Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.07 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.07 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103998.07 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABEL thành MKD
ABEL/MKD: 1 ABEL = 2.9 MKD. Giá chuyển đổi 1 Abelian (ABEL) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.9 MKD hôm nay.

ABEL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABEL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abelian (ABEL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABEL hiện có giá trị là 2.90 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABEL hiện có giá 2.90 MKD, nghĩa là mua 5 ABEL sẽ mất 14.49 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3450 ABEL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.73 ABEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABEL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ABEL
Abelian
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABEL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Abelian tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABEL sang MKD, lên đến 10000 ABEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Abelian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ABEL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Abelian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ABEL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABEL/MKD
ABEL/MKD: 1 ABEL = 2.9 MKD; 2025/05/14 12:37:53
Trong 1D vừa qua, Abelian đã thay đổi -2.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abelian(ABEL) đã thay đổi -2.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ABEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABEL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Abelian/MKD
Giá Abelian cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.34 MKD trong khi giá Abelian thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 2.86 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abelian theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABEL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.98 MKD | 3.34 MKD | 3.79 MKD | 4.89 MKD |
Thấp | 2.86 MKD | 2.86 MKD | 2.63 MKD | 1.83 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.01% | -0.81% | -18.84% | -19.71% |
Thông tin Abelian
Số liệu thị trường ABEL sang MKD
ABEL/MKD:
ден2.9
Khối lượng ABEL 24 giờ:
ден5,125,403.9
Vốn hóa thị trường ABEL:
ден289,467,005.51
Nguồn cung lưu hành ABEL:
99.87M ABEL
Tỷ giá ABEL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abelian thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abelian là ден2.9 mỗi ABEL, với tổng vốn hoá thị trường của ден289,467,005.51 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,870,210 ABEL. Khối lượng giao dịch của Abelian đã thay đổi +63.79% (ден1,996,211.79 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABEL là ден3,129,192.12.
Thông tin thêm về Abelian trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abelian phổ biến nhất là ABEL sang MKD, trong đó mã của Abelian là ABEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABEL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABEL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABEL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABEL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Abelian phổ biến

ABEL đến TWD
1 ABEL thành NT$1.58 TWD

ABEL đến CNY
1 ABEL thành ¥0.3772 CNY

ABEL đến USD
1 ABEL thành $0.05233 USD
ABEL đến MKD
1 ABEL thành ден2.9 MKD

ABEL đến EUR
1 ABEL thành €0.04663 EUR

ABEL đến CAD
1 ABEL thành C$0.07292 CAD

ABEL đến KRW
1 ABEL thành ₩73.14 KRW

ABEL đến JPY
1 ABEL thành ¥7.64 JPY

ABEL đến GBP
1 ABEL thành £0.03923 GBP

ABEL đến BRL
1 ABEL thành R$0.2935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден2.03 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден75.46 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.6561 MKD

WCT đến MKD
1 WCT thành ден32.4 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден145,486.84 MKD

RAY đến MKD
1 RAY thành ден204.31 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден67.55 MKD

WAL đến MKD
1 WAL thành ден40.2 MKD

SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}3662 MKD

MELANIA đến MKD
1 MELANIA thành ден23.59 MKD
Bảng chuyển đổi từ ABEL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Abelian đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABEL thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.01%, đạt mức cao nhất là 2.98 MKD và mức thấp nhất là 2.86 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABEL là ден3.57 MKD , thay đổi -18.84% so với giá hiện tại. Abelian đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.33% so với năm trước.
-ден
15.59MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABEL | ден1.45 | ден1.48 | -2.01% |
1 ABEL | ден2.9 | ден2.96 | -2.01% |
5 ABEL | ден14.49 | ден14.79 | -2.01% |
10 ABEL | ден28.98 | ден29.58 | -2.01% |
50 ABEL | ден144.92 | ден147.9 | -2.01% |
100 ABEL | ден289.84 | ден295.8 | -2.01% |
500 ABEL | ден1,449.22 | ден1,478.99 | -2.01% |
1000 ABEL | ден2,898.43 | ден2,957.98 | -2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABEL/MKD
1 Abelian bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Abelian (ABEL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABEL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3450 ABEL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABEL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABEL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABEL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.73 ABEL, trong khi 5 ABEL sẽ có giá khoảng 14.49MKD.
Giá cao nhất của ABEL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABEL tính theo MKD là ден86.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABEL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abelian tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abelian (ABEL) đã giảm 0.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abelian (ABEL) đã giảm 18.84% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABEL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abelian và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABEL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABEL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABEL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABEL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abelian và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
