Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XMONEY thành LKR

XMONEY/LKR: 1 XMONEY = 28.12 LKR. Giá chuyển đổi 1 X Money (XMONEY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 28.12 LKR hôm nay.
XMONEY
XMONEY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMONEY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X Money (XMONEY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMONEY hiện có giá trị là 28.12 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMONEY hiện có giá 28.12 LKR, nghĩa là mua 5 XMONEY sẽ mất 140.62 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03556 XMONEY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1778 XMONEY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XMONEY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang XMONEY

X Money
Rupee Sri Lanka
1 XMONEY
28.12  LKR
2 XMONEY
56.25  LKR
5 XMONEY
140.62  LKR
10 XMONEY
281.23  LKR
20 XMONEY
562.47  LKR
50 XMONEY
1,406.17  LKR
100 XMONEY
2,812.33  LKR
200 XMONEY
5,624.66  LKR
500 XMONEY
14,061.65  LKR
1000 XMONEY
28,123.3  LKR
5000 XMONEY
140,616.52  LKR
10000 XMONEY
281,233.03  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XMONEY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của X Money tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XMONEY sang LKR, lên đến 10000 XMONEY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
X Money
1000 LKR
35.56 XMONEY
2000 LKR
71.12 XMONEY
5000 LKR
177.79 XMONEY
10000 LKR
355.58 XMONEY
50000 LKR
1,777.89 XMONEY
100000 LKR
3,555.77 XMONEY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XMONEY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo X Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XMONEY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XMONEY/LKR

XMONEY/LKR: 1 XMONEY = 28.12 LKR; 2025/04/30 08:48:56
Trong 1D vừa qua, X Money đã thay đổi +0.42% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy X Money(XMONEY) đã thay đổi +0.42% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XMONEY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XMONEY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của X Money/LKR

Giá X Money cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 39.77 LKR trong khi giá X Money thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 23.96 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá X Money theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XMONEY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
30.25 LKR
39.77 LKR
43.48 LKR
82.98 LKR
Thấp
26.9 LKR
23.96 LKR
22.13 LKR
11.81 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
+0.46%
-6.28%
-69.42%

Thông tin X Money

Số liệu thị trường XMONEY sang LKR

XMONEY/LKR:
Rs28.12
Khối lượng XMONEY 24 giờ:
Rs3,994,416.75
Vốn hóa thị trường XMONEY:
--
Nguồn cung lưu hành XMONEY:
0 XMONEY

Tỷ giá XMONEY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi X Money thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của X Money là Rs28.12 mỗi XMONEY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XMONEY. Khối lượng giao dịch của X Money đã thay đổi -27.50% (Rs-1,514,796.84 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XMONEY là Rs5,509,213.6.

Thông tin thêm về X Money trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá X Money phổ biến nhất là XMONEY sang LKR, trong đó mã của X Money là XMONEY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XMONEY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XMONEY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XMONEY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XMONEY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XMONEY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi X Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XMONEY đến TWD
1 XMONEY thành NT$3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XMONEY đến CNY
1 XMONEY thành ¥0.6823 CNY
popular info Đô la Mỹ
XMONEY đến USD
1 XMONEY thành $0.09388 USD
popular info Euro
XMONEY đến EUR
1 XMONEY thành €0.08260 EUR
popular info Đô la Canada
XMONEY đến CAD
1 XMONEY thành C$0.1299 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
XMONEY đến LKR
1 XMONEY thành Rs28.12 LKR
popular info Won Hàn Quốc
XMONEY đến KRW
1 XMONEY thành ₩133.48 KRW
popular info Yên Nhật
XMONEY đến JPY
1 XMONEY thành ¥13.41 JPY
popular info Bảng Anh
XMONEY đến GBP
1 XMONEY thành £0.07022 GBP
popular info Real Brazil
XMONEY đến BRL
1 XMONEY thành R$0.5279 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs331.45 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs161.56 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs5.95 LKR
other assets Drift
DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs217.77 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs117.38 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,413.91 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs31.44 LKR
other assets Shentu
CTK đến LKR
1 CTK thành Rs130.85 LKR
other assets Initia
INIT đến LKR
1 INIT thành Rs251.54 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.62 LKR

Bảng chuyển đổi từ XMONEY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của X Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XMONEY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 30.25 LKR và mức thấp nhất là 26.9 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XMONEY là Rs30.02 LKR , thay đổi -6.28% so với giá hiện tại. X Money đã thay đổi
+Rs
28.28LKR
, tương đương mức thay đổi -67.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XMONEYRs14.06Rs14
+0.42%
1 XMONEYRs28.12Rs28.01
+0.42%
5 XMONEYRs140.62Rs140.03
+0.42%
10 XMONEYRs281.23Rs280.06
+0.42%
50 XMONEYRs1,406.17Rs1,400.3
+0.42%
100 XMONEYRs2,812.33Rs2,800.61
+0.42%
500 XMONEYRs14,061.65Rs14,003.05
+0.42%
1000 XMONEYRs28,123.3Rs28,006.1
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp XMONEY/LKR

1 X Money bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 X Money (XMONEY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs28.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu XMONEY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03556 XMONEY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XMONEY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XMONEY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XMONEY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1778 XMONEY, trong khi 5 XMONEY sẽ có giá khoảng 140.62LKR.
Giá cao nhất của XMONEY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XMONEY tính theo LKR là Rs256.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XMONEY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của X Money tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi X Money (XMONEY) đã tăng 0.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi X Money (XMONEY) đã giảm 6.28% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XMONEY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa X Money và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XMONEY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XMONEY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XMONEY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XMONEY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XMONEY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của X Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.