Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102105.50 (-1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102105.50 (-1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.68%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102105.50 (-1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZNN thành MKD
ZNN/MKD: 1 ZNN = 46.52 MKD. Giá chuyển đổi 1 Zenon (ZNN) thành Denar Macedonia (MKD) là 46.52 MKD hôm nay.

ZNN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZNN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zenon (ZNN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZNN hiện có giá trị là 46.52 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZNN hiện có giá 46.52 MKD, nghĩa là mua 5 ZNN sẽ mất 232.62 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02149 ZNN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1075 ZNN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZNN sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ZNN
Zenon
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZNN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Zenon tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZNN sang MKD, lên đến 10000 ZNN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Zenon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZNN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Zenon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZNN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZNN/MKD
ZNN/MKD: 1 ZNN = 46.52 MKD; 2025/05/15 07:16:29
Trong 1D vừa qua, Zenon đã thay đổi -3.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenon(ZNN) đã thay đổi -3.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZNN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZNN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Zenon/MKD
Giá Zenon cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 48.89 MKD trong khi giá Zenon thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 34.02 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zenon theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZNN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 47.97 MKD | 48.89 MKD | 48.89 MKD | 48.89 MKD |
Thấp | 46.5 MKD | 34.02 MKD | 26.21 MKD | 24.77 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.01% | +36.77% | +70.86% | +18.59% |
Thông tin Zenon
Số liệu thị trường ZNN sang MKD
ZNN/MKD:
ден46.52
Khối lượng ZNN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZNN:
ден294,537,783
Nguồn cung lưu hành ZNN:
6.33M ZNN
Tỷ giá ZNN sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zenon thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zenon là ден46.52 mỗi ZNN, với tổng vốn hoá thị trường của ден294,537,783 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,330,750.5 ZNN. Khối lượng giao dịch của Zenon đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZNN là ден0.
Thông tin thêm về Zenon trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenon phổ biến nhất là ZNN sang MKD, trong đó mã của Zenon là ZNN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZNN sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZNN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZNN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZNN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZNN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Zenon phổ biến

ZNN đến TWD
1 ZNN thành NT$25.38 TWD

ZNN đến CNY
1 ZNN thành ¥6.06 CNY
ZNN đến MKD
1 ZNN thành ден46.52 MKD

ZNN đến USD
1 ZNN thành $0.8401 USD

ZNN đến EUR
1 ZNN thành €0.7508 EUR

ZNN đến CAD
1 ZNN thành C$1.17 CAD

ZNN đến KRW
1 ZNN thành ₩1,175.38 KRW

ZNN đến JPY
1 ZNN thành ¥122.74 JPY

ZNN đến GBP
1 ZNN thành £0.6332 GBP

ZNN đến BRL
1 ZNN thành R$4.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.65 MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.3009 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден160.49 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден48.76 MKD

ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден54.46 MKD

MBX đến MKD
1 MBX thành ден14.62 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден7.63 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.39 MKD

ARPA đến MKD
1 ARPA thành ден1.44 MKD

WCT đến MKD
1 WCT thành ден30.57 MKD
Bảng chuyển đổi từ ZNN sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Zenon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZNN thành Denar Macedonia đã thay đổi +36.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.01%, đạt mức cao nhất là 47.97 MKD và mức thấp nhất là 46.5 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZNN là ден27.23 MKD , thay đổi +70.86% so với giá hiện tại. Zenon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +11.15% so với năm trước.
+ден
4.67MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZNN | ден23.26 | ден23.99 | -3.01% |
1 ZNN | ден46.52 | ден47.97 | -3.01% |
5 ZNN | ден232.62 | ден239.85 | -3.01% |
10 ZNN | ден465.25 | ден479.7 | -3.01% |
50 ZNN | ден2,326.25 | ден2,398.52 | -3.01% |
100 ZNN | ден4,652.49 | ден4,797.04 | -3.01% |
500 ZNN | ден23,262.47 | ден23,985.19 | -3.01% |
1000 ZNN | ден46,524.94 | ден47,970.37 | -3.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZNN/MKD
1 Zenon bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Zenon (ZNN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден46.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZNN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02149 ZNN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZNN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZNN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZNN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1075 ZNN, trong khi 5 ZNN sẽ có giá khoảng 232.62MKD.
Giá cao nhất của ZNN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZNN tính theo MKD là ден805,022,544.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZNN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zenon tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã tăng 36.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zenon (ZNN) đã tăng 70.86% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZNN thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zenon và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZNN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZNN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZNN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZNN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZNN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zenon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
