Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBC thành NZD

WBC/NZD: 1 WBC = 0.007082 NZD. Giá chuyển đổi 1 WorldBrain Coin (WBC) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.007082 NZD hôm nay.
WBC
WBC
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBC/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WorldBrain Coin (WBC) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBC hiện có giá trị là 0.01 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBC hiện có giá 0.01 NZD, nghĩa là mua 5 WBC sẽ mất 0.04 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 141.2 WBC và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 705.99 WBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBC sang NZD

Chuyển đổi NZD sang WBC

WorldBrain Coin
Đô la New Zealand
1 WBC
0.007082  NZD
10 WBC
0.07082  NZD
100 WBC
0.7082  NZD
5000 WBC
35.41  NZD
10000 WBC
70.82  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBC thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của WorldBrain Coin tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBC sang NZD, lên đến 10000 WBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
WorldBrain Coin
100 NZD
14,119.72 WBC
200 NZD
28,239.44 WBC
500 NZD
70,598.61 WBC
1000 NZD
141,197.22 WBC
2000 NZD
282,394.45 WBC
5000 NZD
705,986.12 WBC
10000 NZD
1,411,972.25 WBC
50000 NZD
7,059,861.23 WBC
100000 NZD
14,119,722.45 WBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành WBC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo WorldBrain Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang WBC, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBC/NZD

WBC/NZD: 1 WBC = 0.007082 NZD; 2025/04/30 13:18:40
Trong 1D vừa qua, WorldBrain Coin đã thay đổi -0.91% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WorldBrain Coin(WBC) đã thay đổi -0.91% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành WBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WBC sang NZD: Biến động và thay đổi giá của WorldBrain Coin/NZD

Giá WorldBrain Coin cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.007517 NZD trong khi giá WorldBrain Coin thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.007053 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WorldBrain Coin theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBC theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007208 NZD
0.007517 NZD
0.009857 NZD
0.02279 NZD
Thấp
0.007070 NZD
0.007053 NZD
0.006818 NZD
0.006818 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.91%
-3.36%
-13.36%
-68.44%

Thông tin WorldBrain Coin

Số liệu thị trường WBC sang NZD

WBC/NZD:
NZ$0.007082
Khối lượng WBC 24 giờ:
NZ$357,010.17
Vốn hóa thị trường WBC:
--
Nguồn cung lưu hành WBC:
0 WBC

Tỷ giá WBC sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WorldBrain Coin thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WorldBrain Coin là NZ$0.007082 mỗi WBC, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBC. Khối lượng giao dịch của WorldBrain Coin đã thay đổi -5.24% (NZ$-19,752.14 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBC là NZ$376,762.31.

Thông tin thêm về WorldBrain Coin trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WorldBrain Coin phổ biến nhất là WBC sang NZD, trong đó mã của WorldBrain Coin là WBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBC sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBC sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBC (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBC bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WorldBrain Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBC đến TWD
1 WBC thành NT$0.1344 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBC đến CNY
1 WBC thành ¥0.03050 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBC đến USD
1 WBC thành $0.004196 USD
popular info Euro
WBC đến EUR
1 WBC thành €0.003690 EUR
popular info Đô la Canada
WBC đến CAD
1 WBC thành C$0.005803 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBC đến KRW
1 WBC thành ₩5.97 KRW
popular info Yên Nhật
WBC đến JPY
1 WBC thành ¥0.6002 JPY
popular info Bảng Anh
WBC đến GBP
1 WBC thành £0.003141 GBP
popular info Đô la New Zealand
WBC đến NZD
1 WBC thành NZ$0.007082 NZD
popular info Real Brazil
WBC đến BRL
1 WBC thành R$0.02358 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$1.07 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.9034 NZD
other assets Biswap
BSW đến NZD
1 BSW thành NZ$0.08192 NZD
other assets LooksRare
LOOKS đến NZD
1 LOOKS thành NZ$0.03509 NZD
other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$159,545.17 NZD
other assets Drift
DRIFT đến NZD
1 DRIFT thành NZ$1.25 NZD
other assets Voxies
VOXEL đến NZD
1 VOXEL thành NZ$0.1810 NZD
other assets Shentu
CTK đến NZD
1 CTK thành NZ$0.8126 NZD
other assets Wing Finance
WING đến NZD
1 WING thành NZ$1.58 NZD
other assets Treasure
MAGIC đến NZD
1 MAGIC thành NZ$0.3553 NZD

Bảng chuyển đổi từ WBC sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của WorldBrain Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBC thành Đô la New Zealand đã thay đổi -3.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 0.007208 NZD và mức thấp nhất là 0.007070 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 WBC là NZ$0.008174 NZD , thay đổi -13.36% so với giá hiện tại. WorldBrain Coin đã thay đổi
-NZ$
0.3637NZD
, tương đương mức thay đổi -98.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WBCNZ$0.003541NZ$0.003574
-0.91%
1 WBCNZ$0.007082NZ$0.007147
-0.91%
5 WBCNZ$0.03541NZ$0.03574
-0.91%
10 WBCNZ$0.07082NZ$0.07147
-0.91%
50 WBCNZ$0.3541NZ$0.3574
-0.91%
100 WBCNZ$0.7082NZ$0.7147
-0.91%
500 WBCNZ$3.54NZ$3.57
-0.91%
1000 WBCNZ$7.08NZ$7.15
-0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp WBC/NZD

1 WorldBrain Coin bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 WorldBrain Coin (WBC) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.007082.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBC với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.2 WBC đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBC sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBC sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBC bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 705.99 WBC, trong khi 5 WBC sẽ có giá khoảng 0.03541NZD.
Giá cao nhất của WBC/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBC tính theo NZD là NZ$0.4893. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBC/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WorldBrain Coin tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WorldBrain Coin (WBC) đã giảm 3.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WorldBrain Coin (WBC) đã giảm 13.36% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBC thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WorldBrain Coin và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBC/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBC/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBC/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBC/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WorldBrain Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.