Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.15 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.15 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.15 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành IQD
AZY/IQD: 1 AZY = 0.3989 IQD. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.3989 IQD hôm nay.

AZY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.40 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.40 IQD, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 1.99 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.51 AZY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 12.53 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZY sang IQD
Chuyển đổi IQD sang AZY
Amazy
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang IQD, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Amazy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AZY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZY/IQD
AZY/IQD: 1 AZY = 0.3989 IQD; 2025/05/09 21:47:03
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi -1.91% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi -1.91% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AZY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Amazy/IQD
Giá Amazy cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4220 IQD trong khi giá Amazy thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3955 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4069 IQD | 0.4220 IQD | 0.4778 IQD | 1.42 IQD |
Thấp | 0.3955 IQD | 0.3955 IQD | 0.2547 IQD | 0.2547 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.91% | -4.62% | -10.43% | -38.67% |
Thông tin Amazy
Số liệu thị trường AZY sang IQD
AZY/IQD:
ع.د0.3989
Khối lượng AZY 24 giờ:
ع.د23,822,999.56
Vốn hóa thị trường AZY:
ع.د16,325,153.92
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY
Tỷ giá AZY sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amazy là ع.د0.3989 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د16,325,153.92 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi -28.68% (ع.د-9,579,691.33 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ع.د33,402,690.89.
Thông tin thêm về Amazy trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang IQD, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91375.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77280.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143241.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581251.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8779096.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZY sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến
AZY đến IQD
1 AZY thành ع.د0.3989 IQD

AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.009187 TWD

AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.002199 CNY

AZY đến USD
1 AZY thành $0.0003036 USD

AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0002699 EUR

AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0004231 CAD

AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.4238 KRW

AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.04413 JPY

AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0002283 GBP

AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.001717 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,067,205.62 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د225,811.56 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,090.05 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د966.95 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01607 IQD

MOODENG đến IQD
1 MOODENG thành ع.د186.73 IQD

TRUMP đến IQD
1 TRUMP thành ع.د18,822.68 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د269.52 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د135,261,674.1 IQD

PNUT đến IQD
1 PNUT thành ع.د514.34 IQD
Bảng chuyển đổi từ AZY sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.91%, đạt mức cao nhất là 0.4069 IQD và mức thấp nhất là 0.3955 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ع.د0.4454 IQD , thay đổi -10.43% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.90% so với năm trước.
-ع.د
9.32IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZY | ع.د0.1995 | ع.د0.2033 | -1.91% |
1 AZY | ع.د0.3989 | ع.د0.4067 | -1.91% |
5 AZY | ع.د1.99 | ع.د2.03 | -1.91% |
10 AZY | ع.د3.99 | ع.د4.07 | -1.91% |
50 AZY | ع.د19.95 | ع.د20.33 | -1.91% |
100 AZY | ع.د39.89 | ع.د40.67 | -1.91% |
500 AZY | ع.د199.46 | ع.د203.35 | -1.91% |
1000 AZY | ع.د398.91 | ع.د406.7 | -1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZY/IQD
1 Amazy bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3989.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.51 AZY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 12.53 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 1.99IQD.
Giá cao nhất của AZY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo IQD là ع.د586.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 4.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 10.43% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
