Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103355.01 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103355.01 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103355.01 (+0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELF thành IDR
ELF/IDR: 1 ELF = 4,105.17 IDR. Giá chuyển đổi 1 aelf (ELF) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,105.17 IDR hôm nay.

ELF
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELF/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi aelf (ELF) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELF hiện có giá trị là 4105.17 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELF hiện có giá 4105.17 IDR, nghĩa là mua 5 ELF sẽ mất 20525.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002436 ELF và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001218 ELF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELF sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ELF
aelf
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELF thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của aelf tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELF sang IDR, lên đến 10000 ELF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
aelf
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ELF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo aelf đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ELF, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELF/IDR
ELF/IDR: 1 ELF = 4,105.17 IDR; 2025/05/10 16:46:24
Trong 1D vừa qua, aelf đã thay đổi +2.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy aelf(ELF) đã thay đổi +2.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELF sang IDR: Biến động và thay đổi giá của aelf/IDR
Giá aelf cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4,118.03 IDR trong khi giá aelf thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 3,708.26 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá aelf theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELF theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,118.03 IDR | 4,118.03 IDR | 4,685.89 IDR | 5,764.91 IDR |
Thấp | 4,021.86 IDR | 3,708.26 IDR | 3,450.41 IDR | 3,324.67 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.01% | +3.79% | +11.29% | -15.33% |
Thông tin aelf
Số liệu thị trường ELF sang IDR
ELF/IDR:
Rp4,105.17
Khối lượng ELF 24 giờ:
Rp88,932,310,392.29
Vốn hóa thị trường ELF:
Rp3,037,017,429,834.21
Nguồn cung lưu hành ELF:
739.80M ELF
Tỷ giá ELF sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi aelf thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của aelf là Rp4,105.17 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,037,017,429,834.21 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 739,803,650 ELF. Khối lượng giao dịch của aelf đã thay đổi -43.66% (Rp-68,908,050,808.86 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là Rp157,840,361,201.15.
Thông tin thêm về aelf trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá aelf phổ biến nhất là ELF sang IDR, trong đó mã của aelf là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELF sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELF sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi aelf phổ biến

ELF đến TWD
1 ELF thành NT$7.51 TWD

ELF đến CNY
1 ELF thành ¥1.8 CNY

ELF đến USD
1 ELF thành $0.2481 USD
ELF đến IDR
1 ELF thành Rp4,105.17 IDR

ELF đến EUR
1 ELF thành €0.2205 EUR

ELF đến CAD
1 ELF thành C$0.3459 CAD

ELF đến KRW
1 ELF thành ₩346.35 KRW

ELF đến JPY
1 ELF thành ¥36.07 JPY

ELF đến GBP
1 ELF thành £0.1865 GBP

ELF đến BRL
1 ELF thành R$1.4 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp718.81 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp14,269.5 IDR

BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}2841 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,841,301.35 IDR

XAI đến IDR
1 XAI thành Rp1,439.4 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,320.54 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp232,371.84 IDR

DOT đến IDR
1 DOT thành Rp83,654.48 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp15,279.18 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp39,663.38 IDR
Bảng chuyển đổi từ ELF sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của aelf đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.01%, đạt mức cao nhất là 4,118.03 IDR và mức thấp nhất là 4,021.86 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là Rp3,688.89 IDR , thay đổi +11.29% so với giá hiện tại. aelf đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.36% so với năm trước.
-Rp
4,695.82IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELF | Rp2,052.58 | Rp2,012.2 | +2.01% |
1 ELF | Rp4,105.17 | Rp4,024.4 | +2.01% |
5 ELF | Rp20,525.84 | Rp20,122.01 | +2.01% |
10 ELF | Rp41,051.67 | Rp40,244.02 | +2.01% |
50 ELF | Rp205,258.35 | Rp201,220.08 | +2.01% |
100 ELF | Rp410,516.7 | Rp402,440.16 | +2.01% |
500 ELF | Rp2,052,583.5 | Rp2,012,200.79 | +2.01% |
1000 ELF | Rp4,105,167 | Rp4,024,401.59 | +2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELF/IDR
1 aelf bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 aelf (ELF) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,105.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELF với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002436 ELF đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELF sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELF sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELF bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001218 ELF, trong khi 5 ELF sẽ có giá khoảng 20,525.84IDR.
Giá cao nhất của ELF/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELF tính theo IDR là Rp45,757.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELF/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của aelf tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi aelf (ELF) đã tăng 3.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi aelf (ELF) đã tăng 11.29% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELF thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa aelf và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELF/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELF/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELF/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELF/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của aelf và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
