Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YBR thành HUF

YBR/HUF: 1 YBR = 0.8241 HUF. Giá chuyển đổi 1 YieldBricks (YBR) thành Forint Hungary (HUF) là 0.8241 HUF hôm nay.
YBR
YBR
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YBR/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YieldBricks (YBR) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YBR hiện có giá trị là 0.82 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YBR hiện có giá 0.82 HUF, nghĩa là mua 5 YBR sẽ mất 4.12 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.21 YBR và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 6.07 YBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YBR sang HUF

Chuyển đổi HUF sang YBR

YieldBricks
Forint Hungary
200 YBR
164.81  HUF
500 YBR
412.03  HUF
1000 YBR
824.06  HUF
5000 YBR
4,120.3  HUF
10000 YBR
8,240.6  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YBR thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của YieldBricks tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YBR sang HUF, lên đến 10000 YBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
YieldBricks
2000 HUF
2,427.01 YBR
5000 HUF
6,067.52 YBR
10000 HUF
12,135.04 YBR
50000 HUF
60,675.18 YBR
100000 HUF
121,350.36 YBR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành YBR toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo YieldBricks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang YBR, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YBR/HUF

YBR/HUF: 1 YBR = 0.8241 HUF; 2025/05/28 17:49:15
Trong 1D vừa qua, YieldBricks đã thay đổi -18.49% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YieldBricks(YBR) đã thay đổi -18.49% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành YBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YBR sang HUF: Biến động và thay đổi giá của YieldBricks/HUF

Giá YieldBricks cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.32 HUF trong khi giá YieldBricks thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.7379 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YieldBricks theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YBR theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.03 HUF
1.32 HUF
1.98 HUF
3.79 HUF
Thấp
0.7841 HUF
0.7379 HUF
0.7379 HUF
0.2671 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.49%
-35.71%
-21.25%
-78.35%

Thông tin YieldBricks

Số liệu thị trường YBR sang HUF

YBR/HUF:
Ft0.8241
Khối lượng YBR 24 giờ:
Ft6,654,040.89
Vốn hóa thị trường YBR:
--
Nguồn cung lưu hành YBR:
0 YBR

Tỷ giá YBR sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YieldBricks thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YieldBricks là Ft0.8241 mỗi YBR, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YBR. Khối lượng giao dịch của YieldBricks đã thay đổi +6.32% (Ft395,560.97 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YBR là Ft6,258,479.92.

Thông tin thêm về YieldBricks trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YieldBricks phổ biến nhất là YBR sang HUF, trong đó mã của YieldBricks là YBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YBR sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YBR sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YBR (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YBR bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi YieldBricks phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YBR đến TWD
1 YBR thành NT$0.06908 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YBR đến CNY
1 YBR thành ¥0.01664 CNY
popular info Đô la Mỹ
YBR đến USD
1 YBR thành $0.002313 USD
popular info Euro
YBR đến EUR
1 YBR thành €0.002043 EUR
popular info Đô la Canada
YBR đến CAD
1 YBR thành C$0.003196 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YBR đến KRW
1 YBR thành ₩3.18 KRW
popular info Yên Nhật
YBR đến JPY
1 YBR thành ¥0.3344 JPY
popular info Bảng Anh
YBR đến GBP
1 YBR thành £0.001715 GBP
popular info Forint Hungary
YBR đến HUF
1 YBR thành Ft0.8241 HUF
popular info Real Brazil
YBR đến BRL
1 YBR thành R$0.01317 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets NEXPACE
NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft652.63 HUF
other assets Mask Network
MASK đến HUF
1 MASK thành Ft784.07 HUF
other assets Uniswap
UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,392.3 HUF
other assets Merlin Chain
MERL đến HUF
1 MERL thành Ft46.14 HUF
other assets Cetus Protocol
CETUS đến HUF
1 CETUS thành Ft56.57 HUF
other assets KernelDAO
KERNEL đến HUF
1 KERNEL thành Ft68.16 HUF
other assets Render
RENDER đến HUF
1 RENDER thành Ft1,560.37 HUF
other assets SophiaVerse
SOPH đến HUF
1 SOPH thành Ft1.81 HUF
other assets Notcoin
NOT đến HUF
1 NOT thành Ft1.02 HUF
other assets SPX6900
SPX đến HUF
1 SPX thành Ft357.51 HUF

Bảng chuyển đổi từ YBR sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của YieldBricks đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YBR thành Forint Hungary đã thay đổi -35.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.49%, đạt mức cao nhất là 1.03 HUF và mức thấp nhất là 0.7841 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 YBR là Ft1.05 HUF , thay đổi -21.25% so với giá hiện tại. YieldBricks đã thay đổi
-Ft
59.2HUF
, tương đương mức thay đổi -98.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YBR
Ft0.4120Ft0.5055
-18.49%
1 YBR
Ft0.8241Ft1.01
-18.49%
5 YBR
Ft4.12Ft5.05
-18.49%
10 YBR
Ft8.24Ft10.11
-18.49%
50 YBR
Ft41.2Ft50.55
-18.49%
100 YBR
Ft82.41Ft101.09
-18.49%
500 YBR
Ft412.03Ft505.46
-18.49%
1000 YBR
Ft824.06Ft1,010.92
-18.49%

Câu Hỏi Thường Gặp YBR/HUF

1 YieldBricks bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 YieldBricks (YBR) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.8241.
Tôi có thể mua bao nhiêu YBR với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 YBR đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YBR sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YBR sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YBR bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 6.07 YBR, trong khi 5 YBR sẽ có giá khoảng 4.12HUF.
Giá cao nhất của YBR/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YBR tính theo HUF là Ft118.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YBR/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YieldBricks tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YieldBricks (YBR) đã giảm 35.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YieldBricks (YBR) đã giảm 21.25% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YBR thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YieldBricks và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YBR/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YBR/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YBR/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YBR/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YieldBricks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.