Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIPPLE thành EUR

RIPPLE/EUR: 1 RIPPLE = 0.0008164 EUR. Giá chuyển đổi 1 XRP589 (RIPPLE) thành Euro (EUR) là 0.0008164 EUR hôm nay.
RIPPLE
RIPPLE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIPPLE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIPPLE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIPPLE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 RIPPLE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,224.82 RIPPLE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,124.09 RIPPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIPPLE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RIPPLE

XRP589
Euro
1 RIPPLE
0.0008164  EUR
2 RIPPLE
0.001633  EUR
5 RIPPLE
0.004082  EUR
10 RIPPLE
0.008164  EUR
20 RIPPLE
0.01633  EUR
50 RIPPLE
0.04082  EUR
100 RIPPLE
0.08164  EUR
200 RIPPLE
0.1633  EUR
500 RIPPLE
0.4082  EUR
1000 RIPPLE
0.8164  EUR
5000 RIPPLE
4.08  EUR
10000 RIPPLE
8.16  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIPPLE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của XRP589 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIPPLE sang EUR, lên đến 10000 RIPPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
XRP589
1 EUR
1,224.82 RIPPLE
10 EUR
12,248.18 RIPPLE
50 EUR
61,240.88 RIPPLE
100 EUR
122,481.75 RIPPLE
200 EUR
244,963.51 RIPPLE
500 EUR
612,408.77 RIPPLE
1000 EUR
1,224,817.53 RIPPLE
2000 EUR
2,449,635.06 RIPPLE
5000 EUR
6,124,087.66 RIPPLE
10000 EUR
12,248,175.32 RIPPLE
50000 EUR
61,240,876.61 RIPPLE
100000 EUR
122,481,753.21 RIPPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RIPPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo XRP589 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RIPPLE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIPPLE/EUR

RIPPLE/EUR: 1 RIPPLE = 0.0008164 EUR; 2025/04/30 08:28:28
Trong 1D vừa qua, XRP589 đã thay đổi -7.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XRP589(RIPPLE) đã thay đổi -7.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RIPPLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RIPPLE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của XRP589/EUR

Giá XRP589 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001718 EUR trong khi giá XRP589 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004607 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XRP589 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIPPLE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009953 EUR
0.001718 EUR
0.001718 EUR
0.003242 EUR
Thấp
0.0007678 EUR
0.0004607 EUR
0.0004607 EUR
0.0004607 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.75%
+36.56%
+9.60%
-71.65%

Thông tin XRP589

Số liệu thị trường RIPPLE sang EUR

RIPPLE/EUR:
€0.0008164
Khối lượng RIPPLE 24 giờ:
€3,508.81
Vốn hóa thị trường RIPPLE:
--
Nguồn cung lưu hành RIPPLE:
0 RIPPLE

Tỷ giá RIPPLE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XRP589 thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XRP589 là €0.0008164 mỗi RIPPLE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RIPPLE. Khối lượng giao dịch của XRP589 đã thay đổi -48.76% (€-3,338.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIPPLE là €6,847.32.

Thông tin thêm về XRP589 trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XRP589 phổ biến nhất là RIPPLE sang EUR, trong đó mã của XRP589 là RIPPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIPPLE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIPPLE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIPPLE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIPPLE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIPPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XRP589 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIPPLE đến TWD
1 RIPPLE thành NT$0.02969 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIPPLE đến CNY
1 RIPPLE thành ¥0.006749 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIPPLE đến USD
1 RIPPLE thành $0.0009289 USD
popular info Euro
RIPPLE đến EUR
1 RIPPLE thành €0.0008164 EUR
popular info Đô la Canada
RIPPLE đến CAD
1 RIPPLE thành C$0.001285 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIPPLE đến KRW
1 RIPPLE thành ₩1.32 KRW
popular info Yên Nhật
RIPPLE đến JPY
1 RIPPLE thành ¥0.1324 JPY
popular info Bảng Anh
RIPPLE đến GBP
1 RIPPLE thành £0.0006936 GBP
popular info Real Brazil
RIPPLE đến BRL
1 RIPPLE thành R$0.005222 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €1.03 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4859 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01754 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6282 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3432 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.86 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09247 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3803 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7392 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1586 EUR

Bảng chuyển đổi từ RIPPLE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của XRP589 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIPPLE thành Euro đã thay đổi +36.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.75%, đạt mức cao nhất là 0.0009953 EUR và mức thấp nhất là 0.0007678 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIPPLE là €0.0007449 EUR , thay đổi +9.60% so với giá hiện tại. XRP589 đã thay đổi
+
0.0008169EUR
, tương đương mức thay đổi -57.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RIPPLE€0.0004082€0.0004425
-7.75%
1 RIPPLE€0.0008164€0.0008850
-7.75%
5 RIPPLE€0.004082€0.004425
-7.75%
10 RIPPLE€0.008164€0.008850
-7.75%
50 RIPPLE€0.04082€0.04425
-7.75%
100 RIPPLE€0.08164€0.08850
-7.75%
500 RIPPLE€0.4082€0.4425
-7.75%
1000 RIPPLE€0.8164€0.8850
-7.75%

Câu Hỏi Thường Gặp RIPPLE/EUR

1 XRP589 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 XRP589 (RIPPLE) trong Euro (EUR) là €0.0008164.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIPPLE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,224.82 RIPPLE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIPPLE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIPPLE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIPPLE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,124.09 RIPPLE, trong khi 5 RIPPLE sẽ có giá khoảng 0.004082EUR.
Giá cao nhất của RIPPLE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIPPLE tính theo EUR là €0.02812. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIPPLE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XRP589 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 36.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XRP589 (RIPPLE) đã tăng 9.60% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIPPLE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XRP589 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIPPLE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIPPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIPPLE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIPPLE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIPPLE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XRP589 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.