Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YULI thành HKD

YULI/HKD: 1 YULI = 0.006854 HKD. Giá chuyển đổi 1 Yuliverse (YULI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.006854 HKD hôm nay.
YULI
YULI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YULI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yuliverse (YULI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YULI hiện có giá trị là 0.01 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YULI hiện có giá 0.01 HKD, nghĩa là mua 5 YULI sẽ mất 0.03 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 145.9 YULI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 729.5 YULI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YULI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang YULI

Yuliverse
Đô la Hồng Kông
1 YULI
0.006854  HKD
2 YULI
0.01371  HKD
5 YULI
0.03427  HKD
10 YULI
0.06854  HKD
20 YULI
0.1371  HKD
50 YULI
0.3427  HKD
100 YULI
0.6854  HKD
1000 YULI
6.85  HKD
5000 YULI
34.27  HKD
10000 YULI
68.54  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YULI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Yuliverse tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YULI sang HKD, lên đến 10000 YULI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Yuliverse
100 HKD
14,590.02 YULI
200 HKD
29,180.04 YULI
500 HKD
72,950.11 YULI
1000 HKD
145,900.22 YULI
2000 HKD
291,800.44 YULI
5000 HKD
729,501.11 YULI
10000 HKD
1,459,002.21 YULI
50000 HKD
7,295,011.06 YULI
100000 HKD
14,590,022.13 YULI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành YULI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Yuliverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang YULI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YULI/HKD

YULI/HKD: 1 YULI = 0.006854 HKD; 2025/05/20 08:19:07
Trong 1D vừa qua, Yuliverse đã thay đổi +1.39% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yuliverse(YULI) đã thay đổi +1.39% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành YULI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YULI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Yuliverse/HKD

Giá Yuliverse cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.006995 HKD trong khi giá Yuliverse thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.006416 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yuliverse theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YULI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006971 HKD
0.006995 HKD
0.01905 HKD
0.02086 HKD
Thấp
0.006635 HKD
0.006416 HKD
0.004788 HKD
0.004788 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.39%
+3.91%
+14.21%
-48.04%

Thông tin Yuliverse

Số liệu thị trường YULI sang HKD

YULI/HKD:
HK$0.006854
Khối lượng YULI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YULI:
--
Nguồn cung lưu hành YULI:
-- YULI

Tỷ giá YULI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yuliverse thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yuliverse là HK$0.006854 mỗi YULI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$-- HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YULI. Khối lượng giao dịch của Yuliverse đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YULI là HK$--.

Thông tin thêm về Yuliverse trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yuliverse phổ biến nhất là YULI sang HKD, trong đó mã của Yuliverse là YULI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93793.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78910.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147330.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595927.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9015253.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YULI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YULI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YULI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YULI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YULI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Yuliverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YULI đến TWD
1 YULI thành NT$0.02642 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YULI đến CNY
1 YULI thành ¥0.006327 CNY
popular info Đô la Mỹ
YULI đến USD
1 YULI thành $0.0008760 USD
popular info Đô la Hồng Kông
YULI đến HKD
1 YULI thành HK$0.006854 HKD
popular info Euro
YULI đến EUR
1 YULI thành €0.0007784 EUR
popular info Đô la Canada
YULI đến CAD
1 YULI thành C$0.001223 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YULI đến KRW
1 YULI thành ₩1.22 KRW
popular info Yên Nhật
YULI đến JPY
1 YULI thành ¥0.1266 JPY
popular info Bảng Anh
YULI đến GBP
1 YULI thành £0.0006549 GBP
popular info Real Brazil
YULI đến BRL
1 YULI thành R$0.004946 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,087.99 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.22 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.06 HKD
other assets Mask Network
MASK đến HKD
1 MASK thành HK$13.89 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$4.66 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$1.05 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04267 HKD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HKD
1 FRAX thành HK$29.73 HKD
other assets Stella
ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.2510 HKD
other assets Curve DAO Token
CRV đến HKD
1 CRV thành HK$5.64 HKD

Bảng chuyển đổi từ YULI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Yuliverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YULI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.39%, đạt mức cao nhất là 0.006971 HKD và mức thấp nhất là 0.006635 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 YULI là HK$0.006001 HKD , thay đổi +14.21% so với giá hiện tại. Yuliverse đã thay đổi
-HK$
0.0009702HKD
, tương đương mức thay đổi -12.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YULIHK$0.003427HK$0.003380
+1.39%
1 YULIHK$0.006854HK$0.006760
+1.39%
5 YULIHK$0.03427HK$0.03380
+1.39%
10 YULIHK$0.06854HK$0.06760
+1.39%
50 YULIHK$0.3427HK$0.3380
+1.39%
100 YULIHK$0.6854HK$0.6760
+1.39%
500 YULIHK$3.43HK$3.38
+1.39%
1000 YULIHK$6.85HK$6.76
+1.39%

Câu Hỏi Thường Gặp YULI/HKD

1 Yuliverse bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Yuliverse (YULI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.006854.
Tôi có thể mua bao nhiêu YULI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 145.9 YULI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YULI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YULI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YULI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 729.5 YULI, trong khi 5 YULI sẽ có giá khoảng 0.03427HKD.
Giá cao nhất của YULI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YULI tính theo HKD là HK$0.1504. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YULI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yuliverse tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yuliverse (YULI) đã tăng 3.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yuliverse (YULI) đã tăng 14.21% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YULI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yuliverse và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YULI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YULI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YULI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YULI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YULI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yuliverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.