Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96216.01 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96216.01 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96216.01 (+1.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XENT thành MKD
XENT/MKD: 1 XENT = 0.2006 MKD. Giá chuyển đổi 1 XENT (XENT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2006 MKD hôm nay.

XENT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XENT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XENT (XENT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XENT hiện có giá trị là 0.20 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XENT hiện có giá 0.20 MKD, nghĩa là mua 5 XENT sẽ mất 1.00 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.99 XENT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 24.93 XENT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XENT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XENT
XENT
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XENT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XENT tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XENT sang MKD, lên đến 10000 XENT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XENT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XENT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XENT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XENT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XENT/MKD
XENT/MKD: 1 XENT = 0.2006 MKD; 2025/05/07 18:16:23
Trong 1D vừa qua, XENT đã thay đổi +47.96% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XENT(XENT) đã thay đổi +47.96% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XENT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XENT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XENT/MKD
Giá XENT cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2006 MKD trong khi giá XENT thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1355 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XENT theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XENT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2006 MKD | 0.2006 MKD | 0.2167 MKD | 0.2278 MKD |
Thấp | 0.1355 MKD | 0.1355 MKD | 0.1355 MKD | 0.09207 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +47.96% | +47.97% | -2.58% | +60.83% |
Thông tin XENT
Số liệu thị trường XENT sang MKD
XENT/MKD:
ден0.2006
Khối lượng XENT 24 giờ:
ден4.01
Vốn hóa thị trường XENT:
--
Nguồn cung lưu hành XENT:
0 XENT
Tỷ giá XENT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XENT thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XENT là ден0.2006 mỗi XENT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XENT. Khối lượng giao dịch của XENT đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XENT là ден4.01.
Thông tin thêm về XENT trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XENT phổ biến nhất là XENT sang MKD, trong đó mã của XENT là XENT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XENT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XENT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XENT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XENT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XENT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XENT phổ biến

XENT đến TWD
1 XENT thành NT$0.1125 TWD

XENT đến CNY
1 XENT thành ¥0.02673 CNY
XENT đến MKD
1 XENT thành ден0.2006 MKD

XENT đến USD
1 XENT thành $0.003702 USD

XENT đến EUR
1 XENT thành €0.003265 EUR

XENT đến CAD
1 XENT thành C$0.005107 CAD

XENT đến KRW
1 XENT thành ₩5.16 KRW

XENT đến JPY
1 XENT thành ¥0.5313 JPY

XENT đến GBP
1 XENT thành £0.002776 GBP

XENT đến BRL
1 XENT thành R$0.02125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,202,628.36 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,201.4 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден70.28 MKD

OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден16.09 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,760.95 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,852.15 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден51.75 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004409 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден35.67 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден176 MKD
Bảng chuyển đổi từ XENT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của XENT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XENT thành Denar Macedonia đã thay đổi +47.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +47.96%, đạt mức cao nhất là 0.2006 MKD và mức thấp nhất là 0.1355 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XENT là ден0.2059 MKD , thay đổi -2.58% so với giá hiện tại. XENT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.12% so với năm trước.
-ден
2.34MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XENT | ден0.1003 | ден0.06780 | +47.96% |
1 XENT | ден0.2006 | ден0.1356 | +47.96% |
5 XENT | ден1 | ден0.6780 | +47.96% |
10 XENT | ден2.01 | ден1.36 | +47.96% |
50 XENT | ден10.03 | ден6.78 | +47.96% |
100 XENT | ден20.06 | ден13.56 | +47.96% |
500 XENT | ден100.3 | ден67.8 | +47.96% |
1000 XENT | ден200.6 | ден135.61 | +47.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp XENT/MKD
1 XENT bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XENT (XENT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2006.
Tôi có thể mua bao nhiêu XENT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.99 XENT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XENT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XENT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XENT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 24.93 XENT, trong khi 5 XENT sẽ có giá khoảng 1MKD.
Giá cao nhất của XENT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XENT tính theo MKD là ден1,896.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XENT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XENT tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XENT (XENT) đã tăng 47.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XENT (XENT) đã giảm 2.58% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XENT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XENT và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XENT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XENT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XENT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XENT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XENT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XENT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
