Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành MYR

AZY/MYR: 1 AZY = 0.001312 MYR. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001312 MYR hôm nay.
AZY
AZY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 762.47 AZY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,812.37 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang AZY

Amazy
Ringgit Malaysia
1 AZY
0.001312  MYR
2 AZY
0.002623  MYR
5 AZY
0.006558  MYR
10 AZY
0.01312  MYR
20 AZY
0.02623  MYR
50 AZY
0.06558  MYR
100 AZY
0.1312  MYR
200 AZY
0.2623  MYR
500 AZY
0.6558  MYR
10000 AZY
13.12  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang MYR, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Amazy
100 MYR
76,247.41 AZY
200 MYR
152,494.82 AZY
500 MYR
381,237.04 AZY
1000 MYR
762,474.08 AZY
2000 MYR
1,524,948.15 AZY
5000 MYR
3,812,370.39 AZY
10000 MYR
7,624,740.77 AZY
50000 MYR
38,123,703.87 AZY
100000 MYR
76,247,407.74 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AZY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/MYR

AZY/MYR: 1 AZY = 0.001312 MYR; 2025/05/20 12:36:23
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.07% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.07% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Amazy/MYR

Giá Amazy cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001340 MYR trong khi giá Amazy thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001286 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001313 MYR
0.001340 MYR
0.001562 MYR
0.003167 MYR
Thấp
0.001310 MYR
0.001286 MYR
0.0009702 MYR
0.0008326 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
+0.78%
+23.69%
-46.96%

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang MYR

AZY/MYR:
RM0.001312
Khối lượng AZY 24 giờ:
RM105,561.94
Vốn hóa thị trường AZY:
RM53,672.54
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là RM0.001312 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của RM53,672.54 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi -8.98% (RM-10,416.61 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là RM115,978.55.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang MYR, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.009217 TWD
popular info Ringgit Malaysia
AZY đến MYR
1 AZY thành RM0.001312 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.002205 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0003054 USD
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0002715 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0004258 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.4257 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.04417 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0002285 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.001725 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Aave
AAVE đến MYR
1 AAVE thành RM1,128.54 MYR
other assets Mask Network
MASK đến MYR
1 MASK thành RM7.56 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.84 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.58 MYR
other assets Stellar
XLM đến MYR
1 XLM thành RM1.22 MYR
other assets Merlin Chain
MERL đến MYR
1 MERL thành RM0.3999 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM17.21 MYR
other assets Pyth Network
PYTH đến MYR
1 PYTH thành RM0.5575 MYR
other assets Curve DAO Token
CRV đến MYR
1 CRV thành RM3.03 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM0.3010 MYR

Bảng chuyển đổi từ AZY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.001313 MYR và mức thấp nhất là 0.001310 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là RM0.001060 MYR , thay đổi +23.69% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-RM
0.03327MYR
, tương đương mức thay đổi -96.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AZY
RM0.0006558RM0.0006553
+0.07%
1 AZY
RM0.001312RM0.001311
+0.07%
5 AZY
RM0.006558RM0.006553
+0.07%
10 AZY
RM0.01312RM0.01311
+0.07%
50 AZY
RM0.06558RM0.06553
+0.07%
100 AZY
RM0.1312RM0.1311
+0.07%
500 AZY
RM0.6558RM0.6553
+0.07%
1000 AZY
RM1.31RM1.31
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/MYR

1 Amazy bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001312.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 762.47 AZY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,812.37 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.006558MYR.
Giá cao nhất của AZY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo MYR là RM1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã tăng 0.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã tăng 23.69% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.