Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WCFX thành EUR

WCFX/EUR: 1 WCFX = 0.06416 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Conflux (WCFX) thành Euro (EUR) là 0.06416 EUR hôm nay.
WCFX
WCFX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCFX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Conflux (WCFX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCFX hiện có giá trị là 0.06 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCFX hiện có giá 0.06 EUR, nghĩa là mua 5 WCFX sẽ mất 0.32 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 15.58 WCFX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 77.92 WCFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WCFX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WCFX

Wrapped Conflux
Euro
1 WCFX
0.06416  EUR
10 WCFX
0.6416  EUR
200 WCFX
12.83  EUR
500 WCFX
32.08  EUR
1000 WCFX
64.16  EUR
5000 WCFX
320.82  EUR
10000 WCFX
641.65  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCFX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Conflux tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCFX sang EUR, lên đến 10000 WCFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wrapped Conflux
100 EUR
1,558.49 WCFX
200 EUR
3,116.98 WCFX
500 EUR
7,792.44 WCFX
1000 EUR
15,584.88 WCFX
2000 EUR
31,169.75 WCFX
5000 EUR
77,924.39 WCFX
10000 EUR
155,848.77 WCFX
50000 EUR
779,243.87 WCFX
100000 EUR
1,558,487.74 WCFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WCFX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wrapped Conflux đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WCFX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WCFX/EUR

WCFX/EUR: 1 WCFX = 0.06416 EUR; 2025/05/05 07:15:58
Trong 1D vừa qua, Wrapped Conflux đã thay đổi -0.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Conflux(WCFX) đã thay đổi -0.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WCFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WCFX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Conflux/EUR

Giá Wrapped Conflux cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1732 EUR trong khi giá Wrapped Conflux thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1253 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Conflux theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCFX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1343 EUR
0.1732 EUR
0.2120 EUR
0.4817 EUR
Thấp
0.1272 EUR
0.1253 EUR
0.1253 EUR
0.1253 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-22.16%
-39.39%
-65.94%

Thông tin Wrapped Conflux

Số liệu thị trường WCFX sang EUR

WCFX/EUR:
€0.06416
Khối lượng WCFX 24 giờ:
€79,535.42
Vốn hóa thị trường WCFX:
€2,331,258.39
Nguồn cung lưu hành WCFX:
36.33M WCFX

Tỷ giá WCFX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Conflux thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Conflux là €0.06416 mỗi WCFX, với tổng vốn hoá thị trường của €2,331,258.39 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,332,376 WCFX. Khối lượng giao dịch của Wrapped Conflux đã thay đổi +23.96% (€15,375.43 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCFX là €64,159.99.

Thông tin thêm về Wrapped Conflux trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Conflux phổ biến nhất là WCFX sang EUR, trong đó mã của Wrapped Conflux là WCFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WCFX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WCFX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WCFX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCFX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Conflux phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WCFX đến TWD
1 WCFX thành NT$2.15 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WCFX đến CNY
1 WCFX thành ¥0.5257 CNY
popular info Đô la Mỹ
WCFX đến USD
1 WCFX thành $0.07280 USD
popular info Euro
WCFX đến EUR
1 WCFX thành €0.06416 EUR
popular info Đô la Canada
WCFX đến CAD
1 WCFX thành C$0.1004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WCFX đến KRW
1 WCFX thành ₩100.41 KRW
popular info Yên Nhật
WCFX đến JPY
1 WCFX thành ¥10.49 JPY
popular info Bảng Anh
WCFX đến GBP
1 WCFX thành £0.05472 GBP
popular info Real Brazil
WCFX đến BRL
1 WCFX thành R$0.4145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,510.34 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,603.91 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €521.18 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.92 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004825 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €129.4 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1528 EUR
other assets STP
STPT đến EUR
1 STPT thành €0.07033 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1669 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €77.5 EUR

Bảng chuyển đổi từ WCFX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Conflux đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCFX thành Euro đã thay đổi -22.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.1343 EUR và mức thấp nhất là 0.1272 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WCFX là €0.1472 EUR , thay đổi -39.39% so với giá hiện tại. Wrapped Conflux đã thay đổi
-
0.06703EUR
, tương đương mức thay đổi -34.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WCFX€0.03208€0.03211
-0.04%
1 WCFX€0.06416€0.06422
-0.04%
5 WCFX€0.3208€0.3211
-0.04%
10 WCFX€0.6416€0.6422
-0.04%
50 WCFX€3.21€3.21
-0.04%
100 WCFX€6.42€6.42
-0.04%
500 WCFX€32.08€32.11
-0.04%
1000 WCFX€64.16€64.22
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp WCFX/EUR

1 Wrapped Conflux bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Conflux (WCFX) trong Euro (EUR) là €0.06416.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCFX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.58 WCFX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCFX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCFX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCFX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 77.92 WCFX, trong khi 5 WCFX sẽ có giá khoảng 0.3208EUR.
Giá cao nhất của WCFX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCFX tính theo EUR là €0.4817. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCFX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Conflux tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Conflux (WCFX) đã giảm 22.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Conflux (WCFX) đã giảm 39.39% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCFX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Conflux và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCFX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCFX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCFX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCFX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Conflux và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.