![base info Xoloitzcuintli](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5161f52cb620bdcd8d6a670757c52021684400071361.3058.png)
![XOLO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c5161f52cb620bdcd8d6a670757c52021684400071361.3058.png)
XOLO
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Xoloitzcuintli(XOLO) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XOLO với giá trị 1 XOLO cho 0.01 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xoloitzcuintli phổ biến nhất là XOLO sang KRW, trong đó mã của Xoloitzcuintli là XOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XOLO thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Xoloitzcuintli đã thay đổi +115.24% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xoloitzcuintli(XOLO) đã thay đổi +115.24% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XOLO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₩0.005700 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:33:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Xoloitzcuintli
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Xoloitzcuintli (XOLO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Xoloitzcuintli trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XOLO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOLO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XOLO (hoặc USDT) lấy KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XOLO lấy KRW. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XOLO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Xoloitzcuintli thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Xoloitzcuintli thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Xoloitzcuintli là ₩ 0.009579 mỗi XOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOLO. Khối lượng giao dịch của Xoloitzcuintli đã thay đổi +663.63% (₩ 9,516,978.77 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOLO là ₩ 1,434,079.26.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.58K
Nguồn cung lưu hành
0 XOLO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Xoloitzcuintli đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 XOLO là ₩ 0.009579 KRW , nghĩa là để mua 5 XOLO, bạn phải trả ₩ 0.04790 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 104.39 XOLO, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 5,219.57 XOLO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOLO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +92.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +115.24%, đạt mức cao nhất là 0.009721 KRW và mức thấp nhất là 0.004451 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XOLO là ₩ -0.{4}2096 KRW , thay đổi +90.40% so với giá hiện tại. Xoloitzcuintli đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
+₩
0.009600KRWXOLO đến KRW
Số lượng
22:35 hôm nay
0.5 XOLO
₩0.004790
1 XOLO
₩0.009579
5 XOLO
₩0.04790
10 XOLO
₩0.09579
50 XOLO
₩0.4790
100 XOLO
₩0.9579
500 XOLO
₩4.79
1000 XOLO
₩9.58
KRW đến XOLO
Số lượng22:35 hôm nay
0.5KRW52.2 XOLO
1KRW104.39 XOLO
5KRW521.96 XOLO
10KRW1,043.91 XOLO
50KRW5,219.57 XOLO
100KRW10,439.13 XOLO
500KRW52,195.66 XOLO
1000KRW104,391.32 XOLO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XOLO | $0.{5}3317 | $0.{5}1537 | +115.24% |
1 XOLO | $0.{5}6635 | $0.{5}3075 | +115.24% |
5 XOLO | $0.{4}3317 | $0.{4}1537 | +115.24% |
10 XOLO | $0.{4}6635 | $0.{4}3075 | +115.24% |
50 XOLO | $0.0003317 | $0.0001537 | +115.24% |
100 XOLO | $0.0006635 | $0.0003075 | +115.24% |
500 XOLO | $0.003317 | $0.001537 | +115.24% |
1000 XOLO | $0.006635 | $0.003075 | +115.24% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:35 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XOLO | $0.{5}3317 | $-0.{8}7258 | +90.40% |
1 XOLO | $0.{5}6635 | $-0.{7}1452 | +90.40% |
5 XOLO | $0.{4}3317 | $-0.{7}7258 | +90.40% |
10 XOLO | $0.{4}6635 | $-0.{6}1452 | +90.40% |
50 XOLO | $0.0003317 | $-0.{6}7258 | +90.40% |
100 XOLO | $0.0006635 | $-0.{5}1452 | +90.40% |
500 XOLO | $0.003317 | $-0.{5}7258 | +90.40% |
1000 XOLO | $0.006635 | $-0.{4}1452 | +90.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:35 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XOLO | $0.{5}3317 | $-0.{8}7258 | -99.65% |
1 XOLO | $0.{5}6635 | $-0.{7}1452 | -99.65% |
5 XOLO | $0.{4}3317 | $-0.{7}7258 | -99.65% |
10 XOLO | $0.{4}6635 | $-0.{6}1452 | -99.65% |
50 XOLO | $0.0003317 | $-0.{6}7258 | -99.65% |
100 XOLO | $0.0006635 | $-0.{5}1452 | -99.65% |
500 XOLO | $0.003317 | $-0.{5}7258 | -99.65% |
1000 XOLO | $0.006635 | $-0.{4}1452 | -99.65% |
Dự đoán giá Xoloitzcuintli
Giá của XOLO vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XOLO, giá XOLO dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2026.
Giá của XOLO vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá XOLO dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2031, giá XOLO dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Xoloitzcuintli phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Xoloitzcuintli thành một số loại tiền fiat khác.
Xoloitzcuintli đến TWD
1 XOLO thành NT$ 0.0002170 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Xoloitzcuintli đến CNY
1 XOLO thành ¥ 0.{4}4839 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Xoloitzcuintli đến USD
1 XOLO thành $ 0.{5}6635 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Xoloitzcuintli đến AUD
1 XOLO thành $ 0.{4}1053 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Xoloitzcuintli đến EUR
1 XOLO thành € 0.{5}6358 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Xoloitzcuintli đến CAD
1 XOLO thành $ 0.{5}9443 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Xoloitzcuintli đến KRW
1 XOLO thành ₩ 0.009579 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Xoloitzcuintli đến JPY
1 XOLO thành ¥ 0.001015 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Xoloitzcuintli đến GBP
1 XOLO thành £ 0.{5}5293 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Xoloitzcuintli đến BRL
1 XOLO thành R$ 0.{4}3827 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Xoloitzcuintli.
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩ 970,609.69 KRW
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
OFFICIAL TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩ 23,639.76 KRW
![other assets OFFICIAL TRUMP](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/official-trump.jpeg)
PancakeSwap đến KRW
1 CAKE thành ₩ 3,838.28 KRW
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 4.66 KRW
![other assets Notcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/notcoin.png)
Lido DAO đến KRW
1 LDO thành ₩ 2,431.4 KRW
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
THORChain đến KRW
1 RUNE thành ₩ 2,083.19 KRW
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Popcat (SOL) đến KRW
1 POPCAT thành ₩ 446.84 KRW
![other assets Popcat (SOL)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a971b4457356725ab9eec1bf01157c251712164208943.png)
Sui đến KRW
1 SUI thành ₩ 5,043.56 KRW
![other assets Sui](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/f7f43c949181c0187e32756ccec36ec81710522672484.png)
Litecoin đến KRW
1 LTC thành ₩ 182,556.23 KRW
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
THENA đến KRW
1 THE thành ₩ 1,041.01 KRW
![other assets THENA](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/thena.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Xoloitzcuintli và KRW.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Xoloitzcuintli và KRW. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Xoloitzcuintli theo KRW, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)