Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103370.48 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103370.48 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103370.48 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YEC thành ISK
YEC/ISK: 1 YEC = 6.31 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ycash (YEC) thành Króna Iceland (ISK) là 6.31 ISK hôm nay.

YEC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YEC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ycash (YEC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YEC hiện có giá trị là 6.31 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YEC hiện có giá 6.31 ISK, nghĩa là mua 5 YEC sẽ mất 31.56 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1584 YEC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7921 YEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YEC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang YEC
Ycash
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YEC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ycash tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YEC sang ISK, lên đến 10000 YEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ycash
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành YEC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ycash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang YEC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YEC/ISK
YEC/ISK: 1 YEC = 6.31 ISK; 2025/05/15 20:05:41
Trong 1D vừa qua, Ycash đã thay đổi -22.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ycash(YEC) đã thay đổi -22.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành YEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi YEC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ycash/ISK
Giá Ycash cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 8.47 ISK trong khi giá Ycash thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 6.3 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ycash theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YEC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.25 ISK | 8.47 ISK | 8.47 ISK | 8.47 ISK |
Thấp | 6.3 ISK | 6.3 ISK | 5.97 ISK | 4.33 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -22.60% | -16.17% | +3.56% | -19.95% |
Thông tin Ycash
Số liệu thị trường YEC sang ISK
YEC/ISK:
kr6.31
Khối lượng YEC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YEC:
kr103,259,432.9
Nguồn cung lưu hành YEC:
16.36M YEC
Tỷ giá YEC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ycash thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ycash là kr6.31 mỗi YEC, với tổng vốn hoá thị trường của kr103,259,432.9 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,358,266 YEC. Khối lượng giao dịch của Ycash đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YEC là kr0.
Thông tin thêm về Ycash trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ycash phổ biến nhất là YEC sang ISK, trong đó mã của Ycash là YEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YEC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YEC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YEC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YEC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ycash phổ biến

YEC đến TWD
1 YEC thành NT$1.47 TWD

YEC đến CNY
1 YEC thành ¥0.3515 CNY
YEC đến ISK
1 YEC thành kr6.31 ISK

YEC đến USD
1 YEC thành $0.04876 USD

YEC đến EUR
1 YEC thành €0.04362 EUR

YEC đến CAD
1 YEC thành C$0.06815 CAD

YEC đến KRW
1 YEC thành ₩68.07 KRW

YEC đến JPY
1 YEC thành ¥7.1 JPY

YEC đến GBP
1 YEC thành £0.03668 GBP

YEC đến BRL
1 YEC thành R$0.2760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,360,867.69 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr344.14 ISK

ATH đến ISK
1 ATH thành kr6.2 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr502.81 ISK

CVC đến ISK
1 CVC thành kr18.46 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr196.75 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr36.27 ISK

TAO đến ISK
1 TAO thành kr56,923.28 ISK

MBX đến ISK
1 MBX thành kr29.78 ISK

BGB đến ISK
1 BGB thành kr625.09 ISK
Bảng chuyển đổi từ YEC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Ycash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YEC thành Króna Iceland đã thay đổi -16.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.60%, đạt mức cao nhất là 8.25 ISK và mức thấp nhất là 6.3 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 YEC là kr6.1 ISK , thay đổi +3.56% so với giá hiện tại. Ycash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.80% so với năm trước.
+kr
0.5111ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YEC | kr3.16 | kr4.08 | -22.60% |
1 YEC | kr6.31 | kr8.16 | -22.60% |
5 YEC | kr31.56 | kr40.79 | -22.60% |
10 YEC | kr63.12 | kr81.58 | -22.60% |
50 YEC | kr315.62 | kr407.88 | -22.60% |
100 YEC | kr631.24 | kr815.77 | -22.60% |
500 YEC | kr3,156.19 | kr4,078.85 | -22.60% |
1000 YEC | kr6,312.37 | kr8,157.69 | -22.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp YEC/ISK
1 Ycash bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ycash (YEC) trong Króna Iceland (ISK) là kr6.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu YEC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1584 YEC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YEC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YEC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YEC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.7921 YEC, trong khi 5 YEC sẽ có giá khoảng 31.56ISK.
Giá cao nhất của YEC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YEC tính theo ISK là kr150.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YEC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ycash tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ycash (YEC) đã giảm 16.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ycash (YEC) đã tăng 3.56% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YEC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ycash và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YEC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YEC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YEC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YEC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ycash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
