Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZODI thành NAD

ZODI/NAD: 1 ZODI = 0.004206 NAD. Giá chuyển đổi 1 Zodium (ZODI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.004206 NAD hôm nay.
ZODI
ZODI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZODI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zodium (ZODI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZODI hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZODI hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 ZODI sẽ mất 0.02 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 237.73 ZODI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,188.67 ZODI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZODI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ZODI

Zodium
Đô la Namibia
1 ZODI
0.004206  NAD
2 ZODI
0.008413  NAD
5 ZODI
0.02103  NAD
10 ZODI
0.04206  NAD
20 ZODI
0.08413  NAD
50 ZODI
0.2103  NAD
100 ZODI
0.4206  NAD
200 ZODI
0.8413  NAD
1000 ZODI
4.21  NAD
5000 ZODI
21.03  NAD
10000 ZODI
42.06  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZODI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Zodium tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZODI sang NAD, lên đến 10000 ZODI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Zodium
50 NAD
11,886.66 ZODI
100 NAD
23,773.33 ZODI
200 NAD
47,546.66 ZODI
500 NAD
118,866.64 ZODI
1000 NAD
237,733.28 ZODI
2000 NAD
475,466.56 ZODI
5000 NAD
1,188,666.41 ZODI
10000 NAD
2,377,332.81 ZODI
50000 NAD
11,886,664.06 ZODI
100000 NAD
23,773,328.12 ZODI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ZODI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Zodium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ZODI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZODI/NAD

ZODI/NAD: 1 ZODI = 0.004206 NAD; 2025/04/30 10:47:02
Trong 1D vừa qua, Zodium đã thay đổi +16.00% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zodium(ZODI) đã thay đổi +16.00% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ZODI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZODI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Zodium/NAD

Giá Zodium cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.004961 NAD trong khi giá Zodium thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003038 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zodium theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZODI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004621 NAD
0.004961 NAD
0.005757 NAD
0.005948 NAD
Thấp
0.003615 NAD
0.003038 NAD
0.002481 NAD
0.001817 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.00%
+41.55%
-23.78%
+42.45%

Thông tin Zodium

Số liệu thị trường ZODI sang NAD

ZODI/NAD:
N$0.004206
Khối lượng ZODI 24 giờ:
N$345,993.91
Vốn hóa thị trường ZODI:
--
Nguồn cung lưu hành ZODI:
0 ZODI

Tỷ giá ZODI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zodium thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zodium là N$0.004206 mỗi ZODI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZODI. Khối lượng giao dịch của Zodium đã thay đổi -14.96% (N$-60,861.50 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZODI là N$406,855.41.

Thông tin thêm về Zodium trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zodium phổ biến nhất là ZODI sang NAD, trong đó mã của Zodium là ZODI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZODI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZODI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZODI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZODI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZODI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zodium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZODI đến TWD
1 ZODI thành NT$0.007233 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZODI đến CNY
1 ZODI thành ¥0.001644 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZODI đến USD
1 ZODI thành $0.0002263 USD
popular info Euro
ZODI đến EUR
1 ZODI thành €0.0001991 EUR
popular info Đô la Canada
ZODI đến CAD
1 ZODI thành C$0.0003131 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZODI đến KRW
1 ZODI thành ₩0.3217 KRW
popular info Yên Nhật
ZODI đến JPY
1 ZODI thành ¥0.03233 JPY
popular info Bảng Anh
ZODI đến GBP
1 ZODI thành £0.0001692 GBP
popular info Đô la Namibia
ZODI đến NAD
1 ZODI thành N$0.004206 NAD
popular info Real Brazil
ZODI đến BRL
1 ZODI thành R$0.001272 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$11.2 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.34 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3573 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.7 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,167.35 NAD
other assets Biswap
BSW đến NAD
1 BSW thành N$0.8410 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.28 NAD
other assets Shentu
CTK đến NAD
1 CTK thành N$9.82 NAD
other assets Bubblemaps
BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.6 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.25 NAD

Bảng chuyển đổi từ ZODI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Zodium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZODI thành Đô la Namibia đã thay đổi +41.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.00%, đạt mức cao nhất là 0.004621 NAD và mức thấp nhất là 0.003615 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZODI là N$0.005518 NAD , thay đổi -23.78% so với giá hiện tại. Zodium đã thay đổi
-N$
0.001798NAD
, tương đương mức thay đổi -29.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZODIN$0.002103N$0.001813
+16.00%
1 ZODIN$0.004206N$0.003627
+16.00%
5 ZODIN$0.02103N$0.01813
+16.00%
10 ZODIN$0.04206N$0.03627
+16.00%
50 ZODIN$0.2103N$0.1813
+16.00%
100 ZODIN$0.4206N$0.3627
+16.00%
500 ZODIN$2.1N$1.81
+16.00%
1000 ZODIN$4.21N$3.63
+16.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZODI/NAD

1 Zodium bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Zodium (ZODI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.004206.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZODI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 237.73 ZODI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZODI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZODI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZODI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,188.67 ZODI, trong khi 5 ZODI sẽ có giá khoảng 0.02103NAD.
Giá cao nhất của ZODI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZODI tính theo NAD là N$14.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZODI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zodium tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zodium (ZODI) đã tăng 41.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zodium (ZODI) đã giảm 23.78% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZODI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zodium và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZODI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZODI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZODI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZODI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZODI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zodium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.