Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94559.03 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94559.03 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.26%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94559.03 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKI thành GEL
AKI/GEL: 1 AKI = 0.02866 GEL. Giá chuyển đổi 1 Aki Network (AKI) thành Lari Georgia (GEL) là 0.02866 GEL hôm nay.

AKI
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKI/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aki Network (AKI) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKI hiện có giá trị là 0.03 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKI hiện có giá 0.03 GEL, nghĩa là mua 5 AKI sẽ mất 0.14 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 34.89 AKI và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 174.46 AKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKI sang GEL
Chuyển đổi GEL sang AKI
Aki Network
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKI thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Aki Network tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKI sang GEL, lên đến 10000 AKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Aki Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành AKI toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Aki Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang AKI, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKI/GEL
AKI/GEL: 1 AKI = 0.02866 GEL; 2025/05/06 21:23:31
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi -0.51% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi -0.51% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AKI sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Aki Network/GEL
Giá Aki Network cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.03493 GEL trong khi giá Aki Network thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.02850 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aki Network theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKI theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02885 GEL | 0.03493 GEL | 0.04623 GEL | 0.06252 GEL |
Thấp | 0.02850 GEL | 0.02850 GEL | 0.01789 GEL | 0.01397 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | -5.29% | -14.92% | -2.29% |
Thông tin Aki Network
Số liệu thị trường AKI sang GEL
AKI/GEL:
₾0.02866
Khối lượng AKI 24 giờ:
₾4,600,011.77
Vốn hóa thị trường AKI:
₾57,318,435.31
Nguồn cung lưu hành AKI:
2.00B AKI
Tỷ giá AKI sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aki Network là ₾0.02866 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₾57,318,435.31 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi -14.40% (₾-774,059.77 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là ₾5,374,071.54.
Thông tin thêm về Aki Network trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang GEL, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKI sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKI sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aki Network phổ biến

AKI đến TWD
1 AKI thành NT$0.3127 TWD
AKI đến GEL
1 AKI thành ₾0.02866 GEL

AKI đến CNY
1 AKI thành ¥0.07537 CNY

AKI đến USD
1 AKI thành $0.01044 USD

AKI đến EUR
1 AKI thành €0.009182 EUR

AKI đến CAD
1 AKI thành C$0.01439 CAD

AKI đến KRW
1 AKI thành ₩14.37 KRW

AKI đến JPY
1 AKI thành ¥1.49 JPY

AKI đến GBP
1 AKI thành £0.007812 GBP

AKI đến BRL
1 AKI thành R$0.05962 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

LAYER đến GEL
1 LAYER thành ₾4.67 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾395.96 GEL

ALPACA đến GEL
1 ALPACA thành ₾0.5900 GEL

SYRUP đến GEL
1 SYRUP thành ₾0.5605 GEL

TURBO đến GEL
1 TURBO thành ₾0.01470 GEL

PI đến GEL
1 PI thành ₾1.58 GEL

VIRTUAL đến GEL
1 VIRTUAL thành ₾3.91 GEL

ALPINE đến GEL
1 ALPINE thành ₾3.06 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾1,642.99 GEL

MOVE đến GEL
1 MOVE thành ₾0.4481 GEL
Bảng chuyển đổi từ AKI sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Lari Georgia đã thay đổi -5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.02885 GEL và mức thấp nhất là 0.02850 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là ₾0.03369 GEL , thay đổi -14.92% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.57% so với năm trước.
-₾
0.008844GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKI | ₾0.01433 | ₾0.01440 | -0.51% |
1 AKI | ₾0.02866 | ₾0.02881 | -0.51% |
5 AKI | ₾0.1433 | ₾0.1440 | -0.51% |
10 AKI | ₾0.2866 | ₾0.2881 | -0.51% |
50 AKI | ₾1.43 | ₾1.44 | -0.51% |
100 AKI | ₾2.87 | ₾2.88 | -0.51% |
500 AKI | ₾14.33 | ₾14.4 | -0.51% |
1000 AKI | ₾28.66 | ₾28.81 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKI/GEL
1 Aki Network bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Aki Network (AKI) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.02866.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKI với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.89 AKI đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKI sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKI sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKI bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 174.46 AKI, trong khi 5 AKI sẽ có giá khoảng 0.1433GEL.
Giá cao nhất của AKI/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKI tính theo GEL là ₾0.2071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKI/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aki Network tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 14.92% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKI thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aki Network và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKI/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKI/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKI/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKI/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aki Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
