Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WKCS thành ISK

WKCS/ISK: 1 WKCS = 1,372.74 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped KuCoin Token (WKCS) thành Króna Iceland (ISK) là 1,372.74 ISK hôm nay.
WKCS
WKCS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WKCS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped KuCoin Token (WKCS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WKCS hiện có giá trị là 1372.74 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WKCS hiện có giá 1372.74 ISK, nghĩa là mua 5 WKCS sẽ mất 6863.71 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0007285 WKCS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.003642 WKCS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WKCS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WKCS

Wrapped KuCoin Token
Króna Iceland
1 WKCS
1,372.74  ISK
2 WKCS
2,745.48  ISK
5 WKCS
6,863.71  ISK
10 WKCS
13,727.41  ISK
20 WKCS
27,454.83  ISK
50 WKCS
68,637.07  ISK
100 WKCS
137,274.14  ISK
200 WKCS
274,548.27  ISK
500 WKCS
686,370.68  ISK
1000 WKCS
1,372,741.36  ISK
5000 WKCS
6,863,706.78  ISK
10000 WKCS
13,727,413.57  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WKCS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped KuCoin Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WKCS sang ISK, lên đến 10000 WKCS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wrapped KuCoin Token
100000 ISK
72.85 WKCS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WKCS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wrapped KuCoin Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WKCS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WKCS/ISK

WKCS/ISK: 1 WKCS = 1,372.74 ISK; 2025/05/05 03:43:21
Trong 1D vừa qua, Wrapped KuCoin Token đã thay đổi +0.28% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped KuCoin Token(WKCS) đã thay đổi +0.28% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WKCS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WKCS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped KuCoin Token/ISK

Giá Wrapped KuCoin Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1,345.27 ISK trong khi giá Wrapped KuCoin Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1,285.7 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped KuCoin Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WKCS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,329.61 ISK
1,345.27 ISK
1,351.17 ISK
1,967.02 ISK
Thấp
1,321.45 ISK
1,285.7 ISK
1,259.05 ISK
1,039.82 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.28%
-1.06%
+1.17%
-27.04%

Thông tin Wrapped KuCoin Token

Số liệu thị trường WKCS sang ISK

WKCS/ISK:
kr1,372.74
Khối lượng WKCS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WKCS:
kr131,222,129.71
Nguồn cung lưu hành WKCS:
95.59K WKCS

Tỷ giá WKCS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped KuCoin Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped KuCoin Token là kr1,372.74 mỗi WKCS, với tổng vốn hoá thị trường của kr131,222,129.71 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,591.3 WKCS. Khối lượng giao dịch của Wrapped KuCoin Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WKCS là kr0.

Thông tin thêm về Wrapped KuCoin Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped KuCoin Token phổ biến nhất là WKCS sang ISK, trong đó mã của Wrapped KuCoin Token là WKCS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WKCS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WKCS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WKCS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WKCS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WKCS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped KuCoin Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WKCS đến TWD
1 WKCS thành NT$316.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WKCS đến CNY
1 WKCS thành ¥76.95 CNY
popular info Króna Iceland
WKCS đến ISK
1 WKCS thành kr1,372.74 ISK
popular info Đô la Mỹ
WKCS đến USD
1 WKCS thành $10.65 USD
popular info Euro
WKCS đến EUR
1 WKCS thành €9.4 EUR
popular info Đô la Canada
WKCS đến CAD
1 WKCS thành C$14.7 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WKCS đến KRW
1 WKCS thành ₩14,698.63 KRW
popular info Yên Nhật
WKCS đến JPY
1 WKCS thành ¥1,536.46 JPY
popular info Bảng Anh
WKCS đến GBP
1 WKCS thành £8.01 GBP
popular info Real Brazil
WKCS đến BRL
1 WKCS thành R$60.54 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,120,466.46 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr75,823.44 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr277.07 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.6886 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr23.36 ISK
other assets STP
STPT đến ISK
1 STPT thành kr8.89 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.98 ISK
other assets Balance
EPT đến ISK
1 EPT thành kr1.29 ISK
other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr11,100.65 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,638.89 ISK

Bảng chuyển đổi từ WKCS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped KuCoin Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WKCS thành Króna Iceland đã thay đổi -1.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.28%, đạt mức cao nhất là 1,329.61 ISK và mức thấp nhất là 1,321.45 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WKCS là kr1,357.43 ISK , thay đổi +1.17% so với giá hiện tại. Wrapped KuCoin Token đã thay đổi
+kr
87.14ISK
, tương đương mức thay đổi +55.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WKCSkr686.37kr684.49
+0.28%
1 WKCSkr1,372.74kr1,368.97
+0.28%
5 WKCSkr6,863.71kr6,844.86
+0.28%
10 WKCSkr13,727.41kr13,689.73
+0.28%
50 WKCSkr68,637.07kr68,448.64
+0.28%
100 WKCSkr137,274.14kr136,897.29
+0.28%
500 WKCSkr686,370.68kr684,486.44
+0.28%
1000 WKCSkr1,372,741.36kr1,368,972.88
+0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp WKCS/ISK

1 Wrapped KuCoin Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped KuCoin Token (WKCS) trong Króna Iceland (ISK) là kr1,372.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu WKCS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007285 WKCS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WKCS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WKCS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WKCS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.003642 WKCS, trong khi 5 WKCS sẽ có giá khoảng 6,863.71ISK.
Giá cao nhất của WKCS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WKCS tính theo ISK là kr3,677.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WKCS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped KuCoin Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped KuCoin Token (WKCS) đã giảm 1.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped KuCoin Token (WKCS) đã tăng 1.17% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WKCS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped KuCoin Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WKCS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WKCS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WKCS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WKCS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WKCS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped KuCoin Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.