Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLUNC thành MNT

WLUNC/MNT: 1 WLUNC = 0.06254 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wrapped LUNA Classic (WLUNC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.06254 MNT hôm nay.
WLUNC
WLUNC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLUNC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLUNC hiện có giá trị là 0.06 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLUNC hiện có giá 0.06 MNT, nghĩa là mua 5 WLUNC sẽ mất 0.31 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 15.99 WLUNC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 79.94 WLUNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLUNC sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WLUNC

Wrapped LUNA Classic
Tugrik Mông Cổ
1 WLUNC
0.06254  MNT
2 WLUNC
0.1251  MNT
5 WLUNC
0.3127  MNT
10 WLUNC
0.6254  MNT
100 WLUNC
6.25  MNT
200 WLUNC
12.51  MNT
500 WLUNC
31.27  MNT
1000 WLUNC
62.54  MNT
5000 WLUNC
312.72  MNT
10000 WLUNC
625.45  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLUNC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped LUNA Classic tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLUNC sang MNT, lên đến 10000 WLUNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wrapped LUNA Classic
100 MNT
1,598.85 WLUNC
200 MNT
3,197.7 WLUNC
500 MNT
7,994.25 WLUNC
1000 MNT
15,988.5 WLUNC
2000 MNT
31,977 WLUNC
5000 MNT
79,942.51 WLUNC
10000 MNT
159,885.02 WLUNC
50000 MNT
799,425.09 WLUNC
100000 MNT
1,598,850.18 WLUNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WLUNC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wrapped LUNA Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WLUNC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLUNC/MNT

WLUNC/MNT: 1 WLUNC = 0.06254 MNT; 2025/04/27 10:18:42
Trong 1D vừa qua, Wrapped LUNA Classic đã thay đổi -5.93% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped LUNA Classic(WLUNC) đã thay đổi -5.93% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WLUNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLUNC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wrapped LUNA Classic/MNT

Giá Wrapped LUNA Classic cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1129 MNT trong khi giá Wrapped LUNA Classic thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.08893 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped LUNA Classic theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLUNC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1081 MNT
0.1129 MNT
0.2240 MNT
2.05 MNT
Thấp
0.08893 MNT
0.08893 MNT
0.03804 MNT
0.03804 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.93%
+5.10%
-3.31%
-32.91%

Thông tin Wrapped LUNA Classic

Số liệu thị trường WLUNC sang MNT

WLUNC/MNT:
₮0.06254
Khối lượng WLUNC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WLUNC:
₮15,763,830,808.01
Nguồn cung lưu hành WLUNC:
252.04B WLUNC

Tỷ giá WLUNC sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped LUNA Classic thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped LUNA Classic là ₮0.06254 mỗi WLUNC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮15,763,830,808.01 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 252,040,050,000 WLUNC. Khối lượng giao dịch của Wrapped LUNA Classic đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLUNC là ₮0.

Thông tin thêm về Wrapped LUNA Classic trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped LUNA Classic phổ biến nhất là WLUNC sang MNT, trong đó mã của Wrapped LUNA Classic là WLUNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLUNC sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLUNC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLUNC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLUNC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLUNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped LUNA Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLUNC đến TWD
1 WLUNC thành NT$0.0005991 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLUNC đến CNY
1 WLUNC thành ¥0.0001342 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLUNC đến USD
1 WLUNC thành $0.{4}1841 USD
popular info Euro
WLUNC đến EUR
1 WLUNC thành €0.{4}1617 EUR
popular info Đô la Canada
WLUNC đến CAD
1 WLUNC thành C$0.{4}2556 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WLUNC đến KRW
1 WLUNC thành ₩0.02648 KRW
popular info Yên Nhật
WLUNC đến JPY
1 WLUNC thành ¥0.002645 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
WLUNC đến MNT
1 WLUNC thành ₮0.06254 MNT
popular info Bảng Anh
WLUNC đến GBP
1 WLUNC thành £0.{4}1383 GBP
popular info Real Brazil
WLUNC đến BRL
1 WLUNC thành R$0.0001047 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮139.66 MNT
other assets Alchemy Pay
ACH đến MNT
1 ACH thành ₮96.2 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮93.54 MNT
other assets Stacks
STX đến MNT
1 STX thành ₮2,991.07 MNT
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MNT
1 ENS thành ₮64,528.02 MNT
other assets Steem
STEEM đến MNT
1 STEEM thành ₮567.14 MNT
other assets Philtoken
PHIL đến MNT
1 PHIL thành ₮8.72 MNT
other assets Frax Share
FXS đến MNT
1 FXS thành ₮9,160.2 MNT
other assets Loom Network
LOOM đến MNT
1 LOOM thành ₮82.33 MNT
other assets Pluton
PLU đến MNT
1 PLU thành ₮3,260.96 MNT

Bảng chuyển đổi từ WLUNC sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped LUNA Classic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLUNC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +5.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.93%, đạt mức cao nhất là 0.1081 MNT và mức thấp nhất là 0.08893 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WLUNC là ₮0.06602 MNT , thay đổi -3.31% so với giá hiện tại. Wrapped LUNA Classic đã thay đổi
-
0.2133MNT
, tương đương mức thay đổi -67.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLUNC₮0.03127₮0.03447
-5.93%
1 WLUNC₮0.06254₮0.06895
-5.93%
5 WLUNC₮0.3127₮0.3447
-5.93%
10 WLUNC₮0.6254₮0.6895
-5.93%
50 WLUNC₮3.13₮3.45
-5.93%
100 WLUNC₮6.25₮6.89
-5.93%
500 WLUNC₮31.27₮34.47
-5.93%
1000 WLUNC₮62.54₮68.95
-5.93%

Câu Hỏi Thường Gặp WLUNC/MNT

1 Wrapped LUNA Classic bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wrapped LUNA Classic (WLUNC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06254.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLUNC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.99 WLUNC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLUNC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLUNC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLUNC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 79.94 WLUNC, trong khi 5 WLUNC sẽ có giá khoảng 0.3127MNT.
Giá cao nhất của WLUNC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLUNC tính theo MNT là ₮896,990.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLUNC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped LUNA Classic tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) đã tăng 5.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped LUNA Classic (WLUNC) đã giảm 3.31% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLUNC thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped LUNA Classic và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLUNC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLUNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLUNC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLUNC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLUNC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped LUNA Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.