Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94374.47 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94374.47 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94374.47 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFLOKI thành ILS
XFLOKI/ILS: 1 XFLOKI = 0.00 ILS. Giá chuyển đổi 1 XFLOKI (XFLOKI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.00 ILS hôm nay.

XFLOKI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFLOKI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XFLOKI (XFLOKI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFLOKI hiện có giá trị là 0 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFLOKI hiện có giá 0 ILS, nghĩa là mua 5 XFLOKI sẽ mất 0 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity XFLOKI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity XFLOKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFLOKI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XFLOKI
XFLOKI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFLOKI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của XFLOKI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFLOKI sang ILS, lên đến 10000 XFLOKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
XFLOKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XFLOKI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo XFLOKI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XFLOKI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFLOKI/ILS
XFLOKI/ILS: 1 XFLOKI = 0 ILS; 2025/05/05 10:27:05
Trong 1D vừa qua, XFLOKI đã thay đổi -0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XFLOKI(XFLOKI) đã thay đổi -0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XFLOKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XFLOKI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của XFLOKI/ILS
Giá XFLOKI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}2196 ILS trong khi giá XFLOKI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}2191 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XFLOKI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFLOKI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}2195 ILS | 0.{5}2196 ILS | 0.{5}2197 ILS | 0.{5}2197 ILS |
Thấp | 0.{5}2192 ILS | 0.{5}2191 ILS | 0.{5}2188 ILS | 0.{5}2188 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.03% | +0.03% | +0.05% |
Thông tin XFLOKI
Số liệu thị trường XFLOKI sang ILS
XFLOKI/ILS:
--
Khối lượng XFLOKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XFLOKI:
--
Nguồn cung lưu hành XFLOKI:
0 XFLOKI
Tỷ giá XFLOKI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XFLOKI thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XFLOKI là ₪0 mỗi XFLOKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XFLOKI. Khối lượng giao dịch của XFLOKI đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFLOKI là ₪0.
Thông tin thêm về XFLOKI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XFLOKI phổ biến nhất là XFLOKI sang ILS, trong đó mã của XFLOKI là XFLOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFLOKI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFLOKI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFLOKI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFLOKI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFLOKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XFLOKI phổ biến

XFLOKI đến TWD
1 XFLOKI thành NT$0 TWD

XFLOKI đến CNY
1 XFLOKI thành ¥0 CNY

XFLOKI đến USD
1 XFLOKI thành $0 USD
XFLOKI đến ILS
1 XFLOKI thành ₪0 ILS

XFLOKI đến EUR
1 XFLOKI thành €0 EUR

XFLOKI đến CAD
1 XFLOKI thành C$0 CAD

XFLOKI đến KRW
1 XFLOKI thành ₩0 KRW

XFLOKI đến JPY
1 XFLOKI thành ¥0 JPY

XFLOKI đến GBP
1 XFLOKI thành £0 GBP

XFLOKI đến BRL
1 XFLOKI thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪342,277.7 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,592.95 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.88 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪527.79 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,148.68 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01927 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪320.69 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6275 ILS

EPT đến ILS
1 EPT thành ₪0.03721 ILS

STPT đến ILS
1 STPT thành ₪0.2884 ILS
Bảng chuyển đổi từ XFLOKI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của XFLOKI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFLOKI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2195 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}2192 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XFLOKI là ₪-0.{9}6010 ILS , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. XFLOKI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.91% so với năm trước.
+₪
0.{7}3302ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{9}1617 | -0.01% |
1 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{9}3235 | -0.01% |
5 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{8}1617 | -0.01% |
10 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{8}3235 | -0.01% |
50 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{7}1617 | -0.01% |
100 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{7}3235 | -0.01% |
500 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{6}1617 | -0.01% |
1000 XFLOKI | ₪0 | ₪0.{6}3235 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFLOKI/ILS
1 XFLOKI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 XFLOKI (XFLOKI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFLOKI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity XFLOKI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFLOKI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFLOKI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFLOKI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương Infinity XFLOKI, trong khi 5 XFLOKI sẽ có giá khoảng 0.00ILS.
Giá cao nhất của XFLOKI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFLOKI tính theo ILS là ₪0.{4}2555. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFLOKI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XFLOKI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XFLOKI (XFLOKI) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XFLOKI (XFLOKI) đã tăng 0.03% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFLOKI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XFLOKI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFLOKI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFLOKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFLOKI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFLOKI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFLOKI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XFLOKI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
