Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WDC thành NAD

WDC/NAD: 1 WDC = 0.05021 NAD. Giá chuyển đổi 1 WorldCoin WDC (WDC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05021 NAD hôm nay.
WDC
WDC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WDC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WorldCoin WDC (WDC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WDC hiện có giá trị là 0.05 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WDC hiện có giá 0.05 NAD, nghĩa là mua 5 WDC sẽ mất 0.25 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 19.92 WDC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 99.58 WDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WDC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WDC

WorldCoin WDC
Đô la Namibia
1000 WDC
50.21  NAD
5000 WDC
251.05  NAD
10000 WDC
502.1  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WDC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của WorldCoin WDC tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WDC sang NAD, lên đến 10000 WDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
WorldCoin WDC
1000 NAD
19,916.5 WDC
2000 NAD
39,833.01 WDC
5000 NAD
99,582.52 WDC
10000 NAD
199,165.03 WDC
50000 NAD
995,825.16 WDC
100000 NAD
1,991,650.32 WDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WDC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo WorldCoin WDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WDC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WDC/NAD

WDC/NAD: 1 WDC = 0.05021 NAD; 2025/04/29 14:53:29
Trong 1D vừa qua, WorldCoin WDC đã thay đổi -3.59% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WorldCoin WDC(WDC) đã thay đổi -3.59% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WDC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của WorldCoin WDC/NAD

Giá WorldCoin WDC cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05211 NAD trong khi giá WorldCoin WDC thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05020 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WorldCoin WDC theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WDC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05209 NAD
0.05211 NAD
0.07631 NAD
0.1022 NAD
Thấp
0.05020 NAD
0.05020 NAD
0.05020 NAD
0.04834 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.59%
-3.58%
-34.11%
-35.68%

Thông tin WorldCoin WDC

Số liệu thị trường WDC sang NAD

WDC/NAD:
N$0.05021
Khối lượng WDC 24 giờ:
N$463.05
Vốn hóa thị trường WDC:
--
Nguồn cung lưu hành WDC:
0 WDC

Tỷ giá WDC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WorldCoin WDC thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WorldCoin WDC là N$0.05021 mỗi WDC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WDC. Khối lượng giao dịch của WorldCoin WDC đã thay đổi +408.04% (N$371.91 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WDC là N$91.15.

Thông tin thêm về WorldCoin WDC trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WorldCoin WDC phổ biến nhất là WDC sang NAD, trong đó mã của WorldCoin WDC là WDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83227.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70791.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131567.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536473.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8085265.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WDC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WDC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WDC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WDC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WorldCoin WDC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WDC đến TWD
1 WDC thành NT$0.08720 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WDC đến CNY
1 WDC thành ¥0.01965 CNY
popular info Đô la Mỹ
WDC đến USD
1 WDC thành $0.002701 USD
popular info Euro
WDC đến EUR
1 WDC thành €0.002368 EUR
popular info Đô la Canada
WDC đến CAD
1 WDC thành C$0.003743 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WDC đến KRW
1 WDC thành ₩3.87 KRW
popular info Yên Nhật
WDC đến JPY
1 WDC thành ¥0.3838 JPY
popular info Bảng Anh
WDC đến GBP
1 WDC thành £0.002014 GBP
popular info Đô la Namibia
WDC đến NAD
1 WDC thành N$0.05021 NAD
popular info Real Brazil
WDC đến BRL
1 WDC thành R$0.01526 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,909.77 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,770,655.36 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.85 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.87 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.1 NAD
other assets FLOKI
FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001548 NAD
other assets TokenFi
TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.3843 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.05 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$58.87 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,214.24 NAD

Bảng chuyển đổi từ WDC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của WorldCoin WDC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WDC thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.59%, đạt mức cao nhất là 0.05209 NAD và mức thấp nhất là 0.05020 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WDC là N$0.07620 NAD , thay đổi -34.11% so với giá hiện tại. WorldCoin WDC đã thay đổi
-N$
0.04459NAD
, tương đương mức thay đổi -47.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WDCN$0.02510N$0.02604
-3.59%
1 WDCN$0.05021N$0.05208
-3.59%
5 WDCN$0.2510N$0.2604
-3.59%
10 WDCN$0.5021N$0.5208
-3.59%
50 WDCN$2.51N$2.6
-3.59%
100 WDCN$5.02N$5.21
-3.59%
500 WDCN$25.1N$26.04
-3.59%
1000 WDCN$50.21N$52.08
-3.59%

Câu Hỏi Thường Gặp WDC/NAD

1 WorldCoin WDC bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 WorldCoin WDC (WDC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05021.
Tôi có thể mua bao nhiêu WDC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.92 WDC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WDC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WDC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WDC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 99.58 WDC, trong khi 5 WDC sẽ có giá khoảng 0.2510NAD.
Giá cao nhất của WDC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WDC tính theo NAD là N$17.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WDC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WorldCoin WDC tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WorldCoin WDC (WDC) đã giảm 3.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WorldCoin WDC (WDC) đã giảm 34.11% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WDC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WorldCoin WDC và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WDC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WDC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WDC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WDC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WorldCoin WDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.