Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96341.89 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96341.89 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96341.89 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1MT thành DKK
1MT/DKK: 1 1MT = 0.005712 DKK. Giá chuyển đổi 1 1Move (1MT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.005712 DKK hôm nay.

1MT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1MT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1Move (1MT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1MT hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1MT hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 1MT sẽ mất 0.03 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 175.07 1MT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 875.37 1MT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1MT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang 1MT
1Move
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1MT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của 1Move tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1MT sang DKK, lên đến 10000 1MT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
1Move
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành 1MT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo 1Move đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang 1MT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1MT/DKK
1MT/DKK: 1 1MT = 0.005712 DKK; 2025/05/03 21:25:41
Trong 1D vừa qua, 1Move đã thay đổi +0.56% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1Move(1MT) đã thay đổi +0.56% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành 1MT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 1MT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của 1Move/DKK
Giá 1Move cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.006059 DKK trong khi giá 1Move thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.005741 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1Move theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1MT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006059 DKK | 0.006059 DKK | 0.007335 DKK | 0.008970 DKK |
Thấp | 0.005946 DKK | 0.005741 DKK | 0.005232 DKK | 0.005232 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.56% | +5.37% | -16.89% | -33.13% |
Thông tin 1Move
Số liệu thị trường 1MT sang DKK
1MT/DKK:
kr0.005712
Khối lượng 1MT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1MT:
--
Nguồn cung lưu hành 1MT:
0 1MT
Tỷ giá 1MT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 1Move thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1Move là kr0.005712 mỗi 1MT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1MT. Khối lượng giao dịch của 1Move đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1MT là kr0.
Thông tin thêm về 1Move trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1Move phổ biến nhất là 1MT sang DKK, trong đó mã của 1Move là 1MT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1MT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1MT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1MT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1MT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1MT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi 1Move phổ biến

1MT đến TWD
1 1MT thành NT$0.02657 TWD

1MT đến CNY
1 1MT thành ¥0.006270 CNY

1MT đến USD
1 1MT thành $0.0008649 USD

1MT đến EUR
1 1MT thành €0.0007652 EUR
1MT đến DKK
1 1MT thành kr0.005712 DKK

1MT đến CAD
1 1MT thành C$0.001195 CAD

1MT đến KRW
1 1MT thành ₩1.21 KRW

1MT đến JPY
1 1MT thành ¥0.1253 JPY

1MT đến GBP
1 1MT thành £0.0006519 GBP

1MT đến BRL
1 1MT thành R$0.004895 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

gork đến DKK
1 gork thành kr0.3132 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr1.39 DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr74.85 DKK

SIGN đến DKK
1 SIGN thành kr0.6125 DKK

AIDOGE đến DKK
1 AIDOGE thành kr0.{8}1135 DKK

FLR đến DKK
1 FLR thành kr0.1223 DKK

BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.2773 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.9552 DKK

AVA đến DKK
1 AVA thành kr4.47 DKK

XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.1114 DKK
Bảng chuyển đổi từ 1MT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của 1Move đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1MT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +5.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.006059 DKK và mức thấp nhất là 0.005946 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 1MT là kr0.006927 DKK , thay đổi -16.89% so với giá hiện tại. 1Move đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.34% so với năm trước.
-kr
0.009099DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1MT | kr0.002856 | kr0.002839 | +0.56% |
1 1MT | kr0.005712 | kr0.005678 | +0.56% |
5 1MT | kr0.02856 | kr0.02839 | +0.56% |
10 1MT | kr0.05712 | kr0.05678 | +0.56% |
50 1MT | kr0.2856 | kr0.2839 | +0.56% |
100 1MT | kr0.5712 | kr0.5678 | +0.56% |
500 1MT | kr2.86 | kr2.84 | +0.56% |
1000 1MT | kr5.71 | kr5.68 | +0.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1MT/DKK
1 1Move bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 1Move (1MT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.005712.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1MT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 175.07 1MT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1MT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1MT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1MT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 875.37 1MT, trong khi 5 1MT sẽ có giá khoảng 0.02856DKK.
Giá cao nhất của 1MT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1MT tính theo DKK là kr3.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1MT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1Move tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1Move (1MT) đã tăng 5.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1Move (1MT) đã giảm 16.89% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1MT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1Move và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1MT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1MT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1MT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1MT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1MT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1Move và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
