Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103283.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103283.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103283.57 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành AZN
APX/AZN: 1 APX = 0.09382 AZN. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09382 AZN hôm nay.

APX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.09 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.09 AZN, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.47 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.66 APX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 53.3 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang APX
APX
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang AZN, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang APX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/AZN
APX/AZN: 1 APX = 0.09382 AZN; 2025/05/10 19:38:49
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi -1.77% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi -1.77% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của APX/AZN
Giá APX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.09734 AZN trong khi giá APX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.08539 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09734 AZN | 0.09734 AZN | 0.1078 AZN | 0.1582 AZN |
Thấp | 0.09339 AZN | 0.08539 AZN | 0.08539 AZN | 0.08398 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.77% | +6.54% | -2.47% | -13.21% |
Thông tin APX
Số liệu thị trường APX sang AZN
APX/AZN:
₼0.09382
Khối lượng APX 24 giờ:
₼2,573,553.53
Vốn hóa thị trường APX:
₼55,828,605.23
Nguồn cung lưu hành APX:
595.08M APX
Tỷ giá APX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của APX là ₼0.09382 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼55,828,605.23 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,083,260 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi -2.34% (₼-61,615.52 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là ₼2,635,169.05.
Thông tin thêm về APX trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang AZN, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$1.67 TWD
APX đến AZN
1 APX thành ₼0.09382 AZN

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.3996 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.05519 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.04905 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.07694 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩77.03 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥8.02 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.04148 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.3120 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BabyDoge đến AZN
1 BabyDoge thành ₼0.{8}2990 AZN

WIF đến AZN
1 WIF thành ₼1.58 AZN

MUBARAK đến AZN
1 MUBARAK thành ₼0.07764 AZN

XAI đến AZN
1 XAI thành ₼0.1455 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,110.93 AZN

DOT đến AZN
1 DOT thành ₼8.61 AZN

AUCTION đến AZN
1 AUCTION thành ₼24 AZN

EOS đến AZN
1 EOS thành ₼1.57 AZN

CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼4.11 AZN

LUNC đến AZN
1 LUNC thành ₼0.0001181 AZN
Bảng chuyển đổi từ APX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của APX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +6.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.77%, đạt mức cao nhất là 0.09734 AZN và mức thấp nhất là 0.09339 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là ₼0.09619 AZN , thay đổi -2.47% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.69% so với năm trước.
-₼
0.02448AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | ₼0.04691 | ₼0.04775 | -1.77% |
1 APX | ₼0.09382 | ₼0.09551 | -1.77% |
5 APX | ₼0.4691 | ₼0.4775 | -1.77% |
10 APX | ₼0.9382 | ₼0.9551 | -1.77% |
50 APX | ₼4.69 | ₼4.78 | -1.77% |
100 APX | ₼9.38 | ₼9.55 | -1.77% |
500 APX | ₼46.91 | ₼47.75 | -1.77% |
1000 APX | ₼93.82 | ₼95.51 | -1.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/AZN
1 APX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09382.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.66 APX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 53.3 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.4691AZN.
Giá cao nhất của APX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo AZN là ₼0.4204. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã tăng 6.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 2.47% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
