Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XWG thành NAD

XWG/NAD: 1 XWG = 0.001344 NAD. Giá chuyển đổi 1 X World Games (XWG) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001344 NAD hôm nay.
XWG
XWG
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XWG/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X World Games (XWG) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XWG hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XWG hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 XWG sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 744.1 XWG và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 3,720.52 XWG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XWG sang NAD

Chuyển đổi NAD sang XWG

X World Games
Đô la Namibia
1 XWG
0.001344  NAD
2 XWG
0.002688  NAD
5 XWG
0.006719  NAD
10 XWG
0.01344  NAD
20 XWG
0.02688  NAD
50 XWG
0.06719  NAD
100 XWG
0.1344  NAD
200 XWG
0.2688  NAD
500 XWG
0.6719  NAD
10000 XWG
13.44  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XWG thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của X World Games tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XWG sang NAD, lên đến 10000 XWG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
X World Games
100 NAD
74,410.45 XWG
200 NAD
148,820.89 XWG
500 NAD
372,052.23 XWG
1000 NAD
744,104.46 XWG
2000 NAD
1,488,208.92 XWG
5000 NAD
3,720,522.29 XWG
10000 NAD
7,441,044.58 XWG
50000 NAD
37,205,222.91 XWG
100000 NAD
74,410,445.81 XWG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành XWG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo X World Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang XWG, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XWG/NAD

XWG/NAD: 1 XWG = 0.001344 NAD; 2025/05/29 13:23:06
Trong 1D vừa qua, X World Games đã thay đổi +0.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X World Games(XWG) đã thay đổi +0.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành XWG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XWG sang NAD: Biến động và thay đổi giá của X World Games/NAD

Giá X World Games cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001436 NAD trong khi giá X World Games thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001286 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá X World Games theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XWG theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001369 NAD
0.001436 NAD
0.001674 NAD
0.002359 NAD
Thấp
0.001320 NAD
0.001286 NAD
0.001208 NAD
0.001208 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.18%
+4.14%
+8.51%
-36.68%

Thông tin X World Games

Số liệu thị trường XWG sang NAD

XWG/NAD:
N$0.001344
Khối lượng XWG 24 giờ:
N$1,669,708.27
Vốn hóa thị trường XWG:
N$4,593,975.26
Nguồn cung lưu hành XWG:
3.42B XWG

Tỷ giá XWG sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi X World Games thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của X World Games là N$0.001344 mỗi XWG, với tổng vốn hoá thị trường của N$4,593,975.26 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,418,397,400 XWG. Khối lượng giao dịch của X World Games đã thay đổi -0.34% (N$-5,693.01 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XWG là N$1,675,401.29.

Thông tin thêm về X World Games trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X World Games phổ biến nhất là XWG sang NAD, trong đó mã của X World Games là XWG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148880.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612453.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9201236.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.39 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XWG sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XWG sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XWG (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XWG bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XWG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi X World Games phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XWG đến TWD
1 XWG thành NT$0.002247 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XWG đến CNY
1 XWG thành ¥0.0005410 CNY
popular info Đô la Mỹ
XWG đến USD
1 XWG thành $0.{4}7524 USD
popular info Euro
XWG đến EUR
1 XWG thành €0.{4}6673 EUR
popular info Đô la Canada
XWG đến CAD
1 XWG thành C$0.0001041 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XWG đến KRW
1 XWG thành ₩0.1035 KRW
popular info Yên Nhật
XWG đến JPY
1 XWG thành ¥0.01091 JPY
popular info Bảng Anh
XWG đến GBP
1 XWG thành £0.{4}5589 GBP
popular info Đô la Namibia
XWG đến NAD
1 XWG thành N$0.001344 NAD
popular info Real Brazil
XWG đến BRL
1 XWG thành R$0.0004281 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Stella
ALPHA đến NAD
1 ALPHA thành N$0.5104 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$48,136.77 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,938,543.23 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002544 NAD
other assets Sophon
SOPH đến NAD
1 SOPH thành N$1.09 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.19 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$126.45 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,078.66 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$280.83 NAD
other assets Xterio
XTER đến NAD
1 XTER thành N$4.67 NAD

Bảng chuyển đổi từ XWG sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của X World Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XWG thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.001369 NAD và mức thấp nhất là 0.001320 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 XWG là N$0.001238 NAD , thay đổi +8.51% so với giá hiện tại. X World Games đã thay đổi
-N$
0.01652NAD
, tương đương mức thay đổi -92.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XWG
N$0.0006719N$0.0006708
+0.18%
1 XWG
N$0.001344N$0.001342
+0.18%
5 XWG
N$0.006719N$0.006708
+0.18%
10 XWG
N$0.01344N$0.01342
+0.18%
50 XWG
N$0.06719N$0.06708
+0.18%
100 XWG
N$0.1344N$0.1342
+0.18%
500 XWG
N$0.6719N$0.6708
+0.18%
1000 XWG
N$1.34N$1.34
+0.18%

Câu Hỏi Thường Gặp XWG/NAD

1 X World Games bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 X World Games (XWG) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001344.
Tôi có thể mua bao nhiêu XWG với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 744.1 XWG đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XWG sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XWG sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XWG bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 3,720.52 XWG, trong khi 5 XWG sẽ có giá khoảng 0.006719NAD.
Giá cao nhất của XWG/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XWG tính theo NAD là N$5.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XWG/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của X World Games tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi X World Games (XWG) đã tăng 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi X World Games (XWG) đã tăng 8.51% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XWG thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa X World Games và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XWG/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XWG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XWG/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XWG/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XWG/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của X World Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.