Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WQUIL thành KHR

WQUIL/KHR: 1 WQUIL = 109.57 KHR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped QUIL (WQUIL) thành Riel Campuchia (KHR) là 109.57 KHR hôm nay.
WQUIL
WQUIL
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WQUIL/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped QUIL (WQUIL) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WQUIL hiện có giá trị là 109.57 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WQUIL hiện có giá 109.57 KHR, nghĩa là mua 5 WQUIL sẽ mất 547.85 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.009127 WQUIL và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04563 WQUIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WQUIL sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WQUIL

Wrapped QUIL
Riel Campuchia
1 WQUIL
109.57  KHR
2 WQUIL
219.14  KHR
5 WQUIL
547.85  KHR
10 WQUIL
1,095.69  KHR
20 WQUIL
2,191.39  KHR
50 WQUIL
5,478.47  KHR
100 WQUIL
10,956.94  KHR
200 WQUIL
21,913.88  KHR
500 WQUIL
54,784.71  KHR
1000 WQUIL
109,569.42  KHR
5000 WQUIL
547,847.08  KHR
10000 WQUIL
1,095,694.16  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WQUIL thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped QUIL tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WQUIL sang KHR, lên đến 10000 WQUIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Wrapped QUIL
10000 KHR
91.27 WQUIL
50000 KHR
456.33 WQUIL
100000 KHR
912.66 WQUIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WQUIL toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Wrapped QUIL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WQUIL, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WQUIL/KHR

WQUIL/KHR: 1 WQUIL = 109.57 KHR; 2025/04/28 04:39:41
Trong 1D vừa qua, Wrapped QUIL đã thay đổi -3.89% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped QUIL(WQUIL) đã thay đổi -3.89% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WQUIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WQUIL sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped QUIL/KHR

Giá Wrapped QUIL cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 451.47 KHR trong khi giá Wrapped QUIL thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 384.02 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped QUIL theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WQUIL theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
416.76 KHR
451.47 KHR
451.47 KHR
451.47 KHR
Thấp
384.02 KHR
384.02 KHR
384.02 KHR
384.02 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.89%
-4.08%
+0.39%
+0.64%

Thông tin Wrapped QUIL

Số liệu thị trường WQUIL sang KHR

WQUIL/KHR:
៛109.57
Khối lượng WQUIL 24 giờ:
៛1,920,179,689.36
Vốn hóa thị trường WQUIL:
៛98,862,883,415.32
Nguồn cung lưu hành WQUIL:
902.29M WQUIL

Tỷ giá WQUIL sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped QUIL thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped QUIL là ៛109.57 mỗi WQUIL, với tổng vốn hoá thị trường của ៛98,862,883,415.32 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 902,285,400 WQUIL. Khối lượng giao dịch của Wrapped QUIL đã thay đổi -9.36% (៛-198,363,429.28 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WQUIL là ៛2,118,543,118.64.

Thông tin thêm về Wrapped QUIL trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped QUIL phổ biến nhất là WQUIL sang KHR, trong đó mã của Wrapped QUIL là WQUIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WQUIL sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WQUIL sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WQUIL (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WQUIL bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WQUIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped QUIL phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WQUIL đến TWD
1 WQUIL thành NT$0.8907 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WQUIL đến CNY
1 WQUIL thành ¥0.2000 CNY
popular info Đô la Mỹ
WQUIL đến USD
1 WQUIL thành $0.02739 USD
popular info Riel Campuchia
WQUIL đến KHR
1 WQUIL thành ៛109.57 KHR
popular info Euro
WQUIL đến EUR
1 WQUIL thành €0.02414 EUR
popular info Đô la Canada
WQUIL đến CAD
1 WQUIL thành C$0.03803 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WQUIL đến KRW
1 WQUIL thành ₩39.42 KRW
popular info Yên Nhật
WQUIL đến JPY
1 WQUIL thành ¥3.94 JPY
popular info Bảng Anh
WQUIL đến GBP
1 WQUIL thành £0.02062 GBP
popular info Real Brazil
WQUIL đến BRL
1 WQUIL thành R$0.1558 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,113.13 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛499.21 KHR
other assets Walrus
WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,568.27 KHR
other assets Casper
CSPR đến KHR
1 CSPR thành ៛64.44 KHR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛837.55 KHR
other assets Hedera
HBAR đến KHR
1 HBAR thành ៛776.8 KHR
other assets Stellar
XLM đến KHR
1 XLM thành ៛1,156.5 KHR
other assets JUST
JST đến KHR
1 JST thành ៛148.66 KHR
other assets Raydium
RAY đến KHR
1 RAY thành ៛11,855.58 KHR
other assets IOTA
IOTA đến KHR
1 IOTA thành ៛912.31 KHR

Bảng chuyển đổi từ WQUIL sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped QUIL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WQUIL thành Riel Campuchia đã thay đổi -4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.89%, đạt mức cao nhất là 416.76 KHR và mức thấp nhất là 384.02 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WQUIL là ៛-289.21 KHR , thay đổi +0.39% so với giá hiện tại. Wrapped QUIL đã thay đổi
+
398.78KHR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WQUIL៛54.78៛62.86
-3.89%
1 WQUIL៛109.57៛125.72
-3.89%
5 WQUIL៛547.85៛628.6
-3.89%
10 WQUIL៛1,095.69៛1,257.21
-3.89%
50 WQUIL៛5,478.47៛6,286.03
-3.89%
100 WQUIL៛10,956.94៛12,572.06
-3.89%
500 WQUIL៛54,784.71៛62,860.3
-3.89%
1000 WQUIL៛109,569.42៛125,720.6
-3.89%

Câu Hỏi Thường Gặp WQUIL/KHR

1 Wrapped QUIL bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped QUIL (WQUIL) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛109.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu WQUIL với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009127 WQUIL đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WQUIL sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WQUIL sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WQUIL bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.04563 WQUIL, trong khi 5 WQUIL sẽ có giá khoảng 547.85KHR.
Giá cao nhất của WQUIL/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WQUIL tính theo KHR là ៛451.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WQUIL/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped QUIL tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped QUIL (WQUIL) đã giảm 4.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped QUIL (WQUIL) đã tăng 0.39% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WQUIL thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped QUIL và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WQUIL/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WQUIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WQUIL/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WQUIL/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WQUIL/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped QUIL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.