7 AVACN
200 HUF
22,117.41 AVACN
500 HUF
55,293.51 AVACN
1000 HUF
110,587.03 AVACN
2000 HUF
221,174.06 AVACN
5000 HUF
552,935.14 AVACN
10000 HUF
1,105,870.28 AVACN
50000 HUF
5,529,351.41 AVACN
100000 HUF
11,058,702.81 AVACN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AVACN toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo AVACOIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AVACN, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVACN/HUF

AVACN/HUF: 1 AVACN = 0.009043 HUF; 2025/04/29 18:01:08
Trong 1D vừa qua, AVACOIN đã thay đổi -3.77% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVACOIN(AVACN) đã thay đổi -3.77% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AVACN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVACN sang HUF: Biến động và thay đổi giá của AVACOIN/HUF

Giá AVACOIN cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01223 HUF trong khi giá AVACOIN thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.008617 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVACOIN theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVACN theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01064 HUF
0.01223 HUF
0.01223 HUF
0.05497 HUF
Thấp
0.008617 HUF
0.008617 HUF
0.008617 HUF
0.007270 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.77%
-18.01%
-1.16%
-80.83%

Thông tin AVACOIN

Số liệu thị trường AVACN sang HUF

AVACN/HUF:
Ft0.009043
Khối lượng AVACN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVACN:
--
Nguồn cung lưu hành AVACN:
0 AVACN

Tỷ giá AVACN sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVACOIN thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVACOIN là Ft0.009043 mỗi AVACN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVACN. Khối lượng giao dịch của AVACOIN đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVACN là Ft0.

Thông tin thêm về AVACOIN trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVACOIN phổ biến nhất là AVACN sang HUF, trong đó mã của AVACOIN là AVACN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVACN sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVACN sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVACN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVACN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVACN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVACOIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVACN đến TWD
1 AVACN thành NT$0.0008229 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVACN đến CNY
1 AVACN thành ¥0.0001855 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVACN đến USD
1 AVACN thành $0.{4}2550 USD
popular info Euro
AVACN đến EUR
1 AVACN thành €0.{4}2237 EUR
popular info Đô la Canada
AVACN đến CAD
1 AVACN thành C$0.{4}3530 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVACN đến KRW
1 AVACN thành ₩0.03656 KRW
popular info Yên Nhật
AVACN đến JPY
1 AVACN thành ¥0.003625 JPY
popular info Bảng Anh
AVACN đến GBP
1 AVACN thành £0.{4}1902 GBP
popular info Forint Hungary
AVACN đến HUF
1 AVACN thành Ft0.009043 HUF
popular info Real Brazil
AVACN đến BRL
1 AVACN thành R$0.0001436 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft645,940.6 HUF
other assets Sign
SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft35.5 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft207.68 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft64.13 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,128.99 HUF
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft65.56 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,736,694.51 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft521.22 HUF
other assets Safe
SAFE đến HUF
1 SAFE thành Ft201.34 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft213,520.03 HUF

Bảng chuyển đổi từ AVACN sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của AVACOIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVACN thành Forint Hungary đã thay đổi -18.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 0.01064 HUF và mức thấp nhất là 0.008617 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AVACN là Ft0.009149 HUF , thay đổi -1.16% so với giá hiện tại. AVACOIN đã thay đổi
-Ft
0.1683HUF
, tương đương mức thay đổi -94.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVACNFt0.004521Ft0.004699
-3.77%
1 AVACNFt0.009043Ft0.009397
-3.77%
5 AVACNFt0.04521Ft0.04699
-3.77%
10 AVACNFt0.09043Ft0.09397
-3.77%
50 AVACNFt0.4521Ft0.4699
-3.77%
100 AVACNFt0.9043Ft0.9397
-3.77%
500 AVACNFt4.52Ft4.7
-3.77%
1000 AVACNFt9.04Ft9.4
-3.77%

Câu Hỏi Thường Gặp AVACN/HUF

1 AVACOIN bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 AVACOIN (AVACN) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.009043.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVACN với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 110.59 AVACN đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVACN sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVACN sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVACN bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 552.94 AVACN, trong khi 5 AVACN sẽ có giá khoảng 0.04521HUF.
Giá cao nhất của AVACN/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVACN tính theo HUF là Ft0.7092. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVACN/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVACOIN tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVACOIN (AVACN) đã giảm 18.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVACOIN (AVACN) đã giảm 1.16% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVACN thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVACOIN và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVACN/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVACN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVACN/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVACN/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVACN/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVACOIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.