Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WMW thành PLN

WMW/PLN: 1 WMW = 0.{5}1137 PLN. Giá chuyển đổi 1 WoopMoney (WMW) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.{5}1137 PLN hôm nay.
WMW
WMW
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMW/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WoopMoney (WMW) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMW hiện có giá trị là 0.00 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMW hiện có giá 0.00 PLN, nghĩa là mua 5 WMW sẽ mất 0.00 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 879,695.16 WMW và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 4,398,475.81 WMW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WMW sang PLN

Chuyển đổi PLN sang WMW

WoopMoney
Złoty Ba Lan
1 WMW
0.{5}1137  PLN
2 WMW
0.{5}2274  PLN
5 WMW
0.{5}5684  PLN
10 WMW
0.{4}1137  PLN
20 WMW
0.{4}2274  PLN
50 WMW
0.{4}5684  PLN
100 WMW
0.0001137  PLN
200 WMW
0.0002274  PLN
500 WMW
0.0005684  PLN
1000 WMW
0.001137  PLN
5000 WMW
0.005684  PLN
10000 WMW
0.01137  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMW thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của WoopMoney tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMW sang PLN, lên đến 10000 WMW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
WoopMoney
10 PLN
8,796,951.61 WMW
50 PLN
43,984,758.07 WMW
100 PLN
87,969,516.14 WMW
200 PLN
175,939,032.29 WMW
500 PLN
439,847,580.72 WMW
1000 PLN
879,695,161.45 WMW
2000 PLN
1,759,390,322.89 WMW
5000 PLN
4,398,475,807.23 WMW
10000 PLN
8,796,951,614.45 WMW
50000 PLN
43,984,758,072.27 WMW
100000 PLN
87,969,516,144.55 WMW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành WMW toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo WoopMoney đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang WMW, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WMW/PLN

WMW/PLN: 1 WMW = 0.{5}1137 PLN; 2025/05/08 20:25:22
Trong 1D vừa qua, WoopMoney đã thay đổi -0.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WoopMoney(WMW) đã thay đổi -0.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành WMW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WMW sang PLN: Biến động và thay đổi giá của WoopMoney/PLN

Giá WoopMoney cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.{5}1137 PLN trong khi giá WoopMoney thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.{5}1137 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WoopMoney theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMW theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
Thấp
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
0.{5}1137 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin WoopMoney

Số liệu thị trường WMW sang PLN

WMW/PLN:
zł0.{5}1137
Khối lượng WMW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WMW:
--
Nguồn cung lưu hành WMW:
0 WMW

Tỷ giá WMW sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WoopMoney thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WoopMoney là zł0.{5}1137 mỗi WMW, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WMW. Khối lượng giao dịch của WoopMoney đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMW là zł0.

Thông tin thêm về WoopMoney trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WoopMoney phổ biến nhất là WMW sang PLN, trong đó mã của WoopMoney là WMW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90529.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76627.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141435.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 576385.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8734784.62 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WMW sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WMW sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WMW (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMW bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WoopMoney phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WMW đến TWD
1 WMW thành NT$0.{5}9067 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WMW đến CNY
1 WMW thành ¥0.{5}2169 CNY
popular info Đô la Mỹ
WMW đến USD
1 WMW thành $0.{6}2998 USD
popular info Euro
WMW đến EUR
1 WMW thành €0.{6}2673 EUR
popular info Đô la Canada
WMW đến CAD
1 WMW thành C$0.{6}4175 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WMW đến KRW
1 WMW thành ₩0.0004210 KRW
popular info Yên Nhật
WMW đến JPY
1 WMW thành ¥0.{4}4373 JPY
popular info Złoty Ba Lan
WMW đến PLN
1 WMW thành zł0.{5}1137 PLN
popular info Bảng Anh
WMW đến GBP
1 WMW thành £0.{6}2262 GBP
popular info Real Brazil
WMW đến BRL
1 WMW thành R$0.{5}1702 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł609.63 PLN
other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.6 PLN
other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł14.84 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}4034 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.7252 PLN
other assets Pi
PI đến PLN
1 PI thành zł2.43 PLN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PLN
1 TRUMP thành zł47.09 PLN
other assets Cardano
ADA đến PLN
1 ADA thành zł2.8 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł59.02 PLN
other assets BNB
BNB đến PLN
1 BNB thành zł2,351.45 PLN

Bảng chuyển đổi từ WMW sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của WoopMoney đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMW thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1137 PLN và mức thấp nhất là 0.{5}1137 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 WMW là zł0.{5}1137 PLN , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. WoopMoney đã thay đổi
-
0.{9}9955PLN
, tương đương mức thay đổi -0.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WMWzł0.{6}5684zł0.{6}5684
-0.00%
1 WMWzł0.{5}1137zł0.{5}1137
-0.00%
5 WMWzł0.{5}5684zł0.{5}5684
-0.00%
10 WMWzł0.{4}1137zł0.{4}1137
-0.00%
50 WMWzł0.{4}5684zł0.{4}5684
-0.00%
100 WMWzł0.0001137zł0.0001137
-0.00%
500 WMWzł0.0005684zł0.0005684
-0.00%
1000 WMWzł0.001137zł0.001137
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp WMW/PLN

1 WoopMoney bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 WoopMoney (WMW) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.{5}1137.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMW với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 879,695.16 WMW đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMW sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMW sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMW bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 4,398,475.81 WMW, trong khi 5 WMW sẽ có giá khoảng 0.{5}5684PLN.
Giá cao nhất của WMW/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMW tính theo PLN là zł0.0001322. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMW/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WoopMoney tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WoopMoney (WMW) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WoopMoney (WMW) đã giảm 0.00% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMW thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WoopMoney và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMW/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMW/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMW/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMW/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WoopMoney và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.