Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105819.55 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105819.55 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105819.55 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$616.1M (1 ngày); +$1B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WVENOM thành MNT
WVENOM/MNT: 1 WVENOM = 397.96 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Venom (WVENOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 397.96 MNT hôm nay.

WVENOM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVENOM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVENOM hiện có giá trị là 397.96 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVENOM hiện có giá 397.96 MNT, nghĩa là mua 5 WVENOM sẽ mất 1989.82 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002513 WVENOM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01256 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WVENOM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang WVENOM
Wrapped Venom
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVENOM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Venom tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVENOM sang MNT, lên đến 10000 WVENOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wrapped Venom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WVENOM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wrapped Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WVENOM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WVENOM/MNT
WVENOM/MNT: 1 WVENOM = 397.96 MNT; 2025/06/01 23:22:15
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -0.63% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -0.63% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WVENOM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Venom/MNT
Giá Wrapped Venom cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 284.64 MNT trong khi giá Wrapped Venom thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 259.45 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Venom theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVENOM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 276.08 MNT | 284.64 MNT | 389.07 MNT | 658.53 MNT |
Thấp | 269.57 MNT | 259.45 MNT | 256.03 MNT | 256.03 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.63% | +3.46% | -30.29% | -44.97% |
Thông tin Wrapped Venom
Số liệu thị trường WVENOM sang MNT
WVENOM/MNT:
₮397.96
Khối lượng WVENOM 24 giờ:
₮186,139,581.8
Vốn hóa thị trường WVENOM:
₮6,184,328,533.46
Nguồn cung lưu hành WVENOM:
15.54M WVENOM
Tỷ giá WVENOM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là ₮397.96 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮6,184,328,533.46 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,539,921 WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi -4.42% (₮-8,617,208.96 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là ₮194,756,790.76.
Thông tin thêm về Wrapped Venom trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang MNT, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92645.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78100.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144547.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WVENOM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WVENOM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến

WVENOM đến TWD
1 WVENOM thành NT$3.5 TWD

WVENOM đến CNY
1 WVENOM thành ¥0.8437 CNY

WVENOM đến USD
1 WVENOM thành $0.1171 USD

WVENOM đến EUR
1 WVENOM thành €0.1032 EUR

WVENOM đến CAD
1 WVENOM thành C$0.1610 CAD

WVENOM đến KRW
1 WVENOM thành ₩161.97 KRW

WVENOM đến JPY
1 WVENOM thành ¥16.85 JPY
WVENOM đến MNT
1 WVENOM thành ₮397.96 MNT

WVENOM đến GBP
1 WVENOM thành £0.08697 GBP

WVENOM đến BRL
1 WVENOM thành R$0.6705 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MASK đến MNT
1 MASK thành ₮9,187.46 MNT

FLOCK đến MNT
1 FLOCK thành ₮830.06 MNT

XTER đến MNT
1 XTER thành ₮789.85 MNT

ASRR đến MNT
1 ASRR thành ₮1,324.35 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮359,472,415.18 MNT

KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮215,675.98 MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮99.08 MNT

KTA đến MNT
1 KTA thành ₮3,135.99 MNT

UNI đến MNT
1 UNI thành ₮21,606.87 MNT

ZEN đến MNT
1 ZEN thành ₮34,630.16 MNT
Bảng chuyển đổi từ WVENOM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 276.08 MNT và mức thấp nhất là 269.57 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là ₮516.45 MNT , thay đổi -30.29% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₮
272.63MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WVENOM | ₮198.98 | ₮199.84 | -0.63% |
1 WVENOM | ₮397.96 | ₮399.69 | -0.63% |
5 WVENOM | ₮1,989.82 | ₮1,998.44 | -0.63% |
10 WVENOM | ₮3,979.64 | ₮3,996.88 | -0.63% |
50 WVENOM | ₮19,898.2 | ₮19,984.41 | -0.63% |
100 WVENOM | ₮39,796.4 | ₮39,968.83 | -0.63% |
500 WVENOM | ₮198,981.99 | ₮199,844.14 | -0.63% |
1000 WVENOM | ₮397,963.97 | ₮399,688.28 | -0.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp WVENOM/MNT
1 Wrapped Venom bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Venom (WVENOM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮397.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVENOM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002513 WVENOM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVENOM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVENOM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVENOM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01256 WVENOM, trong khi 5 WVENOM sẽ có giá khoảng 1,989.82MNT.
Giá cao nhất của WVENOM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVENOM tính theo MNT là ₮676.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVENOM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Venom tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã tăng 3.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã giảm 30.29% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVENOM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Venom và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVENOM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVENOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVENOM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVENOM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVENOM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
