Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XSUSHI thành MKD

XSUSHI/MKD: 1 XSUSHI = 51.86 MKD. Giá chuyển đổi 1 xSUSHI (XSUSHI) thành Denar Macedonia (MKD) là 51.86 MKD hôm nay.
XSUSHI
XSUSHI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XSUSHI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XSUSHI hiện có giá trị là 51.86 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XSUSHI hiện có giá 51.86 MKD, nghĩa là mua 5 XSUSHI sẽ mất 259.29 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01928 XSUSHI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09642 XSUSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XSUSHI sang MKD

Chuyển đổi MKD sang XSUSHI

xSUSHI
Denar Macedonia
1 XSUSHI
51.86  MKD
2 XSUSHI
103.72  MKD
5 XSUSHI
259.29  MKD
10 XSUSHI
518.58  MKD
20 XSUSHI
1,037.17  MKD
50 XSUSHI
2,592.92  MKD
100 XSUSHI
5,185.84  MKD
200 XSUSHI
10,371.68  MKD
500 XSUSHI
25,929.19  MKD
1000 XSUSHI
51,858.39  MKD
5000 XSUSHI
259,291.93  MKD
10000 XSUSHI
518,583.87  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XSUSHI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của xSUSHI tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XSUSHI sang MKD, lên đến 10000 XSUSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
xSUSHI
1000 MKD
19.28 XSUSHI
2000 MKD
38.57 XSUSHI
5000 MKD
96.42 XSUSHI
10000 MKD
192.83 XSUSHI
50000 MKD
964.16 XSUSHI
100000 MKD
1,928.33 XSUSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XSUSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo xSUSHI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XSUSHI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XSUSHI/MKD

XSUSHI/MKD: 1 XSUSHI = 51.86 MKD; 2025/05/08 06:01:09
Trong 1D vừa qua, xSUSHI đã thay đổi +5.30% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xSUSHI(XSUSHI) đã thay đổi +5.30% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XSUSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XSUSHI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của xSUSHI/MKD

Giá xSUSHI cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 56.54 MKD trong khi giá xSUSHI thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 47.26 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xSUSHI theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XSUSHI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
51.86 MKD
56.54 MKD
58.35 MKD
79.03 MKD
Thấp
48.27 MKD
47.26 MKD
38.51 MKD
37.86 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.30%
-4.91%
+22.56%
-21.99%

Thông tin xSUSHI

Số liệu thị trường XSUSHI sang MKD

XSUSHI/MKD:
ден51.86
Khối lượng XSUSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XSUSHI:
--
Nguồn cung lưu hành XSUSHI:
0 XSUSHI

Tỷ giá XSUSHI sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xSUSHI thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xSUSHI là ден51.86 mỗi XSUSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XSUSHI. Khối lượng giao dịch của xSUSHI đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XSUSHI là ден0.

Thông tin thêm về xSUSHI trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xSUSHI phổ biến nhất là XSUSHI sang MKD, trong đó mã của xSUSHI là XSUSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XSUSHI sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XSUSHI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XSUSHI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XSUSHI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XSUSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi xSUSHI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XSUSHI đến TWD
1 XSUSHI thành NT$29.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XSUSHI đến CNY
1 XSUSHI thành ¥6.92 CNY
popular info Denar Macedonia
XSUSHI đến MKD
1 XSUSHI thành ден51.86 MKD
popular info Đô la Mỹ
XSUSHI đến USD
1 XSUSHI thành $0.9571 USD
popular info Euro
XSUSHI đến EUR
1 XSUSHI thành €0.8464 EUR
popular info Đô la Canada
XSUSHI đến CAD
1 XSUSHI thành C$1.33 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XSUSHI đến KRW
1 XSUSHI thành ₩1,336.51 KRW
popular info Yên Nhật
XSUSHI đến JPY
1 XSUSHI thành ¥137.73 JPY
popular info Bảng Anh
XSUSHI đến GBP
1 XSUSHI thành £0.7188 GBP
popular info Real Brazil
XSUSHI đến BRL
1 XSUSHI thành R$5.5 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,357,003.06 MKD
other assets Mog Coin
MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4793 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден103,006.53 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден45.41 MKD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến MKD
1 POPCAT thành ден24.86 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден22,565.24 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден24.72 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден117.98 MKD
other assets Stacks
STX đến MKD
1 STX thành ден49.7 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,148.98 MKD

Bảng chuyển đổi từ XSUSHI sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của xSUSHI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XSUSHI thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.30%, đạt mức cao nhất là 51.86 MKD và mức thấp nhất là 48.27 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XSUSHI là ден42.31 MKD , thay đổi +22.56% so với giá hiện tại. xSUSHI đã thay đổi
-ден
23.48MKD
, tương đương mức thay đổi -31.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XSUSHIден25.93ден24.63
+5.30%
1 XSUSHIден51.86ден49.25
+5.30%
5 XSUSHIден259.29ден246.25
+5.30%
10 XSUSHIден518.58ден492.51
+5.30%
50 XSUSHIден2,592.92ден2,462.53
+5.30%
100 XSUSHIден5,185.84ден4,925.05
+5.30%
500 XSUSHIден25,929.19ден24,625.26
+5.30%
1000 XSUSHIден51,858.39ден49,250.53
+5.30%

Câu Hỏi Thường Gặp XSUSHI/MKD

1 xSUSHI bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 xSUSHI (XSUSHI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден51.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu XSUSHI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01928 XSUSHI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XSUSHI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XSUSHI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XSUSHI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09642 XSUSHI, trong khi 5 XSUSHI sẽ có giá khoảng 259.29MKD.
Giá cao nhất của XSUSHI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XSUSHI tính theo MKD là ден4,912.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XSUSHI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xSUSHI tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) đã giảm 4.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) đã tăng 22.56% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XSUSHI thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xSUSHI và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XSUSHI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XSUSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XSUSHI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XSUSHI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XSUSHI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xSUSHI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.