Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96977.85 (+3.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96977.85 (+3.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96977.85 (+3.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKI thành CZK
AKI/CZK: 1 AKI = 0.2283 CZK. Giá chuyển đổi 1 Aki Network (AKI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.2283 CZK hôm nay.

AKI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aki Network (AKI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKI hiện có giá trị là 0.23 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKI hiện có giá 0.23 CZK, nghĩa là mua 5 AKI sẽ mất 1.14 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 4.38 AKI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 21.9 AKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKI sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AKI
Aki Network
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Aki Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKI sang CZK, lên đến 10000 AKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Aki Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AKI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Aki Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AKI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKI/CZK
AKI/CZK: 1 AKI = 0.2283 CZK; 2025/05/07 11:41:40
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi -0.27% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi -0.27% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AKI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Aki Network/CZK
Giá Aki Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.2791 CZK trong khi giá Aki Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.2277 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aki Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2292 CZK | 0.2791 CZK | 0.3693 CZK | 0.4995 CZK |
Thấp | 0.2277 CZK | 0.2277 CZK | 0.1429 CZK | 0.1116 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -14.75% | -1.52% | -2.87% |
Thông tin Aki Network
Số liệu thị trường AKI sang CZK
AKI/CZK:
Kč0.2283
Khối lượng AKI 24 giờ:
Kč28,022,827.98
Vốn hóa thị trường AKI:
Kč456,614,581.15
Nguồn cung lưu hành AKI:
2.00B AKI
Tỷ giá AKI sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aki Network là Kč0.2283 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč456,614,581.15 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi -41.73% (Kč-20,068,271.57 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là Kč48,091,099.55.
Thông tin thêm về Aki Network trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang CZK, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKI sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Aki Network phổ biến

AKI đến TWD
1 AKI thành NT$0.3155 TWD

AKI đến CNY
1 AKI thành ¥0.07514 CNY

AKI đến USD
1 AKI thành $0.01041 USD

AKI đến EUR
1 AKI thành €0.009159 EUR

AKI đến CAD
1 AKI thành C$0.01436 CAD
AKI đến CZK
1 AKI thành Kč0.2283 CZK

AKI đến KRW
1 AKI thành ₩14.48 KRW

AKI đến JPY
1 AKI thành ¥1.49 JPY

AKI đến GBP
1 AKI thành £0.007798 GBP

AKI đến BRL
1 AKI thành R$0.05948 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč5.99 CZK

LTC đến CZK
1 LTC thành Kč2,004.76 CZK

KAITO đến CZK
1 KAITO thành Kč27.84 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,127,076.29 CZK

LOOM đến CZK
1 LOOM thành Kč0.1563 CZK

OBOL đến CZK
1 OBOL thành Kč8.17 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč40,284.91 CZK

ZKJ đến CZK
1 ZKJ thành Kč46.46 CZK

FARTCOIN đến CZK
1 FARTCOIN thành Kč22.15 CZK

CYBER đến CZK
1 CYBER thành Kč29.71 CZK
Bảng chuyển đổi từ AKI sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Koruna Czech đã thay đổi -14.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.2292 CZK và mức thấp nhất là 0.2277 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là Kč0.2318 CZK , thay đổi -1.52% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.81% so với năm trước.
-Kč
0.09240CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKI | Kč0.1142 | Kč0.1145 | -0.27% |
1 AKI | Kč0.2283 | Kč0.2289 | -0.27% |
5 AKI | Kč1.14 | Kč1.14 | -0.27% |
10 AKI | Kč2.28 | Kč2.29 | -0.27% |
50 AKI | Kč11.42 | Kč11.45 | -0.27% |
100 AKI | Kč22.83 | Kč22.89 | -0.27% |
500 AKI | Kč114.15 | Kč114.47 | -0.27% |
1000 AKI | Kč228.31 | Kč228.93 | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKI/CZK
1 Aki Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Aki Network (AKI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.2283.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.38 AKI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 21.9 AKI, trong khi 5 AKI sẽ có giá khoảng 1.14CZK.
Giá cao nhất của AKI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKI tính theo CZK là Kč1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aki Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 14.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã giảm 1.52% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKI thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aki Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aki Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
