Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YESP thành DZD

YESP/DZD: 1 YESP = 0.01212 DZD. Giá chuyển đổi 1 Yesports (YESP) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01212 DZD hôm nay.
YESP
YESP
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YESP/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yesports (YESP) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YESP hiện có giá trị là 0.01 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YESP hiện có giá 0.01 DZD, nghĩa là mua 5 YESP sẽ mất 0.06 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 82.5 YESP và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 412.48 YESP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YESP sang DZD

Chuyển đổi DZD sang YESP

Yesports
Dinar Algeria
1 YESP
0.01212  DZD
2 YESP
0.02424  DZD
5 YESP
0.06061  DZD
10 YESP
0.1212  DZD
20 YESP
0.2424  DZD
50 YESP
0.6061  DZD
1000 YESP
12.12  DZD
5000 YESP
60.61  DZD
10000 YESP
121.22  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YESP thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Yesports tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YESP sang DZD, lên đến 10000 YESP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Yesports
200 DZD
16,499.01 YESP
500 DZD
41,247.52 YESP
1000 DZD
82,495.04 YESP
2000 DZD
164,990.08 YESP
5000 DZD
412,475.2 YESP
10000 DZD
824,950.4 YESP
50000 DZD
4,124,752.01 YESP
100000 DZD
8,249,504.01 YESP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành YESP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Yesports đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang YESP, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YESP/DZD

YESP/DZD: 1 YESP = 0.01212 DZD; 2025/05/06 18:27:30
Trong 1D vừa qua, Yesports đã thay đổi -0.40% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yesports(YESP) đã thay đổi -0.40% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành YESP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YESP sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Yesports/DZD

Giá Yesports cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01243 DZD trong khi giá Yesports thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01167 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yesports theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YESP theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01219 DZD
0.01243 DZD
0.01392 DZD
0.06954 DZD
Thấp
0.01210 DZD
0.01167 DZD
0.009465 DZD
0.008180 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.40%
+2.74%
+14.36%
-19.66%

Thông tin Yesports

Số liệu thị trường YESP sang DZD

YESP/DZD:
د.ج0.01212
Khối lượng YESP 24 giờ:
د.ج2,388,611.77
Vốn hóa thị trường YESP:
--
Nguồn cung lưu hành YESP:
0 YESP

Tỷ giá YESP sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yesports thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yesports là د.ج0.01212 mỗi YESP, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YESP. Khối lượng giao dịch của Yesports đã thay đổi +9.84% (د.ج213,953.73 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YESP là د.ج2,174,658.04.

Thông tin thêm về Yesports trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yesports phổ biến nhất là YESP sang DZD, trong đó mã của Yesports là YESP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YESP sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YESP sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YESP (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YESP bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YESP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Yesports phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YESP đến TWD
1 YESP thành NT$0.002737 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YESP đến CNY
1 YESP thành ¥0.0006598 CNY
popular info Đô la Mỹ
YESP đến USD
1 YESP thành $0.{4}9140 USD
popular info Dinar Algeria
YESP đến DZD
1 YESP thành د.ج0.01212 DZD
popular info Euro
YESP đến EUR
1 YESP thành €0.{4}8041 EUR
popular info Đô la Canada
YESP đến CAD
1 YESP thành C$0.0001259 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YESP đến KRW
1 YESP thành ₩0.1259 KRW
popular info Yên Nhật
YESP đến JPY
1 YESP thành ¥0.01303 JPY
popular info Bảng Anh
YESP đến GBP
1 YESP thành £0.{4}6837 GBP
popular info Real Brazil
YESP đến BRL
1 YESP thành R$0.0005216 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج223.46 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,137.3 DZD
other assets Turbo
TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.7394 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج76.69 DZD
other assets Movement
MOVE đến DZD
1 MOVE thành د.ج22.62 DZD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến DZD
1 ALPINE thành د.ج144.74 DZD
other assets Maple Finance
SYRUP đến DZD
1 SYRUP thành د.ج28.08 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج79,534.6 DZD
other assets MYX Finance
MYX đến DZD
1 MYX thành د.ج12.55 DZD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến DZD
1 VIRTUAL thành د.ج195.01 DZD

Bảng chuyển đổi từ YESP sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Yesports đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YESP thành Dinar Algeria đã thay đổi +2.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.01219 DZD và mức thấp nhất là 0.01210 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 YESP là د.ج0.01060 DZD , thay đổi +14.36% so với giá hiện tại. Yesports đã thay đổi
-د.ج
0.06827DZD
, tương đương mức thay đổi -84.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YESPد.ج0.006061د.ج0.006085
-0.40%
1 YESPد.ج0.01212د.ج0.01217
-0.40%
5 YESPد.ج0.06061د.ج0.06085
-0.40%
10 YESPد.ج0.1212د.ج0.1217
-0.40%
50 YESPد.ج0.6061د.ج0.6085
-0.40%
100 YESPد.ج1.21د.ج1.22
-0.40%
500 YESPد.ج6.06د.ج6.09
-0.40%
1000 YESPد.ج12.12د.ج12.17
-0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp YESP/DZD

1 Yesports bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Yesports (YESP) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01212.
Tôi có thể mua bao nhiêu YESP với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.5 YESP đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YESP sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YESP sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YESP bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 412.48 YESP, trong khi 5 YESP sẽ có giá khoảng 0.06061DZD.
Giá cao nhất của YESP/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YESP tính theo DZD là د.ج2.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YESP/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yesports tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yesports (YESP) đã tăng 2.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yesports (YESP) đã tăng 14.36% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YESP thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yesports và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YESP/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YESP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YESP/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YESP/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YESP/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yesports và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.