Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103783.47 (+4.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103783.47 (+4.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103783.47 (+4.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành MMK
APX/MMK: 1 APX = 116.83 MMK. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 116.83 MMK hôm nay.

APX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 116.83 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 116.83 MMK, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 584.15 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.008559 APX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.04280 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang APX
APX
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang MMK, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang APX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/MMK
APX/MMK: 1 APX = 116.83 MMK; 2025/05/09 07:28:10
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi +3.38% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi +3.38% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của APX/MMK
Giá APX cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 117.43 MMK trong khi giá APX thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 105.43 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 117.43 MMK | 117.43 MMK | 133.1 MMK | 195.3 MMK |
Thấp | 111.75 MMK | 105.43 MMK | 105.43 MMK | 103.69 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.38% | +10.35% | -0.06% | +8.90% |
Thông tin APX
Số liệu thị trường APX sang MMK
APX/MMK:
Ks116.83
Khối lượng APX 24 giờ:
Ks2,321,272,772.27
Vốn hóa thị trường APX:
Ks69,524,060,080.13
Nguồn cung lưu hành APX:
595.08M APX
Tỷ giá APX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của APX là Ks116.83 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks69,524,060,080.13 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,082,700 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi +55.85% (Ks831,861,509.98 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là Ks1,489,411,262.29.
Thông tin thêm về APX trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang MMK, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$1.68 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.4032 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.05566 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.04959 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.07749 CAD
APX đến MMK
1 APX thành Ks116.83 MMK

APX đến KRW
1 APX thành ₩78.03 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥8.1 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.04208 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.3152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks4,816,605.26 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks217,503,200.21 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02440 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks428.23 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,410.21 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks345,786.84 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks29,257.89 MMK

VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks4,510.38 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,326,314.38 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks33,388.33 MMK
Bảng chuyển đổi từ APX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của APX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Kyat Myanmar đã thay đổi +10.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 117.43 MMK và mức thấp nhất là 111.75 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là Ks116.9 MMK , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.18% so với năm trước.
-Ks
31.51MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | Ks58.42 | Ks56.5 | +3.38% |
1 APX | Ks116.83 | Ks113 | +3.38% |
5 APX | Ks584.15 | Ks565 | +3.38% |
10 APX | Ks1,168.31 | Ks1,130.01 | +3.38% |
50 APX | Ks5,841.55 | Ks5,650.03 | +3.38% |
100 APX | Ks11,683.09 | Ks11,300.06 | +3.38% |
500 APX | Ks58,415.46 | Ks56,500.31 | +3.38% |
1000 APX | Ks116,830.92 | Ks113,000.62 | +3.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/MMK
1 APX bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks116.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008559 APX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.04280 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 584.15MMK.
Giá cao nhất của APX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo MMK là Ks519.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã tăng 10.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 0.06% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
