Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMINO thành ISK

AMINO/ISK: 1 AMINO = 0.02306 ISK. Giá chuyển đổi 1 Amino (AMINO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02306 ISK hôm nay.
AMINO
AMINO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMINO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amino (AMINO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMINO hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMINO hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 AMINO sẽ mất 0.12 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 43.36 AMINO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 216.79 AMINO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMINO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AMINO

Amino
Króna Iceland
1 AMINO
0.02306  ISK
2 AMINO
0.04613  ISK
5 AMINO
0.1153  ISK
10 AMINO
0.2306  ISK
20 AMINO
0.4613  ISK
100 AMINO
2.31  ISK
200 AMINO
4.61  ISK
500 AMINO
11.53  ISK
1000 AMINO
23.06  ISK
5000 AMINO
115.32  ISK
10000 AMINO
230.64  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMINO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Amino tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMINO sang ISK, lên đến 10000 AMINO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Amino
50 ISK
2,167.89 AMINO
100 ISK
4,335.77 AMINO
200 ISK
8,671.54 AMINO
500 ISK
21,678.85 AMINO
1000 ISK
43,357.7 AMINO
2000 ISK
86,715.41 AMINO
5000 ISK
216,788.52 AMINO
10000 ISK
433,577.05 AMINO
50000 ISK
2,167,885.23 AMINO
100000 ISK
4,335,770.46 AMINO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMINO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Amino đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMINO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMINO/ISK

AMINO/ISK: 1 AMINO = 0.02306 ISK; 2025/05/12 08:45:44
Trong 1D vừa qua, Amino đã thay đổi -4.80% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amino(AMINO) đã thay đổi -4.80% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMINO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMINO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Amino/ISK

Giá Amino cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02986 ISK trong khi giá Amino thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01393 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amino theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMINO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02290 ISK
0.02986 ISK
0.02986 ISK
0.02986 ISK
Thấp
0.01911 ISK
0.01393 ISK
0.01259 ISK
0.001283 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.80%
+30.14%
+28.00%
+38.00%

Thông tin Amino

Số liệu thị trường AMINO sang ISK

AMINO/ISK:
kr0.02306
Khối lượng AMINO 24 giờ:
kr8,174,080.59
Vốn hóa thị trường AMINO:
--
Nguồn cung lưu hành AMINO:
0 AMINO

Tỷ giá AMINO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amino thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amino là kr0.02306 mỗi AMINO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMINO. Khối lượng giao dịch của Amino đã thay đổi +67.42% (kr3,291,831.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMINO là kr4,882,248.77.

Thông tin thêm về Amino trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amino phổ biến nhất là AMINO sang ISK, trong đó mã của Amino là AMINO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMINO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMINO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMINO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMINO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMINO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amino phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMINO đến TWD
1 AMINO thành NT$0.005343 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMINO đến CNY
1 AMINO thành ¥0.001273 CNY
popular info Króna Iceland
AMINO đến ISK
1 AMINO thành kr0.02307 ISK
popular info Đô la Mỹ
AMINO đến USD
1 AMINO thành $0.0001762 USD
popular info Euro
AMINO đến EUR
1 AMINO thành €0.0001570 EUR
popular info Đô la Canada
AMINO đến CAD
1 AMINO thành C$0.0002454 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMINO đến KRW
1 AMINO thành ₩0.2473 KRW
popular info Yên Nhật
AMINO đến JPY
1 AMINO thành ¥0.02573 JPY
popular info Bảng Anh
AMINO đến GBP
1 AMINO thành £0.0001326 GBP
popular info Real Brazil
AMINO đến BRL
1 AMINO thành R$0.0009954 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr34.18 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,662,013.71 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr197.01 ISK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr56.99 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001959 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr29.24 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr6.94 ISK
other assets SKYAI
SKYAI đến ISK
1 SKYAI thành kr5.91 ISK
other assets Sign
SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr11.79 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr359.95 ISK

Bảng chuyển đổi từ AMINO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Amino đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMINO thành Króna Iceland đã thay đổi +30.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.80%, đạt mức cao nhất là 0.02290 ISK và mức thấp nhất là 0.01911 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMINO là kr0.01878 ISK , thay đổi +28.00% so với giá hiện tại. Amino đã thay đổi
-kr
0.03567ISK
, tương đương mức thay đổi -64.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMINOkr0.01153kr0.01203
-4.80%
1 AMINOkr0.02306kr0.02405
-4.80%
5 AMINOkr0.1153kr0.1203
-4.80%
10 AMINOkr0.2306kr0.2405
-4.80%
50 AMINOkr1.15kr1.2
-4.80%
100 AMINOkr2.31kr2.41
-4.80%
500 AMINOkr11.53kr12.03
-4.80%
1000 AMINOkr23.06kr24.05
-4.80%

Câu Hỏi Thường Gặp AMINO/ISK

1 Amino bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Amino (AMINO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02306.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMINO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.36 AMINO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMINO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMINO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMINO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 216.79 AMINO, trong khi 5 AMINO sẽ có giá khoảng 0.1153ISK.
Giá cao nhất của AMINO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMINO tính theo ISK là kr0.4507. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMINO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amino tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amino (AMINO) đã tăng 30.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amino (AMINO) đã tăng 28.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMINO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amino và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMINO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMINO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMINO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMINO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMINO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amino và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.