Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZER thành ILS

ZER/ILS: 1 ZER = 0.05910 ILS. Giá chuyển đổi 1 Zero (ZER) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05910 ILS hôm nay.
ZER
ZER
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZER/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zero (ZER) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZER hiện có giá trị là 0.06 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZER hiện có giá 0.06 ILS, nghĩa là mua 5 ZER sẽ mất 0.30 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16.92 ZER và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 84.6 ZER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZER sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ZER

Zero
Shekel Israel mới
5000 ZER
295.5  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZER thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Zero tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZER sang ILS, lên đến 10000 ZER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Zero
1000 ILS
16,920.4 ZER
2000 ILS
33,840.8 ZER
10000 ILS
169,204 ZER
50000 ILS
846,020.02 ZER
100000 ILS
1,692,040.04 ZER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZER toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Zero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZER, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZER/ILS

ZER/ILS: 1 ZER = 0.05910 ILS; 2025/05/14 22:19:55
Trong 1D vừa qua, Zero đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zero(ZER) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZER sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Zero/ILS

Giá Zero cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05910 ILS trong khi giá Zero thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.05910 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zero theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZER theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05910 ILS
0.05910 ILS
0.05910 ILS
0.05910 ILS
Thấp
0.05910 ILS
0.05910 ILS
0.05910 ILS
0.05910 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin Zero

Số liệu thị trường ZER sang ILS

ZER/ILS:
₪0.05910
Khối lượng ZER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZER:
₪837,618.07
Nguồn cung lưu hành ZER:
14.17M ZER

Tỷ giá ZER sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zero thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zero là ₪0.05910 mỗi ZER, với tổng vốn hoá thị trường của ₪837,618.07 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,172,833 ZER. Khối lượng giao dịch của Zero đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZER là ₪0.

Thông tin thêm về Zero trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zero phổ biến nhất là ZER sang ILS, trong đó mã của Zero là ZER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZER sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZER sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZER (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZER bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZER đến TWD
1 ZER thành NT$0.5070 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZER đến CNY
1 ZER thành ¥0.1205 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZER đến USD
1 ZER thành $0.01671 USD
popular info Shekel Israel mới
ZER đến ILS
1 ZER thành ₪0.05910 ILS
popular info Euro
ZER đến EUR
1 ZER thành €0.01495 EUR
popular info Đô la Canada
ZER đến CAD
1 ZER thành C$0.02335 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZER đến KRW
1 ZER thành ₩23.52 KRW
popular info Yên Nhật
ZER đến JPY
1 ZER thành ¥2.45 JPY
popular info Bảng Anh
ZER đến GBP
1 ZER thành £0.01259 GBP
popular info Real Brazil
ZER đến BRL
1 ZER thành R$0.09417 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪366,213.94 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪3.39 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪626.66 ILS
other assets Ondo
ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.59 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,209.15 ILS
other assets Privasea AI
PRAI đến ILS
1 PRAI thành ₪0.3181 ILS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ILS
1 PEOPLE thành ₪0.1215 ILS
other assets Amp
AMP đến ILS
1 AMP thành ₪0.01745 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.06 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪2.01 ILS

Bảng chuyển đổi từ ZER sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Zero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZER thành Shekel Israel mới đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.05910 ILS và mức thấp nhất là 0.05910 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZER là ₪0.05910 ILS , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Zero đã thay đổi
-
0.1011ILS
, tương đương mức thay đổi -63.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZER₪0.02955₪0.02955
0.00%
1 ZER₪0.05910₪0.05910
0.00%
5 ZER₪0.2955₪0.2955
0.00%
10 ZER₪0.5910₪0.5910
0.00%
50 ZER₪2.96₪2.96
0.00%
100 ZER₪5.91₪5.91
0.00%
500 ZER₪29.55₪29.55
0.00%
1000 ZER₪59.1₪59.1
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZER/ILS

1 Zero bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Zero (ZER) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05910.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZER với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.92 ZER đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZER sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZER sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZER bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 84.6 ZER, trong khi 5 ZER sẽ có giá khoảng 0.2955ILS.
Giá cao nhất của ZER/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZER tính theo ILS là ₪44.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZER/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zero tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zero (ZER) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zero (ZER) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZER thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zero và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZER/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZER/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZER/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZER/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.