Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WHBAR thành AZN

WHBAR/AZN: 1 WHBAR = 0.3276 AZN. Giá chuyển đổi 1 Wrapped HBAR (WHBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3276 AZN hôm nay.
WHBAR
WHBAR
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WHBAR/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WHBAR hiện có giá trị là 0.33 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WHBAR hiện có giá 0.33 AZN, nghĩa là mua 5 WHBAR sẽ mất 1.64 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.05 WHBAR và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 15.26 WHBAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WHBAR sang AZN

Chuyển đổi AZN sang WHBAR

Wrapped HBAR
Manat Azerbaijani
1 WHBAR
0.3276  AZN
2 WHBAR
0.6553  AZN
50 WHBAR
16.38  AZN
100 WHBAR
32.76  AZN
200 WHBAR
65.53  AZN
500 WHBAR
163.82  AZN
1000 WHBAR
327.64  AZN
5000 WHBAR
1,638.22  AZN
10000 WHBAR
3,276.44  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WHBAR thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped HBAR tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WHBAR sang AZN, lên đến 10000 WHBAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Wrapped HBAR
500 AZN
1,526.05 WHBAR
1000 AZN
3,052.09 WHBAR
2000 AZN
6,104.19 WHBAR
5000 AZN
15,260.47 WHBAR
10000 AZN
30,520.94 WHBAR
50000 AZN
152,604.71 WHBAR
100000 AZN
305,209.42 WHBAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành WHBAR toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Wrapped HBAR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang WHBAR, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WHBAR/AZN

WHBAR/AZN: 1 WHBAR = 0.3276 AZN; 2025/04/28 05:32:08
Trong 1D vừa qua, Wrapped HBAR đã thay đổi +2.44% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped HBAR(WHBAR) đã thay đổi +2.44% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành WHBAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WHBAR sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Wrapped HBAR/AZN

Giá Wrapped HBAR cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.3436 AZN trong khi giá Wrapped HBAR thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.2858 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped HBAR theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WHBAR theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3305 AZN
0.3436 AZN
0.3436 AZN
0.5451 AZN
Thấp
0.3148 AZN
0.2858 AZN
0.2134 AZN
0.2134 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.44%
+12.06%
+8.04%
-39.51%

Thông tin Wrapped HBAR

Số liệu thị trường WHBAR sang AZN

WHBAR/AZN:
₼0.3276
Khối lượng WHBAR 24 giờ:
₼6,294,341.7
Vốn hóa thị trường WHBAR:
₼72,131,801.96
Nguồn cung lưu hành WHBAR:
220.15M WHBAR

Tỷ giá WHBAR sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped HBAR thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped HBAR là ₼0.3276 mỗi WHBAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₼72,131,801.96 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,153,060 WHBAR. Khối lượng giao dịch của Wrapped HBAR đã thay đổi +1.48% (₼91,944.34 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WHBAR là ₼6,202,397.36.

Thông tin thêm về Wrapped HBAR trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped HBAR phổ biến nhất là WHBAR sang AZN, trong đó mã của Wrapped HBAR là WHBAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WHBAR sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WHBAR sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WHBAR (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WHBAR bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WHBAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped HBAR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WHBAR đến TWD
1 WHBAR thành NT$6.27 TWD
popular info Manat Azerbaijani
WHBAR đến AZN
1 WHBAR thành ₼0.3276 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WHBAR đến CNY
1 WHBAR thành ¥1.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
WHBAR đến USD
1 WHBAR thành $0.1927 USD
popular info Euro
WHBAR đến EUR
1 WHBAR thành €0.1699 EUR
popular info Đô la Canada
WHBAR đến CAD
1 WHBAR thành C$0.2676 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WHBAR đến KRW
1 WHBAR thành ₩277.37 KRW
popular info Yên Nhật
WHBAR đến JPY
1 WHBAR thành ¥27.71 JPY
popular info Bảng Anh
WHBAR đến GBP
1 WHBAR thành £0.1451 GBP
popular info Real Brazil
WHBAR đến BRL
1 WHBAR thành R$1.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.88 AZN
other assets Casper
CSPR đến AZN
1 CSPR thành ₼0.02772 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2138 AZN
other assets Walrus
WAL đến AZN
1 WAL thành ₼1.09 AZN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến AZN
1 DEEP thành ₼0.3584 AZN
other assets Hedera
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.3276 AZN
other assets Stellar
XLM đến AZN
1 XLM thành ₼0.4884 AZN
other assets Aergo
AERGO đến AZN
1 AERGO thành ₼0.3344 AZN
other assets JUST
JST đến AZN
1 JST thành ₼0.06309 AZN
other assets Raydium
RAY đến AZN
1 RAY thành ₼5.03 AZN

Bảng chuyển đổi từ WHBAR sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped HBAR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WHBAR thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +12.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.44%, đạt mức cao nhất là 0.3305 AZN và mức thấp nhất là 0.3148 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 WHBAR là ₼0.3033 AZN , thay đổi +8.04% so với giá hiện tại. Wrapped HBAR đã thay đổi
+
0.1449AZN
, tương đương mức thay đổi +79.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WHBAR₼0.1638₼0.1599
+2.44%
1 WHBAR₼0.3276₼0.3199
+2.44%
5 WHBAR₼1.64₼1.6
+2.44%
10 WHBAR₼3.28₼3.2
+2.44%
50 WHBAR₼16.38₼15.99
+2.44%
100 WHBAR₼32.76₼31.99
+2.44%
500 WHBAR₼163.82₼159.94
+2.44%
1000 WHBAR₼327.64₼319.87
+2.44%

Câu Hỏi Thường Gặp WHBAR/AZN

1 Wrapped HBAR bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Wrapped HBAR (WHBAR) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3276.
Tôi có thể mua bao nhiêu WHBAR với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.05 WHBAR đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WHBAR sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WHBAR sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WHBAR bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 15.26 WHBAR, trong khi 5 WHBAR sẽ có giá khoảng 1.64AZN.
Giá cao nhất của WHBAR/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WHBAR tính theo AZN là ₼0.6819. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WHBAR/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped HBAR tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) đã tăng 12.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped HBAR (WHBAR) đã tăng 8.04% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WHBAR thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped HBAR và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WHBAR/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WHBAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WHBAR/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WHBAR/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WHBAR/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped HBAR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.