Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành VND

ZENIQ/VND: 1 ZENIQ = 135 VND. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Việt Nam Đồng (VND) là 135 VND hôm nay.
ZENIQ
ZENIQ
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 135.00 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 135.00 VND, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 674.98 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.007408 ZENIQ và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.03704 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZENIQ sang VND

Chuyển đổi VND sang ZENIQ

Zeniq
Việt Nam Đồng
2 ZENIQ
269.99  VND
5 ZENIQ
674.98  VND
10 ZENIQ
1,349.97  VND
20 ZENIQ
2,699.94  VND
50 ZENIQ
6,749.85  VND
100 ZENIQ
13,499.69  VND
200 ZENIQ
26,999.38  VND
500 ZENIQ
67,498.46  VND
1000 ZENIQ
134,996.92  VND
5000 ZENIQ
674,984.61  VND
10000 ZENIQ
1,349,969.22  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang VND, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Zeniq
10000 VND
74.08 ZENIQ
50000 VND
370.38 ZENIQ
100000 VND
740.76 ZENIQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang ZENIQ, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZENIQ/VND

ZENIQ/VND: 1 ZENIQ = 135 VND; 2025/05/02 04:59:08
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi -0.19% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi -0.19% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang VND: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/VND

Giá Zeniq cao nhất theo VND 7 ngày qua là 185.85 VND trong khi giá Zeniq thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 44.47 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
135.29 VND
185.85 VND
232.38 VND
524.46 VND
Thấp
134.97 VND
44.47 VND
36.93 VND
36.93 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
+5.91%
-17.45%
-34.31%

Thông tin Zeniq

Số liệu thị trường ZENIQ sang VND

ZENIQ/VND:
₫135
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
₫10,179.25
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ

Tỷ giá ZENIQ sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Việt Nam Đồng đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zeniq là ₫135 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₫0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi -99.73% (₫-3,818,044.97 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là ₫3,828,224.22.

Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang VND, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZENIQ sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZENIQ sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.1643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.03770 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.005191 USD
popular info Việt Nam Đồng
ZENIQ đến VND
1 ZENIQ thành ₫135 VND
popular info Euro
ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.004594 EUR
popular info Đô la Canada
ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.007178 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩7.43 KRW
popular info Yên Nhật
ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.7545 JPY
popular info Bảng Anh
ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.003903 GBP
popular info Real Brazil
ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.02949 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Bitcoin
BTC đến VND
1 BTC thành ₫2,520,339,327.45 VND
other assets CreatorBid
BID đến VND
1 BID thành ₫1,477.73 VND
other assets Movement
MOVE đến VND
1 MOVE thành ₫5,057.37 VND
other assets Ethereum
ETH đến VND
1 ETH thành ₫47,876,164.58 VND
other assets Litecoin
LTC đến VND
1 LTC thành ₫2,316,043.79 VND
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến VND
1 S thành ₫14,819.9 VND
other assets Sui
SUI đến VND
1 SUI thành ₫90,727.25 VND
other assets Dogecoin
DOGE đến VND
1 DOGE thành ₫4,703.09 VND
other assets Turbo
TURBO đến VND
1 TURBO thành ₫127.86 VND
other assets Walrus
WAL đến VND
1 WAL thành ₫16,235.98 VND

Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang VND

Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Việt Nam Đồng đã thay đổi +5.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 135.29 VND và mức thấp nhất là 134.97 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là ₫163.54 VND , thay đổi -17.45% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi
-
491.25VND
, tương đương mức thay đổi -78.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZENIQ₫67.5₫67.62
-0.19%
1 ZENIQ₫135₫135.25
-0.19%
5 ZENIQ₫674.98₫676.24
-0.19%
10 ZENIQ₫1,349.97₫1,352.48
-0.19%
50 ZENIQ₫6,749.85₫6,762.41
-0.19%
100 ZENIQ₫13,499.69₫13,524.82
-0.19%
500 ZENIQ₫67,498.46₫67,624.1
-0.19%
1000 ZENIQ₫134,996.92₫135,248.2
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/VND

1 Zeniq bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫135.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007408 ZENIQ đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 0.03704 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 674.98VND.
Giá cao nhất của ZENIQ/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo VND là ₫7,393.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã tăng 5.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 17.45% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.