Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102884.00 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102884.00 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102884.00 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNRG thành BAM
WNRG/BAM: 1 WNRG = 0.04194 BAM. Giá chuyển đổi 1 Wrapped-Energi (WNRG) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.04194 BAM hôm nay.

WNRG
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNRG/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNRG hiện có giá trị là 0.04 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNRG hiện có giá 0.04 BAM, nghĩa là mua 5 WNRG sẽ mất 0.21 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 23.84 WNRG và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 119.22 WNRG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNRG sang BAM
Chuyển đổi BAM sang WNRG
Wrapped-Energi
Mark Bosnia-Herzegovina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNRG thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped-Energi tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNRG sang BAM, lên đến 10000 WNRG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Wrapped-Energi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành WNRG toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Wrapped-Energi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang WNRG, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNRG/BAM
WNRG/BAM: 1 WNRG = 0.04194 BAM; 2025/05/09 09:23:15
Trong 1D vừa qua, Wrapped-Energi đã thay đổi -0.46% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped-Energi(WNRG) đã thay đổi -0.46% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành WNRG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WNRG sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Wrapped-Energi/BAM
Giá Wrapped-Energi cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.2216 BAM trong khi giá Wrapped-Energi thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.1760 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped-Energi theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNRG theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1777 BAM | 0.2216 BAM | 0.2482 BAM | 0.3154 BAM |
Thấp | 0.1769 BAM | 0.1760 BAM | 0.1760 BAM | 0.1760 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.46% | -20.17% | -6.18% | -42.28% |
Thông tin Wrapped-Energi
Số liệu thị trường WNRG sang BAM
WNRG/BAM:
KM0.04194
Khối lượng WNRG 24 giờ:
KM1,331.35
Vốn hóa thị trường WNRG:
KM649,264.45
Nguồn cung lưu hành WNRG:
15.48M WNRG
Tỷ giá WNRG sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped-Energi thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped-Energi là KM0.04194 mỗi WNRG, với tổng vốn hoá thị trường của KM649,264.45 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,481,057 WNRG. Khối lượng giao dịch của Wrapped-Energi đã thay đổi +535.77% (KM1,121.94 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNRG là KM209.41.
Thông tin thêm về Wrapped-Energi trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped-Energi phổ biến nhất là WNRG sang BAM, trong đó mã của Wrapped-Energi là WNRG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNRG sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNRG sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNRG (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNRG bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNRG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wrapped-Energi phổ biến

WNRG đến TWD
1 WNRG thành NT$0.7328 TWD

WNRG đến CNY
1 WNRG thành ¥0.1759 CNY

WNRG đến USD
1 WNRG thành $0.02428 USD

WNRG đến EUR
1 WNRG thành €0.02159 EUR

WNRG đến CAD
1 WNRG thành C$0.03380 CAD

WNRG đến KRW
1 WNRG thành ₩34.04 KRW

WNRG đến JPY
1 WNRG thành ¥3.53 JPY

WNRG đến GBP
1 WNRG thành £0.01832 GBP
WNRG đến BAM
1 WNRG thành KM0.04194 BAM

WNRG đến BRL
1 WNRG thành R$0.1379 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,051.36 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM177,285.89 BAM

PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}2246 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3531 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.78 BAM

TRUMP đến BAM
1 TRUMP thành KM23.92 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM287.18 BAM

VIRTUAL đến BAM
1 VIRTUAL thành KM3.52 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,094.34 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.36 BAM
Bảng chuyển đổi từ WNRG sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped-Energi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNRG thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 0.1777 BAM và mức thấp nhất là 0.1769 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 WNRG là KM0.05359 BAM , thay đổi -6.18% so với giá hiện tại. Wrapped-Energi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +144.89% so với năm trước.
+KM
0.1047BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNRG | KM0.02097 | KM0.02138 | -0.46% |
1 WNRG | KM0.04194 | KM0.04276 | -0.46% |
5 WNRG | KM0.2097 | KM0.2138 | -0.46% |
10 WNRG | KM0.4194 | KM0.4276 | -0.46% |
50 WNRG | KM2.1 | KM2.14 | -0.46% |
100 WNRG | KM4.19 | KM4.28 | -0.46% |
500 WNRG | KM20.97 | KM21.38 | -0.46% |
1000 WNRG | KM41.94 | KM42.76 | -0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNRG/BAM
1 Wrapped-Energi bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Wrapped-Energi (WNRG) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.04194.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNRG với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.84 WNRG đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNRG sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNRG sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNRG bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 119.22 WNRG, trong khi 5 WNRG sẽ có giá khoảng 0.2097BAM.
Giá cao nhất của WNRG/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNRG tính theo BAM là KM0.4960. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNRG/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped-Energi tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 20.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped-Energi (WNRG) đã giảm 6.18% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNRG thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped-Energi và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNRG/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNRG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNRG/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNRG/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNRG/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped-Energi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
