Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XPNET thành LKR

XPNET/LKR: 1 XPNET = 0.1413 LKR. Giá chuyển đổi 1 XP NETWORK (XPNET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1413 LKR hôm nay.
XPNET
XPNET
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPNET/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPNET hiện có giá trị là 0.14 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPNET hiện có giá 0.14 LKR, nghĩa là mua 5 XPNET sẽ mất 0.71 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 7.08 XPNET và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 35.38 XPNET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XPNET sang LKR

Chuyển đổi LKR sang XPNET

XP NETWORK
Rupee Sri Lanka
1 XPNET
0.1413  LKR
2 XPNET
0.2826  LKR
5 XPNET
0.7065  LKR
100 XPNET
14.13  LKR
200 XPNET
28.26  LKR
500 XPNET
70.65  LKR
1000 XPNET
141.3  LKR
5000 XPNET
706.52  LKR
10000 XPNET
1,413.03  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPNET thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của XP NETWORK tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPNET sang LKR, lên đến 10000 XPNET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
XP NETWORK
200 LKR
1,415.39 XPNET
500 LKR
3,538.49 XPNET
1000 LKR
7,076.97 XPNET
2000 LKR
14,153.94 XPNET
5000 LKR
35,384.86 XPNET
10000 LKR
70,769.72 XPNET
50000 LKR
353,848.61 XPNET
100000 LKR
707,697.23 XPNET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XPNET toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo XP NETWORK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XPNET, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XPNET/LKR

XPNET/LKR: 1 XPNET = 0.1413 LKR; 2025/05/09 15:15:54
Trong 1D vừa qua, XP NETWORK đã thay đổi +5.43% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XP NETWORK(XPNET) đã thay đổi +5.43% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XPNET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XPNET sang LKR: Biến động và thay đổi giá của XP NETWORK/LKR

Giá XP NETWORK cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1810 LKR trong khi giá XP NETWORK thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1192 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XP NETWORK theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPNET theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1810 LKR
0.1810 LKR
0.1810 LKR
0.2893 LKR
Thấp
0.1340 LKR
0.1192 LKR
0.1059 LKR
0.1059 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.43%
+14.02%
+26.97%
-41.26%

Thông tin XP NETWORK

Số liệu thị trường XPNET sang LKR

XPNET/LKR:
Rs0.1413
Khối lượng XPNET 24 giờ:
Rs7,293,482.88
Vốn hóa thị trường XPNET:
Rs18,633,787.1
Nguồn cung lưu hành XPNET:
131.87M XPNET

Tỷ giá XPNET sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XP NETWORK thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XP NETWORK là Rs0.1413 mỗi XPNET, với tổng vốn hoá thị trường của Rs18,633,787.1 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 131,870,790 XPNET. Khối lượng giao dịch của XP NETWORK đã thay đổi -6.67% (Rs-521,099.82 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPNET là Rs7,814,582.7.

Thông tin thêm về XP NETWORK trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XP NETWORK phổ biến nhất là XPNET sang LKR, trong đó mã của XP NETWORK là XPNET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XPNET sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XPNET sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XPNET (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPNET bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPNET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XP NETWORK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XPNET đến TWD
1 XPNET thành NT$0.01420 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XPNET đến CNY
1 XPNET thành ¥0.003406 CNY
popular info Đô la Mỹ
XPNET đến USD
1 XPNET thành $0.0004705 USD
popular info Euro
XPNET đến EUR
1 XPNET thành €0.0004168 EUR
popular info Đô la Canada
XPNET đến CAD
1 XPNET thành C$0.0006552 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
XPNET đến LKR
1 XPNET thành Rs0.1413 LKR
popular info Won Hàn Quốc
XPNET đến KRW
1 XPNET thành ₩0.6580 KRW
popular info Yên Nhật
XPNET đến JPY
1 XPNET thành ¥0.06818 JPY
popular info Bảng Anh
XPNET đến GBP
1 XPNET thành £0.0003534 GBP
popular info Real Brazil
XPNET đến BRL
1 XPNET thành R$0.002659 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs695,511.2 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs221.85 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.003739 LKR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến LKR
1 MOODENG thành Rs38.85 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs706.92 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,972,256.7 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs50,824.22 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs61.15 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs234.94 LKR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến LKR
1 PNUT thành Rs94.72 LKR

Bảng chuyển đổi từ XPNET sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của XP NETWORK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPNET thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +14.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.43%, đạt mức cao nhất là 0.1810 LKR và mức thấp nhất là 0.1340 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XPNET là Rs0.1113 LKR , thay đổi +26.97% so với giá hiện tại. XP NETWORK đã thay đổi
-Rs
0.7096LKR
, tương đương mức thay đổi -83.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XPNETRs0.07065Rs0.06701
+5.43%
1 XPNETRs0.1413Rs0.1340
+5.43%
5 XPNETRs0.7065Rs0.6701
+5.43%
10 XPNETRs1.41Rs1.34
+5.43%
50 XPNETRs7.07Rs6.7
+5.43%
100 XPNETRs14.13Rs13.4
+5.43%
500 XPNETRs70.65Rs67.01
+5.43%
1000 XPNETRs141.3Rs134.03
+5.43%

Câu Hỏi Thường Gặp XPNET/LKR

1 XP NETWORK bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 XP NETWORK (XPNET) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1413.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPNET với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.08 XPNET đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPNET sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPNET sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPNET bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 35.38 XPNET, trong khi 5 XPNET sẽ có giá khoảng 0.7065LKR.
Giá cao nhất của XPNET/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPNET tính theo LKR là Rs35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPNET/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XP NETWORK tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã tăng 14.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XP NETWORK (XPNET) đã tăng 26.97% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPNET thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XP NETWORK và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPNET/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPNET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPNET/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPNET/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPNET/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XP NETWORK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.