Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1MT thành HNL

1MT/HNL: 1 1MT = 0.02251 HNL. Giá chuyển đổi 1 1Move (1MT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02251 HNL hôm nay.
1MT
1MT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1MT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1Move (1MT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1MT hiện có giá trị là 0.02 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1MT hiện có giá 0.02 HNL, nghĩa là mua 5 1MT sẽ mất 0.11 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 44.42 1MT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 222.11 1MT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1MT sang HNL

Chuyển đổi HNL sang 1MT

1Move
Lempira Honduras
1000 1MT
22.51  HNL
5000 1MT
112.56  HNL
10000 1MT
225.12  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1MT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của 1Move tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1MT sang HNL, lên đến 10000 1MT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
1Move
500 HNL
22,210.53 1MT
1000 HNL
44,421.06 1MT
2000 HNL
88,842.12 1MT
5000 HNL
222,105.3 1MT
10000 HNL
444,210.59 1MT
50000 HNL
2,221,052.96 1MT
100000 HNL
4,442,105.93 1MT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành 1MT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo 1Move đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang 1MT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1MT/HNL

1MT/HNL: 1 1MT = 0.02251 HNL; 2025/05/03 22:48:53
Trong 1D vừa qua, 1Move đã thay đổi +0.56% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1Move(1MT) đã thay đổi +0.56% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành 1MT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi 1MT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của 1Move/HNL

Giá 1Move cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02388 HNL trong khi giá 1Move thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.02263 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1Move theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1MT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02388 HNL
0.02388 HNL
0.02891 HNL
0.03535 HNL
Thấp
0.02344 HNL
0.02263 HNL
0.02062 HNL
0.02062 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.56%
+5.37%
-16.89%
-33.13%

Thông tin 1Move

Số liệu thị trường 1MT sang HNL

1MT/HNL:
L0.02251
Khối lượng 1MT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1MT:
--
Nguồn cung lưu hành 1MT:
0 1MT

Tỷ giá 1MT sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1Move thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1Move là L0.02251 mỗi 1MT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1MT. Khối lượng giao dịch của 1Move đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1MT là L0.

Thông tin thêm về 1Move trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1Move phổ biến nhất là 1MT sang HNL, trong đó mã của 1Move là 1MT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1MT sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1MT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1MT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1MT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1MT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 1Move phổ biến

popular info Lempira Honduras
1MT đến HNL
1 1MT thành L0.02251 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
1MT đến TWD
1 1MT thành NT$0.02657 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1MT đến CNY
1 1MT thành ¥0.006270 CNY
popular info Đô la Mỹ
1MT đến USD
1 1MT thành $0.0008649 USD
popular info Euro
1MT đến EUR
1 1MT thành €0.0007652 EUR
popular info Đô la Canada
1MT đến CAD
1 1MT thành C$0.001195 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1MT đến KRW
1 1MT thành ₩1.21 KRW
popular info Yên Nhật
1MT đến JPY
1 1MT thành ¥0.1253 JPY
popular info Bảng Anh
1MT đến GBP
1 1MT thành £0.0006519 GBP
popular info Real Brazil
1MT đến BRL
1 1MT thành R$0.004895 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets New XAI gork
gork đến HNL
1 gork thành L1.2 HNL
other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.42 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L18.41 HNL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L295.91 HNL
other assets Sign
SIGN đến HNL
1 SIGN thành L2.48 HNL
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến HNL
1 AIDOGE thành L0.{8}4529 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.8 HNL
other assets Biswap
BSW đến HNL
1 BSW thành L1.09 HNL
other assets Flare
FLR đến HNL
1 FLR thành L0.4953 HNL
other assets AVA (Travala)
AVA đến HNL
1 AVA thành L17.76 HNL

Bảng chuyển đổi từ 1MT sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của 1Move đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1MT thành Lempira Honduras đã thay đổi +5.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.02388 HNL và mức thấp nhất là 0.02344 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 1MT là L0.02730 HNL , thay đổi -16.89% so với giá hiện tại. 1Move đã thay đổi
-L
0.03586HNL
, tương đương mức thay đổi -60.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 1MTL0.01126L0.01119
+0.56%
1 1MTL0.02251L0.02238
+0.56%
5 1MTL0.1126L0.1119
+0.56%
10 1MTL0.2251L0.2238
+0.56%
50 1MTL1.13L1.12
+0.56%
100 1MTL2.25L2.24
+0.56%
500 1MTL11.26L11.19
+0.56%
1000 1MTL22.51L22.38
+0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp 1MT/HNL

1 1Move bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 1Move (1MT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02251.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1MT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.42 1MT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1MT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1MT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1MT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 222.11 1MT, trong khi 5 1MT sẽ có giá khoảng 0.1126HNL.
Giá cao nhất của 1MT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1MT tính theo HNL là L15.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1MT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1Move tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1Move (1MT) đã tăng 5.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1Move (1MT) đã giảm 16.89% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1MT thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1Move và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1MT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1MT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1MT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1MT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1MT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1Move và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.