Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99460.49 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99460.49 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.10%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99460.49 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AFG thành EUR
AFG/EUR: 1 AFG = 0.002605 EUR. Giá chuyển đổi 1 Army of Fortune Gem (AFG) thành Euro (EUR) là 0.002605 EUR hôm nay.

AFG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AFG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Army of Fortune Gem (AFG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AFG hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AFG hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 AFG sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 383.9 AFG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,919.48 AFG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AFG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AFG
Army of Fortune Gem
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AFG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Army of Fortune Gem tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AFG sang EUR, lên đến 10000 AFG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Army of Fortune Gem
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AFG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Army of Fortune Gem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AFG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AFG/EUR
AFG/EUR: 1 AFG = 0.002605 EUR; 2025/05/08 08:15:08
Trong 1D vừa qua, Army of Fortune Gem đã thay đổi +0.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Army of Fortune Gem(AFG) đã thay đổi +0.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AFG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AFG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Army of Fortune Gem/EUR
Giá Army of Fortune Gem cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002732 EUR trong khi giá Army of Fortune Gem thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002537 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Army of Fortune Gem theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AFG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002654 EUR | 0.002732 EUR | 0.002785 EUR | 0.004062 EUR |
Thấp | 0.002578 EUR | 0.002537 EUR | 0.002317 EUR | 0.002104 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.61% | +0.69% | +13.36% | -21.93% |
Thông tin Army of Fortune Gem
Số liệu thị trường AFG sang EUR
AFG/EUR:
€0.002605
Khối lượng AFG 24 giờ:
€34,895.03
Vốn hóa thị trường AFG:
--
Nguồn cung lưu hành AFG:
0 AFG
Tỷ giá AFG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Army of Fortune Gem thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Army of Fortune Gem là €0.002605 mỗi AFG, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AFG. Khối lượng giao dịch của Army of Fortune Gem đã thay đổi -36.03% (€-19,657.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AFG là €54,552.29.
Thông tin thêm về Army of Fortune Gem trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Army of Fortune Gem phổ biến nhất là AFG sang EUR, trong đó mã của Army of Fortune Gem là AFG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AFG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AFG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AFG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AFG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AFG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Army of Fortune Gem phổ biến

AFG đến TWD
1 AFG thành NT$0.08929 TWD

AFG đến CNY
1 AFG thành ¥0.02130 CNY

AFG đến USD
1 AFG thành $0.002946 USD

AFG đến EUR
1 AFG thành €0.002605 EUR

AFG đến CAD
1 AFG thành C$0.004079 CAD

AFG đến KRW
1 AFG thành ₩4.11 KRW

AFG đến JPY
1 AFG thành ¥0.4239 JPY

AFG đến GBP
1 AFG thành £0.002212 GBP

AFG đến BRL
1 AFG thành R$0.01693 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €87,751.55 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,704.9 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}8025 EUR

EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7438 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.2850 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €369.32 EUR

PI đến EUR
1 PI thành €0.5558 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.94 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €134.12 EUR

POPCAT đến EUR
1 POPCAT thành €0.4214 EUR
Bảng chuyển đổi từ AFG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Army of Fortune Gem đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AFG thành Euro đã thay đổi +0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.002654 EUR và mức thấp nhất là 0.002578 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AFG là €0.002298 EUR , thay đổi +13.36% so với giá hiện tại. Army of Fortune Gem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.54% so với năm trước.
-€
0.01011EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AFG | €0.001302 | €0.001295 | +0.61% |
1 AFG | €0.002605 | €0.002589 | +0.61% |
5 AFG | €0.01302 | €0.01295 | +0.61% |
10 AFG | €0.02605 | €0.02589 | +0.61% |
50 AFG | €0.1302 | €0.1295 | +0.61% |
100 AFG | €0.2605 | €0.2589 | +0.61% |
500 AFG | €1.3 | €1.29 | +0.61% |
1000 AFG | €2.6 | €2.59 | +0.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp AFG/EUR
1 Army of Fortune Gem bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Army of Fortune Gem (AFG) trong Euro (EUR) là €0.002605.
Tôi có thể mua bao nhiêu AFG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 383.9 AFG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AFG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AFG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AFG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,919.48 AFG, trong khi 5 AFG sẽ có giá khoảng 0.01302EUR.
Giá cao nhất của AFG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AFG tính theo EUR là €1.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AFG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Army of Fortune Gem tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Army of Fortune Gem (AFG) đã tăng 0.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Army of Fortune Gem (AFG) đã tăng 13.36% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AFG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Army of Fortune Gem và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AFG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AFG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AFG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AFG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AFG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Army of Fortune Gem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
