Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94818.84 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94818.84 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94818.84 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XBG thành KES
XBG/KES: 1 XBG = 9.04 KES. Giá chuyển đổi 1 XBorg (XBG) thành Shilling Kenya (KES) là 9.04 KES hôm nay.

XBG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBorg (XBG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBG hiện có giá trị là 9.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBG hiện có giá 9.04 KES, nghĩa là mua 5 XBG sẽ mất 45.22 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1106 XBG và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.5528 XBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XBG sang KES
Chuyển đổi KES sang XBG
XBorg
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của XBorg tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBG sang KES, lên đến 10000 XBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
XBorg
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành XBG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo XBorg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang XBG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XBG/KES
XBG/KES: 1 XBG = 9.04 KES; 2025/04/30 09:36:29
Trong 1D vừa qua, XBorg đã thay đổi -3.58% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBorg(XBG) đã thay đổi -3.58% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành XBG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XBG sang KES: Biến động và thay đổi giá của XBorg/KES
Giá XBorg cao nhất theo KES 7 ngày qua là 10.67 KES trong khi giá XBorg thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 8.95 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBorg theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.45 KES | 10.67 KES | 10.67 KES | 26.83 KES |
Thấp | 8.95 KES | 8.95 KES | 7.16 KES | 7.16 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.58% | -13.03% | -8.87% | -66.27% |
Thông tin XBorg
Số liệu thị trường XBG sang KES
XBG/KES:
Sh9.04
Khối lượng XBG 24 giờ:
Sh23,970,281.31
Vốn hóa thị trường XBG:
--
Nguồn cung lưu hành XBG:
0 XBG
Tỷ giá XBG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XBorg thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XBorg là Sh9.04 mỗi XBG, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XBG. Khối lượng giao dịch của XBorg đã thay đổi -14.31% (Sh-4,003,397.03 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBG là Sh27,973,678.33.
Thông tin thêm về XBorg trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBorg phổ biến nhất là XBG sang KES, trong đó mã của XBorg là XBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XBG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XBG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XBG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XBorg phổ biến

XBG đến TWD
1 XBG thành NT$2.24 TWD
XBG đến KES
1 XBG thành Sh9.04 KES

XBG đến CNY
1 XBG thành ¥0.5086 CNY

XBG đến USD
1 XBG thành $0.06998 USD

XBG đến EUR
1 XBG thành €0.06157 EUR

XBG đến CAD
1 XBG thành C$0.09683 CAD

XBG đến KRW
1 XBG thành ₩99.5 KRW

XBG đến JPY
1 XBG thành ¥10 JPY

XBG đến GBP
1 XBG thành £0.05234 GBP

XBG đến BRL
1 XBG thành R$0.3935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh82.89 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh72.81 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.48 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh93.81 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,964.55 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.62 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh59.46 KES

SIGN đến KES
1 SIGN thành Sh13.26 KES

INIT đến KES
1 INIT thành Sh107.39 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh18.71 KES
Bảng chuyển đổi từ XBG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của XBorg đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBG thành Shilling Kenya đã thay đổi -13.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.58%, đạt mức cao nhất là 9.45 KES và mức thấp nhất là 8.95 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 XBG là Sh9.92 KES , thay đổi -8.87% so với giá hiện tại. XBorg đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.09% so với năm trước.
-Sh
0.3828KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XBG | Sh4.52 | Sh4.69 | -3.58% |
1 XBG | Sh9.04 | Sh9.38 | -3.58% |
5 XBG | Sh45.22 | Sh46.89 | -3.58% |
10 XBG | Sh90.44 | Sh93.78 | -3.58% |
50 XBG | Sh452.22 | Sh468.89 | -3.58% |
100 XBG | Sh904.44 | Sh937.78 | -3.58% |
500 XBG | Sh4,522.22 | Sh4,688.88 | -3.58% |
1000 XBG | Sh9,044.44 | Sh9,377.75 | -3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp XBG/KES
1 XBorg bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 XBorg (XBG) trong Shilling Kenya (KES) là Sh9.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1106 XBG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.5528 XBG, trong khi 5 XBG sẽ có giá khoảng 45.22KES.
Giá cao nhất của XBG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBG tính theo KES là Sh54.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBorg tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 13.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 8.87% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBorg và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBorg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
