Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XRC thành INR

XRC/INR: 1 XRC = 0.00 INR. Giá chuyển đổi 1 xRhodium (XRC) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.00 INR hôm nay.
XRC
XRC
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRC/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xRhodium (XRC) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRC hiện có giá trị là 0 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRC hiện có giá 0 INR, nghĩa là mua 5 XRC sẽ mất 0 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành Infinity XRC và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành Infinity XRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XRC sang INR

Chuyển đổi INR sang XRC

xRhodium
Rupee Ấn Độ
10000 XRC
0.00  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRC thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của xRhodium tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRC sang INR, lên đến 10000 XRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
xRhodium
1000 INR
Infinity XRC
2000 INR
Infinity XRC
5000 INR
Infinity XRC
10000 INR
Infinity XRC
50000 INR
Infinity XRC
100000 INR
Infinity XRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XRC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo xRhodium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XRC, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XRC/INR

XRC/INR: 1 XRC = 0 INR; 2025/04/27 22:53:49
Trong 1D vừa qua, xRhodium đã thay đổi +2.16% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xRhodium(XRC) đã thay đổi +2.16% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XRC sang INR: Biến động và thay đổi giá của xRhodium/INR

Giá xRhodium cao nhất theo INR 7 ngày qua là 45.1 INR trong khi giá xRhodium thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 41.12 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xRhodium theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRC theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
45.1 INR
45.1 INR
45.1 INR
45.1 INR
Thấp
43.46 INR
41.12 INR
38.02 INR
4.67 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.16%
+10.50%
+15.96%
+496.24%

Thông tin xRhodium

Số liệu thị trường XRC sang INR

XRC/INR:
--
Khối lượng XRC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XRC:
--
Nguồn cung lưu hành XRC:
0 XRC

Tỷ giá XRC sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xRhodium thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xRhodium là ₹0 mỗi XRC, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XRC. Khối lượng giao dịch của xRhodium đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRC là ₹0.

Thông tin thêm về xRhodium trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xRhodium phổ biến nhất là XRC sang INR, trong đó mã của xRhodium là XRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XRC sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XRC sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XRC (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRC bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi xRhodium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XRC đến TWD
1 XRC thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XRC đến CNY
1 XRC thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
XRC đến USD
1 XRC thành $0 USD
popular info Euro
XRC đến EUR
1 XRC thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
XRC đến CAD
1 XRC thành C$0 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
XRC đến INR
1 XRC thành ₹0 INR
popular info Won Hàn Quốc
XRC đến KRW
1 XRC thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
XRC đến JPY
1 XRC thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
XRC đến GBP
1 XRC thành £0 GBP
popular info Real Brazil
XRC đến BRL
1 XRC thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹192.56 INR
other assets Bubblemaps
BMT đến INR
1 BMT thành ₹11.44 INR
other assets JUST
JST đến INR
1 JST thành ₹3.54 INR
other assets Walrus
WAL đến INR
1 WAL thành ₹53.96 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹54.24 INR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến INR
1 DEEP thành ₹16.5 INR
other assets Casper
CSPR đến INR
1 CSPR thành ₹1.18 INR
other assets Mubarak
MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹3.01 INR
other assets SuperRare
RARE đến INR
1 RARE thành ₹5.44 INR
other assets StaFi
FIS đến INR
1 FIS thành ₹23.37 INR

Bảng chuyển đổi từ XRC sang INR

Tỷ giá hoán đổi của xRhodium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRC thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.16%, đạt mức cao nhất là 45.1 INR và mức thấp nhất là 43.46 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XRC là ₹-6.19 INR , thay đổi +15.96% so với giá hiện tại. xRhodium đã thay đổi
+
26.28INR
, tương đương mức thay đổi +140.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XRC₹0₹-0.4747
+2.16%
1 XRC₹0₹-0.9495
+2.16%
5 XRC₹0₹-4.7473
+2.16%
10 XRC₹0₹-9.4946
+2.16%
50 XRC₹0₹-47.4730
+2.16%
100 XRC₹0₹-94.9460
+2.16%
500 XRC₹0₹-474.7300
+2.16%
1000 XRC₹0₹-949.4600
+2.16%

Câu Hỏi Thường Gặp XRC/INR

1 xRhodium bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 xRhodium (XRC) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRC với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity XRC đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRC sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRC sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRC bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương Infinity XRC, trong khi 5 XRC sẽ có giá khoảng 0.00INR.
Giá cao nhất của XRC/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRC tính theo INR là ₹4,210.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRC/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xRhodium tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xRhodium (XRC) đã tăng 10.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xRhodium (XRC) đã tăng 15.96% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRC thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xRhodium và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRC/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRC/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRC/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRC/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xRhodium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.