Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEN thành IDR

ZEN/IDR: 1 ZEN = 0.8285 IDR. Giá chuyển đổi 1 Zenith (ZEN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8285 IDR hôm nay.
ZEN
ZEN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zenith (ZEN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEN hiện có giá trị là 0.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEN hiện có giá 0.83 IDR, nghĩa là mua 5 ZEN sẽ mất 4.14 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.21 ZEN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 6.04 ZEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ZEN

Zenith
Rupiah Indonesia
200 ZEN
165.69  IDR
500 ZEN
414.23  IDR
1000 ZEN
828.45  IDR
5000 ZEN
4,142.27  IDR
10000 ZEN
8,284.55  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Zenith tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEN sang IDR, lên đến 10000 ZEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Zenith
1000 IDR
1,207.07 ZEN
2000 IDR
2,414.13 ZEN
5000 IDR
6,035.33 ZEN
10000 IDR
12,070.66 ZEN
50000 IDR
60,353.32 ZEN
100000 IDR
120,706.65 ZEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ZEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Zenith đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ZEN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEN/IDR

ZEN/IDR: 1 ZEN = 0.8285 IDR; 2025/05/02 09:38:58
Trong 1D vừa qua, Zenith đã thay đổi -1.63% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zenith(ZEN) đã thay đổi -1.63% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Zenith/IDR

Giá Zenith cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.8468 IDR trong khi giá Zenith thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.7487 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zenith theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8468 IDR
0.8468 IDR
0.9454 IDR
4.05 IDR
Thấp
0.8330 IDR
0.7487 IDR
0.5693 IDR
0.5693 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.63%
+11.26%
-11.72%
-69.71%

Thông tin Zenith

Số liệu thị trường ZEN sang IDR

ZEN/IDR:
Rp0.8285
Khối lượng ZEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZEN:
--
Nguồn cung lưu hành ZEN:
0 ZEN

Tỷ giá ZEN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zenith thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zenith là Rp0.8285 mỗi ZEN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEN. Khối lượng giao dịch của Zenith đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEN là Rp0.

Thông tin thêm về Zenith trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zenith phổ biến nhất là ZEN sang IDR, trong đó mã của Zenith là ZEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zenith phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEN đến TWD
1 ZEN thành NT$0.001551 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥0.0003654 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZEN đến USD
1 ZEN thành $0.{4}5037 USD
popular info Rupiah Indonesia
ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp0.8285 IDR
popular info Euro
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €0.{4}4447 EUR
popular info Đô la Canada
ZEN đến CAD
1 ZEN thành C$0.{4}6964 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩0.07104 KRW
popular info Yên Nhật
ZEN đến JPY
1 ZEN thành ¥0.007308 JPY
popular info Bảng Anh
ZEN đến GBP
1 ZEN thành £0.{4}3789 GBP
popular info Real Brazil
ZEN đến BRL
1 ZEN thành R$0.0002876 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,209.13 IDR
other assets WEMIX
WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp6,023.76 IDR
other assets Immutable
IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,627.61 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,591,784,159.79 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.07 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp12,260.4 IDR
other assets Quant
QNT đến IDR
1 QNT thành Rp1,379,104.32 IDR
other assets Bubblemaps
BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,221.14 IDR
other assets Aethir
ATH đến IDR
1 ATH thành Rp549.02 IDR
other assets Litecoin
LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,458,999.5 IDR

Bảng chuyển đổi từ ZEN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Zenith đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +11.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.63%, đạt mức cao nhất là 0.8468 IDR và mức thấp nhất là 0.8330 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEN là Rp0.9391 IDR , thay đổi -11.72% so với giá hiện tại. Zenith đã thay đổi
-Rp
114.71IDR
, tương đương mức thay đổi -99.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZENRp0.4142Rp0.4211
-1.63%
1 ZENRp0.8285Rp0.8423
-1.63%
5 ZENRp4.14Rp4.21
-1.63%
10 ZENRp8.28Rp8.42
-1.63%
50 ZENRp41.42Rp42.11
-1.63%
100 ZENRp82.85Rp84.23
-1.63%
500 ZENRp414.23Rp421.13
-1.63%
1000 ZENRp828.45Rp842.26
-1.63%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEN/IDR

1 Zenith bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Zenith (ZEN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8285.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 ZEN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 6.04 ZEN, trong khi 5 ZEN sẽ có giá khoảng 4.14IDR.
Giá cao nhất của ZEN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEN tính theo IDR là Rp192.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zenith tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zenith (ZEN) đã tăng 11.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zenith (ZEN) đã giảm 11.72% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zenith và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zenith và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.