Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBCH thành PKR

WBCH/PKR: 1 WBCH = 98,248.85 PKR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Bitcoin Cash (WBCH) thành Rupee Pakistan (PKR) là 98,248.85 PKR hôm nay.
WBCH
WBCH
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBCH/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Bitcoin Cash (WBCH) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBCH hiện có giá trị là 98248.85 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBCH hiện có giá 98248.85 PKR, nghĩa là mua 5 WBCH sẽ mất 491244.26 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1018 WBCH và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5089 WBCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBCH sang PKR

Chuyển đổi PKR sang WBCH

Wrapped Bitcoin Cash
Rupee Pakistan
1 WBCH
98,248.85  PKR
2 WBCH
196,497.71  PKR
5 WBCH
491,244.26  PKR
10 WBCH
982,488.53  PKR
20 WBCH
1,964,977.06  PKR
50 WBCH
4,912,442.64  PKR
100 WBCH
9,824,885.28  PKR
200 WBCH
19,649,770.55  PKR
500 WBCH
49,124,426.38  PKR
1000 WBCH
98,248,852.76  PKR
5000 WBCH
491,244,263.78  PKR
10000 WBCH
982,488,527.57  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBCH thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Bitcoin Cash tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBCH sang PKR, lên đến 10000 WBCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Wrapped Bitcoin Cash
10 PKR
0.0001018 WBCH
50 PKR
0.0005089 WBCH
100 PKR
0.001018 WBCH
200 PKR
0.002036 WBCH
500 PKR
0.005089 WBCH
1000 PKR
0.01018 WBCH
2000 PKR
0.02036 WBCH
5000 PKR
0.05089 WBCH
10000 PKR
0.1018 WBCH
50000 PKR
0.5089 WBCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành WBCH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Wrapped Bitcoin Cash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang WBCH, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBCH/PKR

WBCH/PKR: 1 WBCH = 98,248.85 PKR; 2025/04/27 00:34:23
Trong 1D vừa qua, Wrapped Bitcoin Cash đã thay đổi 0.00% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Bitcoin Cash(WBCH) đã thay đổi 0.00% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành WBCH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBCH sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Bitcoin Cash/PKR

Giá Wrapped Bitcoin Cash cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 121,257.94 PKR trong khi giá Wrapped Bitcoin Cash thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 106,394.59 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Bitcoin Cash theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBCH theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
106,394.59 PKR
121,257.94 PKR
144,504.08 PKR
195,597.67 PKR
Thấp
106,394.59 PKR
106,394.59 PKR
106,394.59 PKR
106,394.59 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-12.04%
-26.33%
-2.40%

Thông tin Wrapped Bitcoin Cash

Số liệu thị trường WBCH sang PKR

WBCH/PKR:
₨98,248.85
Khối lượng WBCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WBCH:
₨148,700,607.4
Nguồn cung lưu hành WBCH:
1.51K WBCH

Tỷ giá WBCH sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Bitcoin Cash thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Bitcoin Cash là ₨98,248.85 mỗi WBCH, với tổng vốn hoá thị trường của ₨148,700,607.4 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,513.5099 WBCH. Khối lượng giao dịch của Wrapped Bitcoin Cash đã thay đổi 0.00% (₨0 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBCH là ₨0.

Thông tin thêm về Wrapped Bitcoin Cash trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Bitcoin Cash phổ biến nhất là WBCH sang PKR, trong đó mã của Wrapped Bitcoin Cash là WBCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBCH sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBCH sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBCH (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBCH bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Bitcoin Cash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBCH đến TWD
1 WBCH thành NT$11,383.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBCH đến CNY
1 WBCH thành ¥2,549.57 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBCH đến USD
1 WBCH thành $349.7 USD
popular info Euro
WBCH đến EUR
1 WBCH thành €306.93 EUR
popular info Đô la Canada
WBCH đến CAD
1 WBCH thành C$485.6 CAD
popular info Rupee Pakistan
WBCH đến PKR
1 WBCH thành ₨98,248.85 PKR
popular info Won Hàn Quốc
WBCH đến KRW
1 WBCH thành ₩502,998.88 KRW
popular info Yên Nhật
WBCH đến JPY
1 WBCH thành ¥50,243.44 JPY
popular info Bảng Anh
WBCH đến GBP
1 WBCH thành £262.66 GBP
popular info Real Brazil
WBCH đến BRL
1 WBCH thành R$1,989.95 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PKR
1 TRUMP thành ₨4,395.43 PKR
other assets Turbo
TURBO đến PKR
1 TURBO thành ₨1.54 PKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨80.47 PKR
other assets TRON
TRX đến PKR
1 TRX thành ₨71.19 PKR
other assets Synapse
SYN đến PKR
1 SYN thành ₨100.17 PKR
other assets Brett (Based)
BRETT đến PKR
1 BRETT thành ₨19.3 PKR
other assets EthereumPoW
ETHW đến PKR
1 ETHW thành ₨553.98 PKR
other assets ARPA
ARPA đến PKR
1 ARPA thành ₨8.33 PKR
other assets Wen
WEN đến PKR
1 WEN thành ₨0.01337 PKR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PKR
1 BTT thành ₨0.0002244 PKR

Bảng chuyển đổi từ WBCH sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Bitcoin Cash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBCH thành Rupee Pakistan đã thay đổi -12.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 106,394.59 PKR và mức thấp nhất là 106,394.59 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 WBCH là ₨136,269.5 PKR , thay đổi -26.33% so với giá hiện tại. Wrapped Bitcoin Cash đã thay đổi
+
16,775.5PKR
, tương đương mức thay đổi +218.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBCH₨49,124.43₨49,124.43
0.00%
1 WBCH₨98,248.85₨98,248.85
0.00%
5 WBCH₨491,244.26₨491,244.26
0.00%
10 WBCH₨982,488.53₨982,488.53
0.00%
50 WBCH₨4,912,442.64₨4,912,442.64
0.00%
100 WBCH₨9,824,885.28₨9,824,885.28
0.00%
500 WBCH₨49,124,426.38₨49,124,426.38
0.00%
1000 WBCH₨98,248,852.76₨98,248,852.76
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp WBCH/PKR

1 Wrapped Bitcoin Cash bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Bitcoin Cash (WBCH) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨98,248.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBCH với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1018 WBCH đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBCH sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBCH sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBCH bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.{4}5089 WBCH, trong khi 5 WBCH sẽ có giá khoảng 491,244.26PKR.
Giá cao nhất của WBCH/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBCH tính theo PKR là ₨195,597.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBCH/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Bitcoin Cash tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Bitcoin Cash (WBCH) đã giảm 12.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Bitcoin Cash (WBCH) đã giảm 26.33% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBCH thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Bitcoin Cash và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBCH/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBCH/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBCH/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBCH/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Bitcoin Cash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.