Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104506.01 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104506.01 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104506.01 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XX thành INR
XX/INR: 1 XX = 2.13 INR. Giá chuyển đổi 1 xx network (XX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 2.13 INR hôm nay.

XX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xx network (XX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XX hiện có giá trị là 2.13 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XX hiện có giá 2.13 INR, nghĩa là mua 5 XX sẽ mất 10.63 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.4702 XX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2.35 XX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XX sang INR
Chuyển đổi INR sang XX
xx network
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của xx network tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XX sang INR, lên đến 10000 XX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
xx network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo xx network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XX/INR
XX/INR: 1 XX = 2.13 INR; 2025/05/11 11:32:38
Trong 1D vừa qua, xx network đã thay đổi +8.05% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xx network(XX) đã thay đổi +8.05% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XX sang INR: Biến động và thay đổi giá của xx network/INR
Giá xx network cao nhất theo INR 7 ngày qua là 2.22 INR trong khi giá xx network thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 1.53 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xx network theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.22 INR | 2.22 INR | 2.46 INR | 4.36 INR |
Thấp | 1.96 INR | 1.53 INR | 1.12 INR | 1.12 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.05% | +19.59% | -8.61% | -32.57% |
Thông tin xx network
Số liệu thị trường XX sang INR
XX/INR:
₹2.13
Khối lượng XX 24 giờ:
₹14,290,559.02
Vốn hóa thị trường XX:
--
Nguồn cung lưu hành XX:
0 XX
Tỷ giá XX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi xx network thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của xx network là ₹2.13 mỗi XX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XX. Khối lượng giao dịch của xx network đã thay đổi +12.69% (₹1,609,110.91 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XX là ₹12,681,448.11.
Thông tin thêm về xx network trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xx network phổ biến nhất là XX sang INR, trong đó mã của xx network là XX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi xx network phổ biến

XX đến TWD
1 XX thành NT$0.7534 TWD

XX đến CNY
1 XX thành ¥0.1803 CNY

XX đến USD
1 XX thành $0.02490 USD

XX đến EUR
1 XX thành €0.02213 EUR

XX đến CAD
1 XX thành C$0.03472 CAD
XX đến INR
1 XX thành ₹2.13 INR

XX đến KRW
1 XX thành ₩34.76 KRW

XX đến JPY
1 XX thành ¥3.62 JPY

XX đến GBP
1 XX thành £0.01872 GBP

XX đến BRL
1 XX thành R$0.1407 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

PI đến INR
1 PI thành ₹90.06 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹214,858.69 INR

ARB đến INR
1 ARB thành ₹39.8 INR

ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹95.85 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,922,676.85 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.94 INR

OP đến INR
1 OP thành ₹74.91 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹202.99 INR

INIT đến INR
1 INIT thành ₹93.98 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹339.54 INR
Bảng chuyển đổi từ XX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của xx network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +19.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.05%, đạt mức cao nhất là 2.22 INR và mức thấp nhất là 1.96 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XX là ₹2.33 INR , thay đổi -8.61% so với giá hiện tại. xx network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.18% so với năm trước.
-₹
9.18INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XX | ₹1.06 | ₹0.9842 | +8.05% |
1 XX | ₹2.13 | ₹1.97 | +8.05% |
5 XX | ₹10.63 | ₹9.84 | +8.05% |
10 XX | ₹21.27 | ₹19.68 | +8.05% |
50 XX | ₹106.35 | ₹98.42 | +8.05% |
100 XX | ₹212.69 | ₹196.85 | +8.05% |
500 XX | ₹1,063.46 | ₹984.23 | +8.05% |
1000 XX | ₹2,126.91 | ₹1,968.46 | +8.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp XX/INR
1 xx network bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 xx network (XX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu XX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4702 XX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2.35 XX, trong khi 5 XX sẽ có giá khoảng 10.63INR.
Giá cao nhất của XX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XX tính theo INR là ₹65.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xx network tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xx network (XX) đã tăng 19.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xx network (XX) đã giảm 8.61% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xx network và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xx network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
