Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XIDR thành ILS

XIDR/ILS: 1 XIDR = 0.0002079 ILS. Giá chuyển đổi 1 XIDR (XIDR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002079 ILS hôm nay.
XIDR
XIDR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XIDR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XIDR (XIDR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XIDR hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XIDR hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 XIDR sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 4,810.27 XIDR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 24,051.34 XIDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XIDR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang XIDR

XIDR
Shekel Israel mới
1 XIDR
0.0002079  ILS
2 XIDR
0.0004158  ILS
5 XIDR
0.001039  ILS
10 XIDR
0.002079  ILS
20 XIDR
0.004158  ILS
50 XIDR
0.01039  ILS
100 XIDR
0.02079  ILS
200 XIDR
0.04158  ILS
500 XIDR
0.1039  ILS
1000 XIDR
0.2079  ILS
5000 XIDR
1.04  ILS
10000 XIDR
2.08  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XIDR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của XIDR tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XIDR sang ILS, lên đến 10000 XIDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
XIDR
10 ILS
48,102.68 XIDR
50 ILS
240,513.42 XIDR
100 ILS
481,026.85 XIDR
200 ILS
962,053.69 XIDR
500 ILS
2,405,134.23 XIDR
1000 ILS
4,810,268.46 XIDR
2000 ILS
9,620,536.91 XIDR
5000 ILS
24,051,342.28 XIDR
10000 ILS
48,102,684.56 XIDR
50000 ILS
240,513,422.79 XIDR
100000 ILS
481,026,845.57 XIDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XIDR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo XIDR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XIDR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XIDR/ILS

XIDR/ILS: 1 XIDR = 0.0002079 ILS; 2025/05/03 13:20:27
Trong 1D vừa qua, XIDR đã thay đổi +1.25% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XIDR(XIDR) đã thay đổi +1.25% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XIDR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XIDR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của XIDR/ILS

Giá XIDR cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0002152 ILS trong khi giá XIDR thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002027 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XIDR theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XIDR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002105 ILS
0.0002152 ILS
0.0002176 ILS
0.02212 ILS
Thấp
0.0002027 ILS
0.0002027 ILS
0.0002027 ILS
0.{4}2070 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.25%
-3.38%
-4.25%
-5.29%

Thông tin XIDR

Số liệu thị trường XIDR sang ILS

XIDR/ILS:
₪0.0002079
Khối lượng XIDR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XIDR:
--
Nguồn cung lưu hành XIDR:
0 XIDR

Tỷ giá XIDR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XIDR thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XIDR là ₪0.0002079 mỗi XIDR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XIDR. Khối lượng giao dịch của XIDR đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XIDR là ₪0.

Thông tin thêm về XIDR trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XIDR phổ biến nhất là XIDR sang ILS, trong đó mã của XIDR là XIDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XIDR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XIDR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XIDR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XIDR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XIDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi XIDR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XIDR đến TWD
1 XIDR thành NT$0.001780 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XIDR đến CNY
1 XIDR thành ¥0.0004201 CNY
popular info Đô la Mỹ
XIDR đến USD
1 XIDR thành $0.{4}5795 USD
popular info Shekel Israel mới
XIDR đến ILS
1 XIDR thành ₪0.0002079 ILS
popular info Euro
XIDR đến EUR
1 XIDR thành €0.{4}5127 EUR
popular info Đô la Canada
XIDR đến CAD
1 XIDR thành C$0.{4}8009 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XIDR đến KRW
1 XIDR thành ₩0.08112 KRW
popular info Yên Nhật
XIDR đến JPY
1 XIDR thành ¥0.008397 JPY
popular info Bảng Anh
XIDR đến GBP
1 XIDR thành £0.{4}4368 GBP
popular info Real Brazil
XIDR đến BRL
1 XIDR thành R$0.0003280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7430 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.6998 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.02 ILS
other assets New XAI gork
gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1735 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.41 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3214 ILS
other assets Fellaz
FLZ đến ILS
1 FLZ thành ₪9.84 ILS
other assets Ardor
ARDR đến ILS
1 ARDR thành ₪0.4388 ILS
other assets KiloEx
KILO đến ILS
1 KILO thành ₪0.1773 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1266 ILS

Bảng chuyển đổi từ XIDR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của XIDR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XIDR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.25%, đạt mức cao nhất là 0.0002105 ILS và mức thấp nhất là 0.0002027 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XIDR là ₪0.0002171 ILS , thay đổi -4.25% so với giá hiện tại. XIDR đã thay đổi
-
0.{4}2664ILS
, tương đương mức thay đổi -11.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XIDR₪0.0001039₪0.0001027
+1.25%
1 XIDR₪0.0002079₪0.0002053
+1.25%
5 XIDR₪0.001039₪0.001027
+1.25%
10 XIDR₪0.002079₪0.002053
+1.25%
50 XIDR₪0.01039₪0.01027
+1.25%
100 XIDR₪0.02079₪0.02053
+1.25%
500 XIDR₪0.1039₪0.1027
+1.25%
1000 XIDR₪0.2079₪0.2053
+1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp XIDR/ILS

1 XIDR bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 XIDR (XIDR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002079.
Tôi có thể mua bao nhiêu XIDR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,810.27 XIDR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XIDR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XIDR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XIDR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 24,051.34 XIDR, trong khi 5 XIDR sẽ có giá khoảng 0.001039ILS.
Giá cao nhất của XIDR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XIDR tính theo ILS là ₪7.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XIDR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XIDR tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XIDR (XIDR) đã giảm 3.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XIDR (XIDR) đã giảm 4.25% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XIDR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XIDR và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XIDR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XIDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XIDR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XIDR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XIDR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XIDR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.