Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WGLMR thành HNL

WGLMR/HNL: 1 WGLMR = 2.11 HNL. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Lempira Honduras (HNL) là 2.11 HNL hôm nay.
WGLMR
WGLMR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGLMR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGLMR hiện có giá trị là 2.11 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGLMR hiện có giá 2.11 HNL, nghĩa là mua 5 WGLMR sẽ mất 10.53 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.4749 WGLMR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.37 WGLMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WGLMR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang WGLMR

Wrapped Moonbeam
Lempira Honduras
10 WGLMR
21.06  HNL
20 WGLMR
42.11  HNL
50 WGLMR
105.28  HNL
100 WGLMR
210.56  HNL
200 WGLMR
421.13  HNL
500 WGLMR
1,052.82  HNL
1000 WGLMR
2,105.65  HNL
5000 WGLMR
10,528.25  HNL
10000 WGLMR
21,056.5  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGLMR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Moonbeam tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGLMR sang HNL, lên đến 10000 WGLMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Wrapped Moonbeam
1000 HNL
474.91 WGLMR
2000 HNL
949.83 WGLMR
5000 HNL
2,374.56 WGLMR
10000 HNL
4,749.13 WGLMR
50000 HNL
23,745.64 WGLMR
100000 HNL
47,491.27 WGLMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WGLMR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Wrapped Moonbeam đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WGLMR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WGLMR/HNL

WGLMR/HNL: 1 WGLMR = 2.11 HNL; 2025/04/28 05:16:18
Trong 1D vừa qua, Wrapped Moonbeam đã thay đổi +1.35% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Moonbeam(WGLMR) đã thay đổi +1.35% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WGLMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WGLMR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Moonbeam/HNL

Giá Wrapped Moonbeam cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 7.01 HNL trong khi giá Wrapped Moonbeam thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 5.44 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Moonbeam theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGLMR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.99 HNL
7.01 HNL
9.28 HNL
14.58 HNL
Thấp
5.57 HNL
5.44 HNL
5.44 HNL
5.44 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.35%
-17.72%
-25.28%
-55.64%

Thông tin Wrapped Moonbeam

Số liệu thị trường WGLMR sang HNL

WGLMR/HNL:
L2.11
Khối lượng WGLMR 24 giờ:
L158,085.34
Vốn hóa thị trường WGLMR:
L30,480,333.76
Nguồn cung lưu hành WGLMR:
14.48M WGLMR

Tỷ giá WGLMR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Moonbeam thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Moonbeam là L2.11 mỗi WGLMR, với tổng vốn hoá thị trường của L30,480,333.76 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,475,499 WGLMR. Khối lượng giao dịch của Wrapped Moonbeam đã thay đổi +1.49% (L2,327.18 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WGLMR là L155,758.16.

Thông tin thêm về Wrapped Moonbeam trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Moonbeam phổ biến nhất là WGLMR sang HNL, trong đó mã của Wrapped Moonbeam là WGLMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WGLMR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WGLMR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WGLMR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGLMR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGLMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Moonbeam phổ biến

popular info Lempira Honduras
WGLMR đến HNL
1 WGLMR thành L2.11 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
WGLMR đến TWD
1 WGLMR thành NT$2.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WGLMR đến CNY
1 WGLMR thành ¥0.5934 CNY
popular info Đô la Mỹ
WGLMR đến USD
1 WGLMR thành $0.08129 USD
popular info Euro
WGLMR đến EUR
1 WGLMR thành €0.07164 EUR
popular info Đô la Canada
WGLMR đến CAD
1 WGLMR thành C$0.1128 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WGLMR đến KRW
1 WGLMR thành ₩116.98 KRW
popular info Yên Nhật
WGLMR đến JPY
1 WGLMR thành ¥11.69 JPY
popular info Bảng Anh
WGLMR đến GBP
1 WGLMR thành £0.06119 GBP
popular info Real Brazil
WGLMR đến BRL
1 WGLMR thành R$0.4624 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L58.96 HNL
other assets Casper
CSPR đến HNL
1 CSPR thành L0.4340 HNL
other assets Bubblemaps
BMT đến HNL
1 BMT thành L3.26 HNL
other assets Walrus
WAL đến HNL
1 WAL thành L16.59 HNL
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HNL
1 DEEP thành L5.45 HNL
other assets Hedera
HBAR đến HNL
1 HBAR thành L4.99 HNL
other assets Stellar
XLM đến HNL
1 XLM thành L7.44 HNL
other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.09 HNL
other assets JUST
JST đến HNL
1 JST thành L0.9686 HNL
other assets Raydium
RAY đến HNL
1 RAY thành L76.7 HNL

Bảng chuyển đổi từ WGLMR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Moonbeam đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WGLMR thành Lempira Honduras đã thay đổi -17.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.35%, đạt mức cao nhất là 5.99 HNL và mức thấp nhất là 5.57 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WGLMR là L4.03 HNL , thay đổi -25.28% so với giá hiện tại. Wrapped Moonbeam đã thay đổi
-L
1.05HNL
, tương đương mức thay đổi -15.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WGLMRL1.05L1.01
+1.35%
1 WGLMRL2.11L2.03
+1.35%
5 WGLMRL10.53L10.15
+1.35%
10 WGLMRL21.06L20.3
+1.35%
50 WGLMRL105.28L101.49
+1.35%
100 WGLMRL210.56L202.98
+1.35%
500 WGLMRL1,052.82L1,014.89
+1.35%
1000 WGLMRL2,105.65L2,029.77
+1.35%

Câu Hỏi Thường Gặp WGLMR/HNL

1 Wrapped Moonbeam bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Moonbeam (WGLMR) trong Lempira Honduras (HNL) là L2.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu WGLMR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4749 WGLMR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WGLMR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WGLMR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WGLMR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 2.37 WGLMR, trong khi 5 WGLMR sẽ có giá khoảng 10.53HNL.
Giá cao nhất của WGLMR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WGLMR tính theo HNL là L153.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WGLMR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Moonbeam tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 17.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Moonbeam (WGLMR) đã giảm 25.28% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WGLMR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Moonbeam và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WGLMR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WGLMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WGLMR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WGLMR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WGLMR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Moonbeam và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.