Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành GHS

WOOP/GHS: 1 WOOP = 0.006160 GHS. Giá chuyển đổi 1 Woonkly (WOOP) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.006160 GHS hôm nay.
WOOP
WOOP
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Woonkly (WOOP) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.03 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 162.34 WOOP và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 811.72 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOP sang GHS

Chuyển đổi GHS sang WOOP

Woonkly
Cedi Ghana
1 WOOP
0.006160  GHS
2 WOOP
0.01232  GHS
5 WOOP
0.03080  GHS
10 WOOP
0.06160  GHS
20 WOOP
0.1232  GHS
50 WOOP
0.3080  GHS
100 WOOP
0.6160  GHS
1000 WOOP
6.16  GHS
5000 WOOP
30.8  GHS
10000 WOOP
61.6  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Woonkly tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang GHS, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Woonkly
100 GHS
16,234.34 WOOP
200 GHS
32,468.67 WOOP
500 GHS
81,171.68 WOOP
1000 GHS
162,343.36 WOOP
2000 GHS
324,686.71 WOOP
5000 GHS
811,716.78 WOOP
10000 GHS
1,623,433.57 WOOP
50000 GHS
8,117,167.83 WOOP
100000 GHS
16,234,335.65 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Woonkly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang WOOP, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOP/GHS

WOOP/GHS: 1 WOOP = 0.006160 GHS; 2025/05/14 02:45:03
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi +3.95% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi +3.95% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Woonkly/GHS

Giá Woonkly cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.006404 GHS trong khi giá Woonkly thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.004289 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Woonkly theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006404 GHS
0.006404 GHS
0.007430 GHS
0.02040 GHS
Thấp
0.005925 GHS
0.004289 GHS
0.004289 GHS
0.004289 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.95%
+20.04%
-8.47%
-15.16%

Thông tin Woonkly

Số liệu thị trường WOOP sang GHS

WOOP/GHS:
₵0.006160
Khối lượng WOOP 24 giờ:
₵303,732.38
Vốn hóa thị trường WOOP:
₵1,408,030.24
Nguồn cung lưu hành WOOP:
228.58M WOOP

Tỷ giá WOOP sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Woonkly là ₵0.006160 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₵1,408,030.24 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi -6.21% (₵-20,109.27 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là ₵323,841.65.

Thông tin thêm về Woonkly trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang GHS, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78301.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584538.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861733.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 99.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOP sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOP sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Woonkly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.01445 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.003418 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.0004747 USD
popular info Cedi Ghana
WOOP đến GHS
1 WOOP thành ₵0.006160 GHS
popular info Euro
WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.0004243 EUR
popular info Đô la Canada
WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0006613 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.6727 KRW
popular info Yên Nhật
WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.07001 JPY
popular info Bảng Anh
WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.0003568 GBP
popular info Real Brazil
WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.002663 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến GHS
1 BabyDoge thành ₵0.{7}2529 GHS
other assets Mubarak
MUBARAK đến GHS
1 MUBARAK thành ₵0.8070 GHS
other assets ether.fi
ETHFI đến GHS
1 ETHFI thành ₵18.31 GHS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến GHS
1 PEOPLE thành ₵0.4402 GHS
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến GHS
1 MOODENG thành ₵3.91 GHS
other assets BOOK OF MEME
BOME đến GHS
1 BOME thành ₵0.03906 GHS
other assets Dogelon Mars
ELON đến GHS
1 ELON thành ₵0.{5}2252 GHS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵2.76 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵34,347.54 GHS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵27.44 GHS

Bảng chuyển đổi từ WOOP sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Cedi Ghana đã thay đổi +20.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.95%, đạt mức cao nhất là 0.006404 GHS và mức thấp nhất là 0.005925 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là ₵0.006731 GHS , thay đổi -8.47% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi
-
0.03526GHS
, tương đương mức thay đổi -85.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOOP₵0.003080₵0.002962
+3.95%
1 WOOP₵0.006160₵0.005925
+3.95%
5 WOOP₵0.03080₵0.02962
+3.95%
10 WOOP₵0.06160₵0.05925
+3.95%
50 WOOP₵0.3080₵0.2962
+3.95%
100 WOOP₵0.6160₵0.5925
+3.95%
500 WOOP₵3.08₵2.96
+3.95%
1000 WOOP₵6.16₵5.92
+3.95%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/GHS

1 Woonkly bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Woonkly (WOOP) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.006160.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 162.34 WOOP đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 811.72 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.03080GHS.
Giá cao nhất của WOOP/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo GHS là ₵18.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Woonkly tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã tăng 20.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 8.47% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Woonkly và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Woonkly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.